![]() Ibrahima Balde 24 | |
![]() Ivar Orri Gissurarson 37 | |
![]() Sigfus Gunnarsson 44 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
Thành tích gần đây HK Kopavogs
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Thor Akureyri
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 6 | 7 | 0 | 18 | 25 | T H T T H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | T H T T B |
3 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 10 | 24 | T H T T B |
4 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | T T B T T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | T B H T T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 7 | 19 | H B T T B |
7 | 12 | 4 | 2 | 6 | -9 | 14 | H T B B H | |
8 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -10 | 14 | B B B B T |
9 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -10 | 13 | B B H B T |
10 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -4 | 11 | H B T B B |
11 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -13 | 10 | B T B T B |
12 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -15 | 10 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại