![]() Viktor Oerlygur Andrason 29 | |
![]() Ahmad Faqa 31 | |
![]() Arnor Borg Gudjohnsen (Thay: Viktor Oerlygur Andrason) 36 | |
![]() Matthias Vilhjalmsson 39 | |
![]() Ivar Orri Gissurarson (Thay: Ivar Jonsson) 43 | |
![]() Birnir Burknason (Thay: Ivar Orri Gissurarson) 46 | |
![]() Logi Tomasson 51 | |
![]() Oliver Ekroth 67 | |
![]() Eythor Woehler 72 | |
![]() Nikolaj Hansen 75 | |
![]() Eidur Atli Runarsson (Thay: Birkir Valur Jonsson) 75 | |
![]() Karl Fridleifur Gunnarsson 77 | |
![]() Halldor Smari Sigurdsson (Thay: Birnir Snaer Ingason) 79 | |
![]() David Atlason (Thay: Arnor Borg Gudjohnsen) 79 | |
![]() Eidur Atli Runarsson 82 | |
![]() Hassan Jalloh (Thay: Marciano Aziz) 85 | |
![]() Eythor Woehler 86 | |
![]() Helgi Gudjonsson (Thay: Erlingur Agnarsson) 90 | |
![]() Brynjar Palsson 90+4' |
Thống kê trận đấu HK Kopavogs vs Vikingur Reykjavik
số liệu thống kê

HK Kopavogs

Vikingur Reykjavik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HK Kopavogs vs Vikingur Reykjavik
Thay người | |||
43’ | Birnir Burknason Ivar Orri Gissurarson | 36’ | David Atlason Arnor Borg Gudjohnsen |
46’ | Ivar Orri Gissurarson Birnir Burknason | 79’ | Birnir Snaer Ingason Halldor Smari Sigurdsson |
75’ | Birkir Valur Jonsson Eidur Atli Runarsson | 79’ | Arnor Borg Gudjohnsen David Orn Atlason |
85’ | Marciano Aziz Hassan Jalloh | 90’ | Erlingur Agnarsson Helgi Gudjonsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Karl Agust Karlsson | Thordur Ingason | ||
Stefan Stefansson | Helgi Gudjonsson | ||
Ivar Orri Gissurarson | Halldor Smari Sigurdsson | ||
Eidur Atli Runarsson | Arnor Borg Gudjohnsen | ||
Birnir Burknason | Ari Sigurpalsson | ||
Isak Omarsson | Danijel Dejan Djuric | ||
Hassan Jalloh | David Orn Atlason |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây HK Kopavogs
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Vikingur Reykjavik
Europa Conference League
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 12 | 30 | B T T T H |
2 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 18 | 27 | T B T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 6 | 27 | T T H T H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 1 | 6 | 4 | 22 | B T H T T |
5 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T T B H B |
6 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B T B B B |
7 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 5 | 18 | B T B H T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | H T T B H |
9 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | B B B H T |
10 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | B B T B B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 0 | 10 | -16 | 15 | B B T B T |
12 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -17 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại