Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Duje Cop 11 | |
![]() Merveil Ndockyt 18 | |
![]() Merveil Ndockyt 21 | |
![]() Marko Kolar 24 | |
![]() Mario Carevic 26 | |
![]() Jurica Prsir (Kiến tạo: Merveil Ndockyt) 41 | |
![]() Dusan Vukovic (Thay: Luka Vrbancic) 46 | |
![]() Marko Pajac 49 | |
![]() Martin Slogar (Thay: Vito Caic) 62 | |
![]() Luka Kapulica (Thay: Jurica Prsir) 69 | |
![]() Robert Mudrazija (Kiến tạo: Duje Cop) 80 | |
![]() Robert Mudrazija (Kiến tạo: Fran Karacic) 82 | |
![]() Luka Vrzic (Thay: Matthew Steenvoorden) 85 | |
![]() Dino Stiglec (Thay: Valentino Majstorovic) 85 | |
![]() Medin Gashi (Thay: Merveil Ndockyt) 85 | |
![]() Robert Mudrazija 88 | |
![]() Jakov Gurlica 90 | |
![]() Filip Cuic (Thay: Duje Cop) 90 | |
![]() Mirko Susak (Thay: Silvio Gorican) 90 |
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs NK Lokomotiva


Diễn biến HNK Gorica vs NK Lokomotiva
Silvio Gorican rời sân và được thay thế bởi Mirko Susak.
Duje Cop rời sân và được thay thế bởi Filip Cuic.

Thẻ vàng cho Jakov Gurlica.

V À A A O O O - Robert Mudrazija đã ghi bàn!
Merveil Ndockyt rời sân và được thay thế bởi Medin Gashi.
Valentino Majstorovic rời sân và được thay thế bởi Dino Stiglec.
Matthew Steenvoorden rời sân và được thay thế bởi Luka Vrzic.
Fran Karacic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robert Mudrazija đã ghi bàn!
Duje Cop đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robert Mudrazija đã ghi bàn!
Jurica Prsir rời sân và được thay thế bởi Luka Kapulica.
Vito Caic rời sân và được thay thế bởi Martin Slogar.

Thẻ vàng cho Marko Pajac.
Luka Vrbancic rời sân và được thay thế bởi Dusan Vukovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Merveil Ndockyt đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jurica Prsir đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mario Carevic.
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs NK Lokomotiva
HNK Gorica (3-4-2-1): Ivan Banic (31), Matthew Steenvoorden (4), Mario Maloca (22), Jakov Gurlica (6), Dino Mikanovic (2), Kresimir Krizmanic (25), Vito Caic (55), Jurica Prsir (10), Valentino Majstorovic (77), Merveil Ndockyt (8), Marko Kolar (21)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Jon Mersinaj (5), Luka Dajcer (16), Marko Pajac (17), Feta Fetai (23), Art Smakaj (15), Luka Vrbancic (21), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)


Thay người | |||
62’ | Vito Caic Martin Slogar | 46’ | Luka Vrbancic Dusan Vukovic |
69’ | Jurica Prsir Luka Kapulica | 90’ | Silvio Gorican Mirko Susak |
85’ | Valentino Majstorovic Dino Stiglec | 90’ | Duje Cop Filip Cuic |
85’ | Merveil Ndockyt Medin Gashi | ||
85’ | Matthew Steenvoorden Luka Vrzic |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Matkovic | Blaz Boskovic | ||
Karlo Ziger | Marko Vranjkovic | ||
Ante Susak | Ante Utrobicic | ||
Dino Stiglec | Denis Kolinger | ||
Vinko Skrbin | Filip Markanovic | ||
Tibor Halilovic | Luka Savatovic | ||
Damjan Pavlovic | Domagoj Antolic | ||
Martin Slogar | Antonio Bazdaric | ||
Luka Kapulica | Mirko Susak | ||
Toni Majic | Ivan Canjuga | ||
Medin Gashi | Dusan Vukovic | ||
Luka Vrzic | Filip Cuic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HNK Gorica
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại