Jakov-Anton Vasilj 9 | |
Joey Suk (Thay: Paulius Golubickas) 46 | |
Luka Stojkovic (Thay: Josip Pivaric) 46 | |
(Pen) Anthony Kalik 61 | |
Marin Soticek (Thay: Silvio Gorican) 61 | |
Momcilo Raspopovic (Thay: Moussa Wague) 65 | |
Wallace (Thay: Merveil Ndockyt) 65 | |
Toni Fruk 66 | |
Ante Matej Juric 70 | |
Caio Da Cruz Oliveira Queiroz (Thay: Ante Matej Juric) 71 | |
Caio Da Cruz Oliveira Queiroz 79 | |
Indrit Tuci (Thay: Jakov-Anton Vasilj) 79 | |
Indrit Tuci 84 | |
Marko Vranjkovic (Thay: Branimir Cipetic) 85 | |
Blaz Boskovic (Thay: Enis Cokaj) 85 | |
Matus Vojtko 87 | |
Skrbin Vinko (Thay: Anthony Kalik) 90 | |
Justin De Haas 90+1' | |
Momcilo Raspopovic 90+5' |
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê

HNK Gorica

NK Lokomotiva
5 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs NK Lokomotiva
| Thay người | |||
| 46’ | Paulius Golubickas Joey Suk | 46’ | Josip Pivaric Luka Stojkovic |
| 65’ | Merveil Ndockyt Wallace | 61’ | Silvio Gorican Marin Soticek |
| 65’ | Moussa Wague Momcilo Raspopovic | 79’ | Jakov-Anton Vasilj Indrit Tuci |
| 71’ | Ante Matej Juric Caio Da Cruz Oliveira Queiroz | 85’ | Enis Cokaj Blaz Boskovic |
| 90’ | Anthony Kalik Skrbin Vinko | 85’ | Branimir Cipetic Marko Vranjkovic |
| Cầu thủ dự bị | |||
Roman Pliushch | Krunoslav Hendija | ||
Wallace | Hajdin Salihu | ||
Nathan Cruce Corcy | Indrit Tuci | ||
Luka Kapulica | Blaz Boskovic | ||
Momcilo Raspopovic | Art Smakaj | ||
Caio Da Cruz Oliveira Queiroz | Luka Stojkovic | ||
Skrbin Vinko | Marko Vranjkovic | ||
Edin Julardzija | Vladan Bubanja | ||
Joey Suk | Krsevan Santini | ||
Amet Ylber Korca | Mario Veljaca | ||
Sasa Marjanovic | Marin Soticek | ||
Karlo Ziger | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 1 | 4 | 17 | 31 | B T B T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 9 | 30 | T H T B H | |
| 3 | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | T H H T H | |
| 4 | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H T B H | |
| 5 | 15 | 5 | 5 | 5 | -4 | 20 | T H T B H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | B B H H H | |
| 7 | 15 | 4 | 6 | 5 | 5 | 18 | T B B T H | |
| 8 | 15 | 5 | 3 | 7 | -4 | 18 | B T H T B | |
| 9 | 15 | 2 | 6 | 7 | -6 | 12 | B H B H H | |
| 10 | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | T H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch