David Snaer Johannsson 13 | |
Kjartan Finnbogason 32 | |
Kristjan Frostason 40 | |
Ivar Jonsson 54 | |
Anton Soejberg Horup 63 | |
Hassan Jalloh (Thay: Marciano Aziz) 64 | |
Brynjar Palsson (Thay: Ivar Jonsson) 64 | |
Atli Jonasson (Thay: Sigurbergur Aki Joerundsson) 67 | |
Kjartan Halldorsson (Thay: Arnor Borg Gudjohnsen) 78 | |
Gretar Snaer Gunnarsson (Thay: Finnur Orri Margeirsson) 78 | |
Birnir Burknason (Thay: Birkir Valur Jonsson) 83 | |
Eidur Atli Runarsson (Thay: Kristjan Frostason) 83 | |
Gyrthir Hrafn Guthbrandsson (Thay: Vuk Dimitrijevic) 85 | |
Anton Soejberg Horup 87 | |
David Snaer Johannsson 89 | |
Gyrthir Hrafn Guthbrandsson 90+1' | |
Atli Jonasson 90+3' | |
Gyrthir Hrafn Guthbrandsson 90+4' |
Thống kê trận đấu HK Kopavogs vs FH Hafnarfjordur
số liệu thống kê

HK Kopavogs

FH Hafnarfjordur
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HK Kopavogs vs FH Hafnarfjordur
| Thay người | |||
| 64’ | Ivar Jonsson Brynjar Palsson | 78’ | Arnor Borg Gudjohnsen Kjartan Halldorsson |
| 64’ | Marciano Aziz Hassan Jalloh | 78’ | Finnur Orri Margeirsson Gretar Snaer Gunnarsson |
| 67’ | Sigurbergur Aki Joerundsson Atli Jonasson | 85’ | Vuk Dimitrijevic Gyrthir Hrafn Guthbrandsson |
| 83’ | Kristjan Frostason Eidur Atli Runarsson | ||
| 83’ | Birkir Valur Jonsson Birnir Burknason | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Brynjar Palsson | Dadi Freyr Arnarsson | ||
Hassan Jalloh | Dagur Traustason | ||
Atli Jonasson | Kjartan Halldorsson | ||
Eidur Atli Runarsson | Gyrthir Hrafn Guthbrandsson | ||
Isak Omarsson | Astbjoern Thordarson | ||
Stefan Stefansson | Gretar Snaer Gunnarsson | ||
Birnir Burknason | Eetu Mommo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây HK Kopavogs
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây FH Hafnarfjordur
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch