Thứ Hai, 07/07/2025
Moshtagh Yaghoubi
9
Nassim Boujellab
26
Rafael Floro
43
Matti Peltola
49
Murilo (Thay: Atomu Tanaka)
57
Santeri Hostikka (Thay: Casper Terho)
58
Bojan Radulovic (Thay: Fabian Serrarens)
58
Armend Kabashi (Thay: Niklas Jokelainen)
65
Bojan Radulovic
69
Bojan Radulovic
71
(Pen) Michael Lopez
73
Enoch Banza (Thay: Onni Suutari)
77
Otso Liimatta (Thay: Rafael Floro)
77
Manuel Martic (Thay: Matti Peltola)
77
Pyry Soiri (Thay: David Browne)
77
Arttu Hoskonen
80
Raymond Nogha (Thay: Moshtagh Yaghoubi)
90

Thống kê trận đấu HJK Helsinki vs AC Oulu

số liệu thống kê
HJK Helsinki
HJK Helsinki
AC Oulu
AC Oulu
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
12 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát HJK Helsinki vs AC Oulu

AC Oulu (4-3-3): Calum Ward (35), Riku Selander (6), Rafinha (11), Mehdi Hetemaj (70), Noah Pallas (30), Magnus Breitenmoser (44), Moshtagh Yaghoubi (77), Niklas Jokelainen (14), Onni Suutari (19), Michael Steven Lopez (9), Rafael Floro (24)

Cầu thủ dự bị
Aapo Heikkila
Juhani Pennanen
Enoch Banza
Armend Kabashi
Otso Liimatta
Raymond Nogha
Marius Konkkola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
18/06 - 2022
07/08 - 2022
23/04 - 2023
27/08 - 2023
01/06 - 2024
27/07 - 2024
14/06 - 2025

Thành tích gần đây HJK Helsinki

VĐQG Phần Lan
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
19/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
24/05 - 2025
20/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây AC Oulu

VĐQG Phần Lan
04/07 - 2025
H1: 1-0
29/06 - 2025
H1: 1-1
19/06 - 2025
H1: 0-0
14/06 - 2025
31/05 - 2025
H1: 0-0
24/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku148601830H T H H T
2KuPSKuPS169341030B B T T H
3IlvesIlves159241629T B T T H
4HJK HelsinkiHJK Helsinki158251526T T B B T
5SJK-JSJK-J15744625H T T T H
6VPSVPS14536018T H B B B
7IF GnistanIF Gnistan13445-616B T H H B
8IFK MariehamnIFK Mariehamn15447-1516B T B H H
9FF JaroFF Jaro14437-515B T B T H
10FC Haka JFC Haka J14437-815H B B T B
11SJKSJK10424014B B H B B
12AC OuluAC Oulu14239-129H B B T H
13FC KTPFC KTP13238-199H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow