Thordur Hafthorsson 15 | |
Birkir Eythorsson 15 | |
Atli Arnarson 40 | |
Oskar Borgthorsson 46 | |
Oskar Borgthorsson (Thay: Benedikt Darius Gardarsson) 46 | |
Ahmad Faqa 52 | |
Brynjar Palsson 73 | |
Brynjar Palsson (Thay: Marciano Aziz) 73 | |
Atli Jonasson 81 | |
Hassan Jalloh 81 | |
Hassan Jalloh (Thay: Atli Hrafn Andrason) 81 | |
Atli Jonasson (Thay: Eythor Woehler) 81 | |
Frosti Brynjolfsson 84 | |
Petur Bjarnason (Thay: Olafur Karl Finsen) 84 | |
Frosti Brynjolfsson (Thay: Thordur Hafthorsson) 84 | |
Oervar Eggertsson 85 | |
Petur Bjarnason 85 | |
Ivar Orri Gissurarson (Thay: Atli Arnarson) 90 | |
Thoroddur Vikingsson (Thay: Orri Sveinn Stefansson) 90 | |
Arnor Gauti Jonsson 90+6' |
Thống kê trận đấu HK Kopavogs vs Fylkir
số liệu thống kê

HK Kopavogs

Fylkir
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HK Kopavogs vs Fylkir
| Thay người | |||
| 73’ | Marciano Aziz Brynjar Palsson | 46’ | Benedikt Darius Gardarsson Oskar Borgthorsson |
| 81’ | Eythor Woehler Atli Jonasson | 84’ | Thordur Hafthorsson Frosti Brynjolfsson |
| 81’ | Atli Hrafn Andrason Hassan Jalloh | 84’ | Olafur Karl Finsen Petur Bjarnason |
| 90’ | Atli Arnarson Ivar Orri Gissurarson | 90’ | Orri Sveinn Stefansson Thoroddur Vikingsson |
| Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Thordur Stefansson | Oskar Borgthorsson | ||
Ivar Orri Gissurarson | Jon Rivine | ||
Atli Jonasson | Unnar Steinn Ingvarsson | ||
Hassan Jalloh | Frosti Brynjolfsson | ||
Birnir Burknason | Petur Bjarnason | ||
Brynjar Palsson | Stefan Stefansson | ||
Isak Omarsson | Thoroddur Vikingsson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Hạng nhất Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây HK Kopavogs
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Fylkir
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch