![]() Patrick Pedersen 44 | |
![]() Birkir Saevarsson 48 | |
![]() Rasmus Christiansen 58 | |
![]() Patrick Pedersen 62 | |
![]() Andri Adolphsson 66 | |
![]() Gudmundur Thor Juliusson 72 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây HK Kopavogs
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Valur
Europa Conference League
VĐQG Iceland
Europa Conference League
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 7 | 31 | H T H T H |
2 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 19 | 30 | B T T T T |
3 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 11 | 30 | T T T H B |
4 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 4 | 23 | T H T T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 1 | 8 | 1 | 22 | B B B B T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T T B H B |
7 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T T B H H |
8 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 5 | 18 | B T B H T |
9 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -9 | 18 | B B H T B |
10 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -15 | 18 | B B T B T |
11 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -2 | 17 | B T B B H |
12 | ![]() | 16 | 5 | 0 | 11 | -18 | 15 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại