Thẻ vàng cho Alexandros Gogic.
![]() Richard King (Thay: Killian Phillips) 27 | |
![]() Miguel Chaiwa 57 | |
![]() Miguel Freckleton (Kiến tạo: Declan John) 61 | |
![]() Kieron Bowie (Thay: Martin Boyle) 64 | |
![]() Josh Mulligan (Thay: Chris Cadden) 64 | |
![]() Jamie McGrath (Thay: Junior Hoilett) 64 | |
![]() Rocky Bushiri 70 | |
![]() Evan Mooney (Thay: Jonah Ayunga) 81 | |
![]() Jordan Obita (Thay: Jack Iredale) 82 | |
![]() Alexandros Gogic 90+3' |
Thống kê trận đấu Hibernian vs St. Mirren


Diễn biến Hibernian vs St. Mirren

Jack Iredale rời sân và được thay thế bởi Jordan Obita.
Jonah Ayunga rời sân và được thay thế bởi Evan Mooney.

V À A A O O O - Rocky Bushiri đã ghi bàn!
Junior Hoilett rời sân và được thay thế bởi Jamie McGrath.
Chris Cadden rời sân và được thay thế bởi Josh Mulligan.
Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Kieron Bowie.
Declan John đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Miguel Freckleton ghi bàn!

Thẻ vàng cho Miguel Chaiwa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Killian Phillips rời sân và được thay thế bởi Richard King.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hibernian vs St. Mirren
Hibernian (3-4-3): Jordan Smith (13), Grant Hanley (4), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Miguel Chaiwa (14), Dylan Levitt (6), Nicky Cadden (19), Martin Boyle (10), Thibault Klidje (18), Junior Hoilett (23)
St. Mirren (3-5-2): Shamal George (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Miguel Freckleton (21), Jayden Richardson (2), Killian Phillips (88), Keanu Baccus (25), Mark O'Hara (6), Declan John (24), Mikael Mandron (9), Jonah Ayunga (11)


Thay người | |||
64’ | Martin Boyle Kieron Bowie | 27’ | Killian Phillips Richard King |
64’ | Junior Hoilett Jamie McGrath | 81’ | Jonah Ayunga Evan Mooney |
64’ | Chris Cadden Josh Mulligan | ||
82’ | Jack Iredale Jordan Obita |
Cầu thủ dự bị | |||
Raphael Sallinger | Ryan Mullen | ||
Warren O'Hora | Tunmise Sobowale | ||
Kieron Bowie | Richard King | ||
Jamie McGrath | Scott Tanser | ||
Josh Mulligan | Fraser Taylor | ||
Jordan Obita | Roland Idowu | ||
Kanayochukwu Megwa | Malik Marcel Dijksteel | ||
Josh Campbell | Jalmaro Tyreese Calvin | ||
Rudi Molotnikov | Evan Mooney |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hibernian
Thành tích gần đây St. Mirren
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H |
5 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B |
6 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B |
7 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại