Thứ Ba, 14/10/2025
Richard King (Thay: Killian Phillips)
27
Miguel Chaiwa
57
Miguel Freckleton (Kiến tạo: Declan John)
61
Kieron Bowie (Thay: Martin Boyle)
64
Josh Mulligan (Thay: Chris Cadden)
64
Jamie McGrath (Thay: Junior Hoilett)
64
Rocky Bushiri
70
Evan Mooney (Thay: Jonah Ayunga)
81
Jordan Obita (Thay: Jack Iredale)
82
Alexandros Gogic
90+3'

Thống kê trận đấu Hibernian vs St. Mirren

số liệu thống kê
Hibernian
Hibernian
St. Mirren
St. Mirren
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hibernian vs St. Mirren

Tất cả (14)
90+3' Thẻ vàng cho Alexandros Gogic.

Thẻ vàng cho Alexandros Gogic.

82'

Jack Iredale rời sân và được thay thế bởi Jordan Obita.

81'

Jonah Ayunga rời sân và được thay thế bởi Evan Mooney.

70' V À A A O O O - Rocky Bushiri đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rocky Bushiri đã ghi bàn!

64'

Junior Hoilett rời sân và được thay thế bởi Jamie McGrath.

64'

Chris Cadden rời sân và được thay thế bởi Josh Mulligan.

64'

Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Kieron Bowie.

61'

Declan John đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Miguel Freckleton ghi bàn!

V À A A O O O - Miguel Freckleton ghi bàn!

57' Thẻ vàng cho Miguel Chaiwa.

Thẻ vàng cho Miguel Chaiwa.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

27'

Killian Phillips rời sân và được thay thế bởi Richard King.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Hibernian vs St. Mirren

Hibernian (3-4-3): Jordan Smith (13), Grant Hanley (4), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Miguel Chaiwa (14), Dylan Levitt (6), Nicky Cadden (19), Martin Boyle (10), Thibault Klidje (18), Junior Hoilett (23)

St. Mirren (3-5-2): Shamal George (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Miguel Freckleton (21), Jayden Richardson (2), Killian Phillips (88), Keanu Baccus (25), Mark O'Hara (6), Declan John (24), Mikael Mandron (9), Jonah Ayunga (11)

Hibernian
Hibernian
3-4-3
13
Jordan Smith
4
Grant Hanley
33
Rocky Bushiri
15
Jack Iredale
12
Chris Cadden
14
Miguel Chaiwa
6
Dylan Levitt
19
Nicky Cadden
10
Martin Boyle
18
Thibault Klidje
23
Junior Hoilett
11
Jonah Ayunga
9
Mikael Mandron
24
Declan John
6
Mark O'Hara
25
Keanu Baccus
88
Killian Phillips
2
Jayden Richardson
21
Miguel Freckleton
13
Alexander Gogic
22
Marcus Fraser
1
Shamal George
St. Mirren
St. Mirren
3-5-2
Thay người
64’
Martin Boyle
Kieron Bowie
27’
Killian Phillips
Richard King
64’
Junior Hoilett
Jamie McGrath
81’
Jonah Ayunga
Evan Mooney
64’
Chris Cadden
Josh Mulligan
82’
Jack Iredale
Jordan Obita
Cầu thủ dự bị
Raphael Sallinger
Ryan Mullen
Warren O'Hora
Tunmise Sobowale
Kieron Bowie
Richard King
Jamie McGrath
Scott Tanser
Josh Mulligan
Fraser Taylor
Jordan Obita
Roland Idowu
Kanayochukwu Megwa
Malik Marcel Dijksteel
Josh Campbell
Jalmaro Tyreese Calvin
Rudi Molotnikov
Evan Mooney

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
18/09 - 2021
11/12 - 2021
05/02 - 2022
27/08 - 2022
29/10 - 2022
04/02 - 2023
06/08 - 2023
09/11 - 2023
03/02 - 2024
04/08 - 2024
09/11 - 2024
16/02 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
04/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
Scotland League Cup
20/09 - 2025
VĐQG Scotland
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
22/08 - 2025
Scotland League Cup
17/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-0

Thành tích gần đây St. Mirren

VĐQG Scotland
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Scotland League Cup
20/09 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
VĐQG Scotland
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
Scotland League Cup
16/08 - 2025
VĐQG Scotland
09/08 - 2025
03/08 - 2025
Scotland League Cup
27/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts76101019H T T T T
2CelticCeltic7520817T H T H T
3KilmarnockKilmarnock7241310H H B T T
4Dundee UnitedDundee United723219T H T B H
5St. MirrenSt. Mirren7232-19H H T T B
6MotherwellMotherwell715118H H H T B
7HibernianHibernian715108H H H H B
8RangersRangers7151-18H H B T H
9LivingstonLivingston8134-46B H B B H
10FalkirkFalkirk7133-56T B H B H
11Dundee FCDundee FC8134-76B H T B B
12AberdeenAberdeen7115-54B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow