Thứ Sáu, 03/10/2025
Lucas Lingman
9
Didrik Hafstad
27
Rachide Gnanou
32
Teemu Pukki (Kiến tạo: Santeri Hostikka)
42
Đang cập nhật Đang cập nhật

Diễn biến HJK Helsinki vs IF Gnistan

Tất cả (45)
45'

Gnistan sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ HJK Helsinki.

42'

Santeri Hostikka có một pha kiến tạo tuyệt vời.

42' V À A A O O O! Đội nhà dẫn trước 2-1 nhờ Teemu Pukki.

V À A A O O O! Đội nhà dẫn trước 2-1 nhờ Teemu Pukki.

40'

Ném biên cho Gnistan ở phần sân nhà.

38'

HJK Helsinki được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

36'

Ném biên cho HJK Helsinki.

35'

Antti Munukka ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gnistan ở phần sân nhà.

35'

HJK Helsinki tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

33'

HJK Helsinki được hưởng một quả phạt góc do Antti Munukka trao.

32'

Brooklyn Lyons-Foster của HJK Helsinki dẫn bóng về phía khung thành tại sân Bolt Arena. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

32' Tại sân Bolt Arena, Rachide Gnanou đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

Tại sân Bolt Arena, Rachide Gnanou đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

30'

Quả phát bóng lên cho Gnistan tại Bolt Arena.

29'

Gnistan bị thổi phạt việt vị.

29'

Antti Munukka ra hiệu cho một quả ném biên của Gnistan ở phần sân của HJK Helsinki.

29'

Bóng an toàn khi HJK Helsinki được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

28'

Gnistan có một quả phát bóng lên.

27' Didrik Hafstad ghi bàn để cân bằng tỷ số 1-1 tại Bolt Arena.

Didrik Hafstad ghi bàn để cân bằng tỷ số 1-1 tại Bolt Arena.

25'

HJK Helsinki cần phải cẩn trọng. Gnistan có một pha ném biên tấn công.

24'

Ném biên cho Gnistan ở phần sân của HJK Helsinki.

23'

Liệu Gnistan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của HJK Helsinki không?

23'

Ném biên cho HJK Helsinki.

22'

Antti Munukka trao quyền ném biên cho đội khách.

21'

Liệu HJK Helsinki có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gnistan không?

20'

HJK Helsinki được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Gnistan.

19'

Antti Munukka trao cho HJK Helsinki một quả phát bóng lên.

19'

Gnistan đang đẩy lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Oliver Pettersson lại đi chệch khung thành.

19'

Gnistan được hưởng một quả phạt góc.

18'

Tại Helsinki, HJK Helsinki đẩy nhanh tấn công nhưng bị bắt lỗi việt vị.

17'

HJK Helsinki được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

16'

Antti Munukka ra hiệu cho một quả ném biên của HJK Helsinki ở phần sân của Gnistan.

15'

HJK Helsinki được hưởng một quả phạt góc do Antti Munukka trao.

14'

Tại sân Bolt Arena, Gnistan bị phạt việt vị.

13'

Gnistan được hưởng phạt góc.

13'

Liệu Gnistan có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của HJK Helsinki không?

13'

Antti Munukka ra hiệu cho Gnistan được hưởng quả ném biên, gần khu vực của HJK Helsinki.

9' Lucas Lingman đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện đang dẫn trước 1-0.

Lucas Lingman đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện đang dẫn trước 1-0.

9'

HJK Helsinki được hưởng một quả phạt góc do Antti Munukka trao.

7'

Bóng đi ra ngoài sân, Gnistan được hưởng quả phát bóng lên.

7'

Đội chủ nhà được hưởng ném biên ở phần sân đối diện.

5'

HJK Helsinki được hưởng ném biên gần khu vực cấm địa.

4'

Ném biên cho HJK Helsinki tại Bolt Arena.

4'

Ném biên cho Gnistan ở phần sân của họ.

2'

HJK Helsinki sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Gnistan.

1'

Gnistan được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

Hiệp một đã kết thúc.

Đội hình xuất phát HJK Helsinki vs IF Gnistan

HJK Helsinki (4-3-3): Ricardo Friedrich (32), Brooklyn Lyons-Foster (2), Ville Tikkanen (6), Mihailo Bogicevic (31), Kaius Simojoki (13), Jere Kallinen (15), Alexander Ring (4), Lucas Lingman (10), Benji Michel (99), Teemu Pukki (20), Santeri Hostikka (7)

IF Gnistan (4-4-2): Alexandro Craninx (1), Oludare Olufunwa (42), Juhani Ojala (40), Rachide Gnanou (24), Oliver Pettersson (4), Saku Heiskanen (3), Evgeni Bashkirov (44), Roman Eremenko (26), Gabriel Europaeus (15), Tim Vayrynen (7), Didrik Hafstad (9)

HJK Helsinki
HJK Helsinki
4-3-3
32
Ricardo Friedrich
2
Brooklyn Lyons-Foster
6
Ville Tikkanen
31
Mihailo Bogicevic
13
Kaius Simojoki
15
Jere Kallinen
4
Alexander Ring
10
Lucas Lingman
99
Benji Michel
20
Teemu Pukki
7
Santeri Hostikka
9
Didrik Hafstad
7
Tim Vayrynen
15
Gabriel Europaeus
26
Roman Eremenko
44
Evgeni Bashkirov
3
Saku Heiskanen
4
Oliver Pettersson
24
Rachide Gnanou
40
Juhani Ojala
42
Oludare Olufunwa
1
Alexandro Craninx
IF Gnistan
IF Gnistan
4-4-2
Cầu thủ dự bị
Ardit Tahiri
Marcus Ryberg
Vicente Besuijen
Artur Atarah
Pyry Mentu
Joakim Latonen
Liam Moller
Vertti Hänninen
Yukiyoshi Karashima
Armend Kabashi
Elmo Henriksson
Oskar Lyberopoulos
Aaro Soiniemi
Lucas von Hellens
Kevin Kouassivi-Benissan
Jugi
Alex Lietsa
Oliver Gunes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
22/05 - 2024
12/06 - 2024
22/04 - 2025
28/07 - 2025

Thành tích gần đây HJK Helsinki

VĐQG Phần Lan
29/09 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
04/08 - 2025
Europa Conference League
31/07 - 2025
VĐQG Phần Lan
28/07 - 2025

Thành tích gần đây IF Gnistan

VĐQG Phần Lan
27/09 - 2025
H1: 0-2
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0
09/08 - 2025
04/08 - 2025
28/07 - 2025
20/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS258710-131T B T B T
2FF JaroFF Jaro268414-1328B T B T B
3IFK MariehamnIFK Mariehamn257711-2128B B H T T
4AC OuluAC Oulu257315-1824B T T T B
5FC Haka JFC Haka J265516-1720B B H B B
6FC KTPFC KTP254516-3117B B B B T
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IlvesIlves2516452352T T T T H
2FC Inter TurkuFC Inter Turku2514832750B T T H B
3KuPSKuPS2515551950T H B T T
4HJK HelsinkiHJK Helsinki2614663048T T H H H
5SJK-JSJK-J2513661445T H H B T
6IF GnistanIF Gnistan267811-1229T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow