Ilves được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
![]() Joona Veteli 33 | |
![]() Sauli Vaeisaenen 34 | |
![]() Andre Raymond (Thay: Vincent Ulundu) 46 | |
![]() Teemu Hytoenen (Thay: Roope Riski) 59 | |
![]() Maksim Stjopin (Thay: Jardell Kanga) 59 | |
![]() Kaius Simojoki (Thay: Brooklyn Lyons-Foster) 59 | |
![]() Oiva Jukkola (Kiến tạo: Andre Raymond) 65 | |
![]() Teemu Pukki (Thay: Vicente Besuijen) 66 | |
![]() Lucas Lingman (Thay: Giorgios Kanellopoulos) 66 | |
![]() Kalle Wallius (Thay: Oiva Jukkola) 68 | |
![]() Teemu Pukki (Kiến tạo: Benji Michel) 70 | |
![]() Georgios Antzoulas 72 | |
![]() Jere Kallinen (Thay: Pyry Mentu) 75 | |
![]() Adeleke Akinyemi (Thay: Aapo Maeenpaeae) 83 | |
![]() Teemu Pukki 86 | |
![]() Santeri Hostikka (Kiến tạo: Benji Michel) 89 | |
![]() Anton Popovitch 90+1' | |
![]() Alexander Ring (Kiến tạo: Teemu Pukki) 90+3' |
Thống kê trận đấu HJK Helsinki vs Ilves


Diễn biến HJK Helsinki vs Ilves

VÀ A A A O O O! HJK Helsinki gia tăng cách biệt lên 5-1 nhờ Alexander Ring.
Bóng an toàn khi Ilves được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

Anton Popovitch (Ilves) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho HJK Helsinki ở phần sân nhà của họ.

Hiện tại tỷ số là 4-1 ở Helsinki khi Santeri Hostikka ghi bàn cho HJK Helsinki.
Tại Helsinki, HJK Helsinki đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Liệu HJK Helsinki có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Ilves không?
Oliver Reitala thổi phạt cho Ilves ở phần sân nhà.

Teemu Pukki ghi bàn và HJK Helsinki nâng tỷ số lên 3-1. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ilves thực hiện sự thay người thứ năm với Adeleke Akinyemi thay thế Aapo Maenpaa.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của HJK Helsinki.
Maksim Stjopin (Ilves) giành chiến thắng trong pha không chiến nhưng đánh đầu ra ngoài.
Liệu Ilves có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Oliver Reitala ra hiệu cho một quả ném biên của HJK Helsinki ở phần sân của Ilves.
Ném biên cho HJK Helsinki ở phần sân của Ilves.
Ilves được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
HJK Helsinki tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi việt vị.
Ném biên cho HJK Helsinki ở phần sân của Ilves.
Ilves được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát HJK Helsinki vs Ilves
HJK Helsinki (4-3-3): Elmo Henriksson (16), Brooklyn Lyons-Foster (2), Georgios Antzoulas (3), Ville Tikkanen (6), Miska Ylitolva (28), Pyry Mentu (21), Alexander Ring (4), Giorgos Kanellopoulos (8), Santeri Hostikka (7), Vicente Besuijen (17), Benji Michel (99)
Ilves (3-4-3): Otso Virtanen (1), Matias Rale (3), Sauli Vaisanen (5), Aapo Maenpaa (22), Vincent Ulundu (18), Anton Popovitch (14), Joona Veteli (7), Oiva Jukkola (19), Jardell Kanga (30), Roope Riski (10), Marius Soderback (17)


Thay người | |||
59’ | Brooklyn Lyons-Foster Kaius Simojoki | 46’ | Vincent Ulundu Andre Raymond |
66’ | Vicente Besuijen Teemu Pukki | 59’ | Jardell Kanga Maksim Stjopin |
66’ | Giorgios Kanellopoulos Lucas Lingman | 59’ | Roope Riski Teemu Hytonen |
75’ | Pyry Mentu Jere Kallinen | 68’ | Oiva Jukkola Kalle Wallius |
83’ | Aapo Maeenpaeae Adeleke Akinyemi |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Ramula | Faris Krkalic | ||
Teemu Pukki | Maksim Stjopin | ||
Lucas Lingman | Teemu Hytonen | ||
Jere Kallinen | Adeleke Akinyemi | ||
Kaius Simojoki | Otto Tiitinen | ||
Michael Boamah | Kalle Wallius | ||
Kevin Kouassivi-Benissan | Tatu Miettunen | ||
Mihailo Bogicevic | Andre Raymond | ||
Emil Ingman | Ville Kumpu |
Nhận định HJK Helsinki vs Ilves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HJK Helsinki
Thành tích gần đây Ilves
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 7 | 0 | 27 | 43 | T H T T T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | T H H T T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 14 | 36 | H T T H B |
4 | ![]() | 19 | 11 | 2 | 6 | 20 | 35 | T T T B T |
5 | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | H T B T T | |
6 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | T B B H T |
7 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -6 | 22 | B B H T T |
8 | ![]() | 19 | 5 | 6 | 8 | -2 | 21 | B H H H B |
9 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -19 | 18 | H H B H B |
10 | 19 | 4 | 4 | 11 | -13 | 16 | B H B B B | |
11 | ![]() | 19 | 4 | 3 | 12 | -14 | 15 | T B T B B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 19 | 3 | 5 | 11 | -24 | 14 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại