Kristinn Steindorsson 22 | |
Oervar Eggertsson 26 | |
Atli Arnarson 30 | |
Leifur Andri Leifsson 33 | |
Stefan Ingi Sigurdarson 35 | |
Oervar Eggertsson 36 | |
Viktor Einarsson 37 | |
Atli Hrafn Andrason 39 | |
Arnthor Atlason 48 | |
Arnor Sveinn Adalsteinsson 49 | |
Ivar Orri Gissurarson 50 | |
Stefan Ingi Sigurdarson 59 | |
Atli Arnarson 62 | |
Oliver Sigurjonsson (Thay: Anton Ludviksson) 62 | |
Klaemint Olsen (Thay: Andri Rafn Yeoman) 62 | |
David Ingvarsson (Thay: Alexander Helgi Sigurdarson) 62 | |
Brynjar Palsson (Thay: Ivar Orri Gissurarson) 70 | |
Birnir Burknason (Thay: Atli Hrafn Andrason) 74 | |
Agust Hlynsson (Thay: Kristinn Steindorsson) 74 | |
Agust Hlynsson (Thay: Kristinn Steindorsson) 77 | |
Brynjar Palsson 79 | |
Oliver Stefansson (Thay: Viktor Margeirsson) 88 | |
Brynjar Palsson 90 | |
Eidur Atli Runarsson (Thay: Hassan Jalloh) 90 | |
Oliver Stefansson 90 |
Thống kê trận đấu HK Kopavogs vs Breidablik
số liệu thống kê

HK Kopavogs

Breidablik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HK Kopavogs vs Breidablik
| Thay người | |||
| 70’ | Ivar Orri Gissurarson Brynjar Palsson | 62’ | Alexander Helgi Sigurdarson David Ingvarsson |
| 74’ | Atli Hrafn Andrason Birnir Burknason | 62’ | Andri Rafn Yeoman Klaemint Andrasson Olsen |
| 90’ | Hassan Jalloh Eidur Atli Runarsson | 62’ | Anton Ludviksson Oliver Sigurjonsson |
| 74’ | Kristinn Steindorsson Agust Edvald Hlynsson | ||
| 88’ | Viktor Margeirsson Oliver Stefansson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Eidur Atli Runarsson | Oliver Stefansson | ||
Brynjar Palsson | David Ingvarsson | ||
Kristjan Frostason | Agust Edvald Hlynsson | ||
Stefan Stefansson | Klaemint Andrasson Olsen | ||
Birnir Burknason | Oliver Sigurjonsson | ||
Andri Mar Hardarson | Alex Freyr Elisson | ||
Karl Agust Karlsson | Brynjar Atli Bragason | ||
Nhận định HK Kopavogs vs Breidablik
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây HK Kopavogs
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Breidablik
Europa Conference League
VĐQG Iceland
Europa Conference League
VĐQG Iceland
Europa Conference League
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
