Marciano Aziz 23 | |
Atli Hrafn Andrason 45 | |
Asgeir Sigurgeirsson (Thay: Paetur Petersen) 46 | |
Asgeir Sigurgeirsson 61 | |
Rodri 63 | |
Ingimar Torbjoernsson Stoele (Thay: Thorri Thorisson) 65 | |
Elfar Arni Adalsteinsson (Thay: Sveinn Hauksson) 65 | |
Atli Jonasson (Thay: Eythor Wohler) 72 | |
Asgeir Sigurgeirsson 76 | |
Brynjar Palsson (Thay: Marciano Aziz) 77 | |
Hassan Jalloh (Thay: Atli Hrafn Andrason) 77 | |
Harley Willard (Thay: Bjarni Adalsteinsson) 80 | |
Kristoffer Paulsen (Thay: Birgir Baldvinsson) 84 | |
Ingimar Torbjoernsson Stoele 85 | |
Steinthor Mar Audunsson 90+3' |
Thống kê trận đấu HK Kopavogs vs KA Akureyri
số liệu thống kê

HK Kopavogs

KA Akureyri
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HK Kopavogs vs KA Akureyri
| Thay người | |||
| 72’ | Eythor Wohler Atli Jonasson | 46’ | Paetur Petersen Asgeir Sigurgeirsson |
| 77’ | Marciano Aziz Brynjar Palsson | 65’ | Sveinn Hauksson Elfar Arni Adalsteinsson |
| 77’ | Atli Hrafn Andrason Hassan Jalloh | 65’ | Thorri Thorisson Ingimar Torbjoernsson Stoele |
| 80’ | Bjarni Adalsteinsson Harley Willard | ||
| 84’ | Birgir Baldvinsson Kristoffer Paulsen | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ivar Orri Gissurarson | Ivar Thorhallsson | ||
Brynjar Palsson | Elfar Arni Adalsteinsson | ||
Eidur Atli Runarsson | Asgeir Sigurgeirsson | ||
Birnir Burknason | Kristoffer Paulsen | ||
Hassan Jalloh | Steinthor Freyr Thorsteinsson | ||
Atli Jonasson | Ingimar Torbjoernsson Stoele | ||
Stefan Stefansson | Harley Willard | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây HK Kopavogs
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây KA Akureyri
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch