Thứ Sáu, 23/05/2025
Moshtagh Yaghoubi
9
Nassim Boujellab
26
Rafael Floro
43
Matti Peltola
49
Murilo (Thay: Atomu Tanaka)
57
Santeri Hostikka (Thay: Casper Terho)
58
Bojan Radulovic (Thay: Fabian Serrarens)
58
Armend Kabashi (Thay: Niklas Jokelainen)
65
Bojan Radulovic
69
Bojan Radulovic
71
(Pen) Michael Lopez
73
Enoch Banza (Thay: Onni Suutari)
77
Otso Liimatta (Thay: Rafael Floro)
77
Manuel Martic (Thay: Matti Peltola)
77
Pyry Soiri (Thay: David Browne)
77
Arttu Hoskonen
80
Raymond Nogha (Thay: Moshtagh Yaghoubi)
90

Thống kê trận đấu HJK Helsinki vs AC Oulu

số liệu thống kê
HJK Helsinki
HJK Helsinki
AC Oulu
AC Oulu
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
12 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát HJK Helsinki vs AC Oulu

AC Oulu (4-3-3): Calum Ward (35), Riku Selander (6), Rafinha (11), Mehdi Hetemaj (70), Noah Pallas (30), Magnus Breitenmoser (44), Moshtagh Yaghoubi (77), Niklas Jokelainen (14), Onni Suutari (19), Michael Steven Lopez (9), Rafael Floro (24)

Cầu thủ dự bị
Aapo Heikkila
Juhani Pennanen
Enoch Banza
Armend Kabashi
Otso Liimatta
Raymond Nogha
Marius Konkkola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
18/06 - 2022
07/08 - 2022
23/04 - 2023
27/08 - 2023
01/06 - 2024
27/07 - 2024

Thành tích gần đây HJK Helsinki

VĐQG Phần Lan
20/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây AC Oulu

VĐQG Phần Lan
17/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
23/04 - 2025
H1: 1-1
19/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 1-0
05/04 - 2025
01/09 - 2024
24/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS9711922T T T T B
2FC Inter TurkuFC Inter Turku74301015T T H H T
3IlvesIlves8503715B B T B T
4SJKSJK9423114H B B H B
5HJK HelsinkiHJK Helsinki8413713T H T T T
6VPSVPS7322-111B B T T H
7IF GnistanIF Gnistan7313-110T B T T H
8IFK MariehamnIFK Mariehamn8314-510B T B H T
9FC Haka JFC Haka J7214-37T H B B B
10FF JaroFF Jaro7214-37B B T B H
11FC KTPFC KTP7115-134B T B B B
12AC OuluAC Oulu8107-83B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow