Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả HK Kopavogs vs Keflavik hôm nay 30-08-2021

Giải VĐQG Iceland - Th 2, 30/8

Kết thúc

HK Kopavogs

HK Kopavogs

1 : 0

Keflavik

Keflavik

Hiệp một: 0-0
T2, 02:15 30/08/2021
Vòng 19 - VĐQG Iceland
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Birkir Valur Jonsson
6
Marley Blair
22
Stefan Alexander Ljubicic
40
David Snaer Johannsson
42
Arnthor Atlason
57
Stefan Alexander Ljubicic
74
Astbjoern Thordarson
75
Oervar Eggertsson
83

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Iceland
17/06 - 2021
30/08 - 2021
Cúp quốc gia Iceland
16/09 - 2021
16/09 - 2021
16/09 - 2021
16/09 - 2021
VĐQG Iceland
15/05 - 2023
10/08 - 2023
Hạng 2 Iceland
31/05 - 2025
09/08 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây HK Kopavogs

Hạng 2 Iceland
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
14/08 - 2025

Thành tích gần đây Keflavik

Hạng 2 Iceland
27/09 - 2025
21/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 1-0
14/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2212642042B T T H T
2ValurValur2212461840T B T B B
3StjarnanStjarnan221246840T T T T T
4BreidablikBreidablik22976234B B H B H
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur22868630T T H T H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik22859129B B B T H
7IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar22859-429B T H T H
8KA AkureyriKA Akureyri22859-1029T H T B T
9VestriVestri228311-527T B B H B
10KR ReykjavikKR Reykjavik226610-924T T B H B
11IA AkranesIA Akranes227114-1722B B B T T
12AftureldingAfturelding225611-1021B H B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar259610-133T H H T B
2KA AkureyriKA Akureyri259610-933B T T B H
3IA AkranesIA Akranes2510114-1031T T T T T
4VestriVestri258413-1428H B B B H
5AftureldingAfturelding256811-926B B H T H
6KR ReykjavikKR Reykjavik256712-1225H B B B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2515642451H T T T T
2ValurValur2513571744B B H B T
3StjarnanStjarnan251258641T T H B B
4BreidablikBreidablik251096439B H H H T
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur25889432T H H H B
6Fram ReykjavikFram Reykjavik259511032T H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow