Eythor Woehler 38 | |
Johannes Bjarnason (Thay: Aron Albertsson) 59 | |
Atli Hrafn Andrason (Thay: Marciano Aziz) 64 | |
Kristjan Floki Finnbogason 67 | |
Kristjan Floki Finnbogason 71 | |
Atli Sigurjonsson 72 | |
Stefan Arni Geirsson (Thay: Kristjan Floki Finnbogason) 75 | |
Benony Andresson (Thay: Atli Sigurjonsson) 75 | |
Atli Jonasson (Thay: Eythor Woehler) 77 | |
Stefan Arni Geirsson (Thay: Atli Sigurjonsson) 77 | |
Benony Andresson (Thay: Kristjan Floki Finnbogason) 77 | |
Kristinn Jonsson 79 | |
Olav Oeby 82 | |
Hassan Jalloh (Thay: Ivar Orri Gissurarson) 83 | |
Atli Arnarson 84 | |
Luke Rae (Thay: Elmar Bjarnason) 89 | |
Hrafn Tomasson (Thay: Olav Oeby) 90 |
Thống kê trận đấu HK Kopavogs vs KR Reykjavik
số liệu thống kê

HK Kopavogs

KR Reykjavik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HK Kopavogs vs KR Reykjavik
| Thay người | |||
| 64’ | Marciano Aziz Atli Hrafn Andrason | 59’ | Aron Albertsson Johannes Kristinn Bjarnason |
| 77’ | Eythor Woehler Atli Jonasson | 77’ | Atli Sigurjonsson Stefan Arni Geirsson |
| 83’ | Ivar Orri Gissurarson Hassan Jalloh | 77’ | Kristjan Floki Finnbogason Benony Andresson |
| 89’ | Elmar Bjarnason Luke Rae | ||
| 90’ | Olav Oeby Hrafn Tomasson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Atli Jonasson | Aron Snaer Fridriksson | ||
Hassan Jalloh | Johannes Kristinn Bjarnason | ||
Stefan Stefansson | Stefan Arni Geirsson | ||
Kristjan Frostason | Lukas Magnason | ||
Atli Hrafn Andrason | Luke Rae | ||
Brynjar Palsson | Benony Andresson | ||
Eidur Atli Runarsson | Hrafn Tomasson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây HK Kopavogs
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây KR Reykjavik
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch