Ném biên cho Inter Turku ở phần sân của HJK Helsinki.
Teemu Pukki 13 | |
Bart Straalman (Kiến tạo: Dimitri Legbo) 23 | |
Alexander Ring 33 | |
Liam Moeller (Thay: Teemu Pukki) 62 | |
Lucas Lingman (Thay: Pyry Mentu) 70 | |
Vicente Besuijen (Thay: Santeri Hostikka) 70 | |
Julius Tauriainen (Thay: Mamadou Sarr) 73 | |
Joonas Kekarainen (Thay: Iiro Jaervinen) 86 | |
Ardit Tahiri (Thay: Benji Michel) 86 | |
Jussi Niska (Thay: Dimitri Legbo) 86 |
Thống kê trận đấu HJK Helsinki vs FC Inter Turku


Diễn biến HJK Helsinki vs FC Inter Turku
HJK Helsinki được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Helsinki.
HJK Helsinki bị thổi phạt việt vị.
HJK Helsinki được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Inter Turku được hưởng một quả phạt góc do Peiman Simani trao.
Đội khách thay Iiro Jarvinen bằng Joonas Kekarainen.
Ardit Tahiri thay thế Benji Michel cho HJK Helsinki tại Bolt Arena.
Vesa Vasara (Inter Turku) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với Jussi Niska thay thế Christian Ouguehi.
Liệu HJK Helsinki có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Inter Turku không?
HJK Helsinki nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Peiman Simani thổi còi báo việt vị.
Inter Turku đẩy bóng lên nhưng Peiman Simani nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Inter Turku được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Peiman Simani ra hiệu cho HJK Helsinki được hưởng quả đá phạt.
HJK Helsinki được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Peiman Simani ra hiệu cho HJK Helsinki được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Peiman Simani trao cho đội chủ nhà quả ném biên.
Quả phát bóng lên cho HJK Helsinki tại sân Bolt Arena.
Inter Turku được Peiman Simani trao cho quả phạt góc.
HJK Helsinki có quả phát bóng lên.
Inter Turku được hưởng quả phạt góc.
Đội hình xuất phát HJK Helsinki vs FC Inter Turku
HJK Helsinki (4-4-2): Ricardo Friedrich (32), Kaius Simojoki (13), Ville Tikkanen (6), Brooklyn Lyons-Foster (2), Miska Ylitolva (28), Pyry Mentu (21), Alexander Ring (4), Jere Kallinen (15), Santeri Hostikka (7), Teemu Pukki (20), Benji Michel (99)
FC Inter Turku (4-3-3): Eetu Huuhtanen (1), Albin Granlund (5), Luka Kuittinen (22), Bart Straalman (16), Seth Saarinen (27), Iiro Jarvinen (19), Florian Krebs (10), Bismark Ampofo (17), Momodou Sarr (20), Jean Botue (11), Dimitri Legbo (6)


| Thay người | |||
| 62’ | Teemu Pukki Liam Moller | 73’ | Mamadou Sarr Julius Tauriainen |
| 70’ | Santeri Hostikka Vicente Besuijen | 86’ | Iiro Jaervinen Joonas Kekarainen |
| 70’ | Pyry Mentu Lucas Lingman | 86’ | Dimitri Legbo Jussi Niska |
| 86’ | Benji Michel Ardit Tahiri | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alex Ramula | Tino Kangasaho | ||
Vicente Besuijen | Vilho Huovila | ||
Lucas Lingman | Joonas Kekarainen | ||
Liam Moller | Edor Hajdini | ||
Yukiyoshi Karashima | Jussi Niska | ||
Otto Hannula | Juuso Hamalainen | ||
Ardit Tahiri | Vaino Vehkonen | ||
Kevin Kouassivi-Benissan | Ilari Kangasniemi | ||
Mihailo Bogicevic | Julius Tauriainen | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HJK Helsinki
Thành tích gần đây FC Inter Turku
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T | |
| 2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T | |
| 3 | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T | |
| 4 | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H | |
| 5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
| 6 | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B | |
| 7 | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B | |
| 8 | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T | |
| 9 | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B | |
| 10 | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T | |
| 11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
| 12 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B | |
| 13 | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 10 | 4 | 13 | -9 | 34 | B T B T T | |
| 2 | 27 | 8 | 8 | 11 | -19 | 32 | H T T H T | |
| 3 | 27 | 8 | 7 | 12 | -5 | 31 | T B T B B | |
| 4 | 27 | 8 | 3 | 16 | -18 | 27 | T T B T B | |
| 5 | 27 | 5 | 6 | 16 | -30 | 21 | B B T H T | |
| 6 | 27 | 4 | 5 | 18 | -20 | 17 | H B B B B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 32 | 20 | 7 | 5 | 28 | 67 | T T H T T | |
| 2 | 32 | 17 | 10 | 5 | 27 | 61 | T H H B T | |
| 3 | 32 | 18 | 6 | 8 | 23 | 60 | B T T H B | |
| 4 | 32 | 17 | 8 | 7 | 19 | 59 | T B H H T | |
| 5 | 32 | 14 | 7 | 11 | 22 | 49 | B H B H B | |
| 6 | 32 | 8 | 9 | 15 | -18 | 33 | B B H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch