Thứ Tư, 03/09/2025

Trực tiếp kết quả HJK Helsinki vs IFK Mariehamn hôm nay 30-07-2022

Giải VĐQG Phần Lan - Th 7, 30/7

Kết thúc
1 : 0

IFK Mariehamn

IFK Mariehamn

Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 30/07/2022
Vòng 1 - VĐQG Phần Lan
Bolt Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Miro Tenho
13
Jiri Nissinen
33
Casper Terho
42
Pyry Soiri (Thay: David Browne)
46
Aaro Toivonen (Thay: Nassim Boujellab)
61
Anthony Olusanya (Thay: Malik Abubakari)
61
Muhamed Olawale (Thay: Robin Sid)
67
Eero Tamminen (Thay: Vahid Hambo)
77
Miska Ylitolva (Thay: Casper Terho)
86
Melvin Kahnberg (Thay: Jiri Nissinen)
87
Muhamed Olawale
90

Thống kê trận đấu HJK Helsinki vs IFK Mariehamn

số liệu thống kê
HJK Helsinki
HJK Helsinki
IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát HJK Helsinki vs IFK Mariehamn

HJK Helsinki (3-4-3): Conor Hazard (1), Arttu Hoskonen (5), Miro Tenho (15), Jugi (22), Murilo (20), Nassim Boujellab (10), Atomu Tanaka (37), David Browne (24), Casper Terho (19), Bojan Radulovic (18), Abdul Malik Abubakari (77)

IFK Mariehamn (4-3-3): Yann-Alexandre Fillion (1), Riku Sjoroos (7), Timi Tapio Lahti (2), Baba Mensah (3), Jiri Nissinen (28), Joakim Latonen (14), Alvaro Ngamba (8), Yanga Balison (16), Robin Sid (17), Vahid Hambo (11), De (9)

HJK Helsinki
HJK Helsinki
3-4-3
1
Conor Hazard
5
Arttu Hoskonen
15
Miro Tenho
22
Jugi
20
Murilo
10
Nassim Boujellab
37
Atomu Tanaka
24
David Browne
19
Casper Terho
18
Bojan Radulovic
77
Abdul Malik Abubakari
9
De
11
Vahid Hambo
17
Robin Sid
16
Yanga Balison
8
Alvaro Ngamba
14
Joakim Latonen
28
Jiri Nissinen
3
Baba Mensah
2
Timi Tapio Lahti
7
Riku Sjoroos
1
Yann-Alexandre Fillion
IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
4-3-3
Thay người
46’
David Browne
Pyry Soiri
67’
Robin Sid
Muhamed Tehe Olawale
61’
Malik Abubakari
Anthony Olusanya
77’
Vahid Hambo
Eero Tamminen
61’
Nassim Boujellab
Aaro Toivonen
87’
Jiri Nissinen
Melvin Kahnberg
86’
Casper Terho
Miska Ylitolva
Cầu thủ dự bị
Pyry Soiri
Melvin Kahnberg
Fabian Serrarens
Michael Fonsell
Anthony Olusanya
Leo Andersson
Aaro Toivonen
Eero Tamminen
Matias Niemela
Muhamed Tehe Olawale
Janne Saksela
Otto Hautamo
Miska Ylitolva

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Phần Lan
22/06 - 2022
30/07 - 2022
27/05 - 2023
05/08 - 2023
20/04 - 2024
30/06 - 2024
24/05 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây HJK Helsinki

VĐQG Phần Lan
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
04/08 - 2025
Europa Conference League
31/07 - 2025
VĐQG Phần Lan
28/07 - 2025
Europa Conference League
24/07 - 2025
VĐQG Phần Lan
20/07 - 2025
Europa Conference League
17/07 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây IFK Mariehamn

VĐQG Phần Lan
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
01/08 - 2025
26/07 - 2025
21/07 - 2025
06/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS22679-225H B H T B
2FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
4AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
5FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
6FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow