Thứ Bảy, 04/10/2025
Joona Veteli (Kiến tạo: Aapo Maeenpaeae)
3
Lucas Lingman
45+5'
Elmo Henriksson (Thay: Ricardo Friedrich)
46
Alexander Ring (Kiến tạo: Teemu Pukki)
48
Sauli Vaeisaenen
59
Maksim Stjopin (Thay: Jardell Kanga)
63
Adeleke Akinyemi (Thay: Roope Riski)
63
Maksim Stjopin (Kiến tạo: Adeleke Akinyemi)
65
Vicente Besuijen (Thay: Benji Michel)
70
Ardit Tahiri (Thay: Teemu Pukki)
70
Pyry Mentu (Thay: Lucas Lingman)
74
Lauri Ala-Myllymaeki (Thay: Marius Soederbaeck)
78
Santeri Hostikka
78
Jere Kallinen (Thay: Giorgios Kanellopoulos)
82
Teemu Hytoenen (Thay: Lauri Ala-Myllymaeki)
90
Oiva Jukkola
90+1'
Lauri Ala-Myllymaeki
90+5'

Thống kê trận đấu HJK Helsinki vs Ilves

số liệu thống kê
HJK Helsinki
HJK Helsinki
Ilves
Ilves
58 Kiểm soát bóng 42
3 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến HJK Helsinki vs Ilves

Tất cả (95)
90+6'

HJK Helsinki quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

90+6'

Joonas Rantanen (Ilves) thực hiện sự thay người thứ tư, với Teemu Hytonen thay thế Lauri Ala-Myllymaki.

90+4'

Đội khách thay Lauri Ala-Myllymaki bằng Teemu Hytonen.

90+3' Lauri Ala-Myllymaki (Ilves) hiện không có mặt trên sân nhưng vẫn nhận thẻ vàng.

Lauri Ala-Myllymaki (Ilves) hiện không có mặt trên sân nhưng vẫn nhận thẻ vàng.

90+2'

Peiman Simani ra hiệu cho một quả đá phạt cho HJK Helsinki ngay ngoài khu vực của Ilves.

90+1'

Bóng đi ra ngoài sân và Ilves được hưởng một quả phát bóng lên.

90+1' Oiva Jukkola của Ilves đã bị Peiman Simani phạt thẻ vàng đầu tiên.

Oiva Jukkola của Ilves đã bị Peiman Simani phạt thẻ vàng đầu tiên.

89'

Santeri Hostikka có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho HJK Helsinki.

89'

Peiman Simani trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.

88'

HJK Helsinki có một quả phát bóng lên.

87'

HJK Helsinki được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

85'

Ném biên cho Ilves tại sân Bolt Arena.

84'

Peiman Simani chỉ định một quả đá phạt cho HJK Helsinki ở phần sân nhà.

83'

Phát bóng lên cho HJK Helsinki tại sân Bolt Arena.

82'

Jere Kallinen vào sân thay cho Giorgos Kanellopoulos của HJK Helsinki.

81'

Miika Nuutinen (HJK Helsinki) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Jere Kallinen thay thế Giorgos Kanellopoulos.

81'

Bóng an toàn khi HJK Helsinki được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

81'

Ilves được Peiman Simani trao một quả phạt góc.

79'

Joonas Rantanen thực hiện sự thay người thứ ba của đội tại Bolt Arena với Lauri Ala-Myllymaki vào sân thay Marius Soderback.

78'

Ilves thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Lauri Ala-Myllymaki thay thế Marius Soderback.

78' Tại Bolt Arena, Santeri Hostikka đã nhận thẻ vàng cho đội nhà.

Tại Bolt Arena, Santeri Hostikka đã nhận thẻ vàng cho đội nhà.

Đội hình xuất phát HJK Helsinki vs Ilves

HJK Helsinki (4-2-3-1): Ricardo Friedrich (32), Miska Ylitolva (28), Mihailo Bogicevic (31), Ville Tikkanen (6), Kaius Simojoki (13), Giorgos Kanellopoulos (8), Alexander Ring (4), Benji Michel (99), Lucas Lingman (10), Santeri Hostikka (7), Teemu Pukki (20)

Ilves (3-4-3): Faris Krkalic (12), Tatu Miettunen (16), Sauli Vaisanen (5), Matias Rale (3), Aapo Maenpaa (22), Joona Veteli (7), Anton Popovitch (14), Oiva Jukkola (19), Jardell Kanga (30), Roope Riski (10), Marius Soderback (17)

HJK Helsinki
HJK Helsinki
4-2-3-1
32
Ricardo Friedrich
28
Miska Ylitolva
31
Mihailo Bogicevic
6
Ville Tikkanen
13
Kaius Simojoki
8
Giorgos Kanellopoulos
4
Alexander Ring
99
Benji Michel
10
Lucas Lingman
7
Santeri Hostikka
20
Teemu Pukki
17
Marius Soderback
10
Roope Riski
30
Jardell Kanga
19
Oiva Jukkola
14
Anton Popovitch
7
Joona Veteli
22
Aapo Maenpaa
3
Matias Rale
5
Sauli Vaisanen
16
Tatu Miettunen
12
Faris Krkalic
Ilves
Ilves
3-4-3
Thay người
46’
Ricardo Friedrich
Elmo Henriksson
63’
Jardell Kanga
Maksim Stjopin
70’
Benji Michel
Vicente Besuijen
63’
Roope Riski
Adeleke Akinyemi
70’
Teemu Pukki
Ardit Tahiri
78’
Teemu Hytoenen
Lauri Ala-Myllymaki
74’
Lucas Lingman
Pyry Mentu
90’
Lauri Ala-Myllymaeki
Teemu Hytonen
82’
Giorgios Kanellopoulos
Jere Kallinen
Cầu thủ dự bị
Elmo Henriksson
Johannes Viitala
Brooklyn Lyons-Foster
Maksim Stjopin
Kevin Kouassivi-Benissan
Teemu Hytonen
Yukiyoshi Karashima
Kalle Wallius
Pyry Mentu
Lauri Ala-Myllymaki
Jere Kallinen
Vincent Ulundu
Vicente Besuijen
Otto Tiitinen
David Ezeh
Adeleke Akinyemi
Ardit Tahiri
Vasilije Bakic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
23/07 - 2022
Giao hữu
11/03 - 2023
VĐQG Phần Lan
21/05 - 2023
22/07 - 2023
25/05 - 2024
06/07 - 2024
05/04 - 2025
11/08 - 2025
29/09 - 2025

Thành tích gần đây HJK Helsinki

VĐQG Phần Lan
29/09 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
04/08 - 2025
Europa Conference League
31/07 - 2025
VĐQG Phần Lan
28/07 - 2025

Thành tích gần đây Ilves

VĐQG Phần Lan
29/09 - 2025
23/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-4
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-0
11/08 - 2025
04/08 - 2025
Europa Conference League
31/07 - 2025
24/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS258710-131T B T B T
2FF JaroFF Jaro269413-1131B T B T B
3IFK MariehamnIFK Mariehamn257711-2128B B H T T
4AC OuluAC Oulu257315-1824B T T T B
5FC Haka JFC Haka J264517-1917B B H B B
6FC KTPFC KTP254516-3117B B B B T
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IlvesIlves2516452352T T T T H
2HJK HelsinkiHJK Helsinki2615563150T T H H H
3FC Inter TurkuFC Inter Turku2514832750B T T H B
4KuPSKuPS2515551950T H B T T
5SJK-JSJK-J2513661445T H H B T
6IF GnistanIF Gnistan267712-1328T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow