Tryggvi Hrafn Haraldsson 20 | |
Eythor Woehler 37 | |
Patrick Pedersen (Thay: Andri Runar Bjarnason) 46 | |
Aron Johannsson 52 | |
Tryggvi Hrafn Haraldsson 59 | |
Patrick Pedersen 60 | |
Karl Agust Karlsson (Thay: Brynjar Palsson) 63 | |
Birkir Heimisson (Thay: Hlynur Karlsson) 68 | |
Patrick Pedersen 73 | |
Haukur Pall Sigurdsson (Thay: Adam Palsson) 73 | |
Orri Hrafn Kjartansson (Thay: Kristinn Freyr Sigurdsson) 73 | |
Lukas Logi Heimisson (Thay: Aron Johannsson) 73 | |
Ivar Orri Gissurarson (Thay: Atli Arnarson) 73 | |
Kristjan Frostason (Thay: Birkir Valur Jonsson) 73 | |
Hassan Jalloh (Thay: Atli Hrafn Andrason) 73 | |
Ivar Orri Gissurarson (Thay: Atli Arnarson) 75 | |
Kristjan Frostason (Thay: Birkir Valur Jonsson) 75 | |
Hassan Jalloh (Thay: Atli Hrafn Andrason) 75 | |
Elfar Freyr Helgason 90+1' |
Thống kê trận đấu HK Kopavogs vs Valur
số liệu thống kê

HK Kopavogs

Valur
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HK Kopavogs vs Valur
| Thay người | |||
| 63’ | Brynjar Palsson Karl Agust Karlsson | 46’ | Andri Runar Bjarnason Patrick Pedersen |
| 73’ | Birkir Valur Jonsson Kristjan Frostason | 68’ | Hlynur Karlsson Birkir Heimisson |
| 73’ | Atli Arnarson Ivar Orri Gissurarson | 73’ | Adam Palsson Haukur Pall Sigurdsson |
| 73’ | Atli Hrafn Andrason Hassan Jalloh | 73’ | Aron Johannsson Lukas Logi Heimisson |
| 73’ | Kristinn Freyr Sigurdsson Orri Hrafn Kjartansson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Karl Agust Karlsson | Sveinn Sigurdur Johannesson | ||
Stefan Stefansson | Birkir Heimisson | ||
Kristjan Frostason | Haukur Pall Sigurdsson | ||
Ivar Orri Gissurarson | Patrick Pedersen | ||
Eidur Atli Runarsson | Lukas Logi Heimisson | ||
Isak Omarsson | Orri Hrafn Kjartansson | ||
Hassan Jalloh | Orri Omarsson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây HK Kopavogs
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Valur
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch