Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Elijah Campbell 3 | |
![]() Ryan Leak (Thay: Elijah Campbell) 21 | |
![]() Nectarios Triantis 39 | |
![]() Dwight Gayle (Kiến tạo: Junior Hoilett) 45+6' | |
![]() Victor Loturi (Thay: Scott Allardice) 65 | |
![]() Josh Campbell (Thay: Junior Hoilett) 65 | |
![]() Jordan Obita (Thay: Jack Iredale) 65 | |
![]() Jordan White (Thay: Alex Samuel) 66 | |
![]() James Brown 67 | |
![]() George Harmon 68 | |
![]() (Pen) Nicky Cadden 70 | |
![]() Ryan Leak 72 | |
![]() (Pen) Thody Elie Youan 73 | |
![]() Jordan White 75 | |
![]() Ronan Hale (Thay: Joshua Nisbet) 75 | |
![]() Martin Boyle (Thay: Dwight Gayle) 80 | |
![]() Hyeok-Kyu Kwon (Thay: Warren O'Hora) 90 | |
![]() Josh Campbell (Kiến tạo: Thody Elie Youan) 90+4' |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Ross County


Diễn biến Hibernian vs Ross County
Thody Elie Youan đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Josh Campbell đã ghi bàn!
Warren O'Hora rời sân và được thay thế bởi Hyeok-Kyu Kwon.
Dwight Gayle rời sân và được thay thế bởi Martin Boyle.
Joshua Nisbet rời sân và được thay thế bởi Ronan Hale.

Thẻ vàng cho Jordan White.

V À A A O O O - Thody Elie Youan từ Hibernian ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Ryan Leak.

ANH ẤY BỎ LỠ - Nicky Cadden thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!

Thẻ vàng cho George Harmon.

Thẻ vàng cho James Brown.
Alex Samuel rời sân và được thay thế bởi Jordan White.
Jack Iredale rời sân và được thay thế bởi Jordan Obita.
Junior Hoilett rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.
Scott Allardice rời sân và được thay thế bởi Victor Loturi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Junior Hoilett đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dwight Gayle ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nectarios Triantis.
Đội hình xuất phát Hibernian vs Ross County
Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nicky Cadden (19), Nectarios Triantis (26), Joe Newell (11), Junior Hoilett (23), Thody Elie Youan (7), Dwight Gayle (34)
Ross County (3-5-1-1): Jack Hamilton (22), Akil Wright (4), Kacper Łopata (20), Elijah Campbell (19), James Brown (2), Connor Randall (8), Scott Allardice (6), Josh Nisbet (23), George Harmon (16), Noah Chilvers (10), Alex Samuel (25)


Thay người | |||
65’ | Jack Iredale Jordan Obita | 21’ | Elijah Campbell Ryan Leak |
65’ | Junior Hoilett Josh Campbell | 65’ | Scott Allardice Victor Loturi |
80’ | Dwight Gayle Martin Boyle | 66’ | Alex Samuel Jordan White |
90’ | Warren O'Hora Kwon Hyeok-kyu | 75’ | Joshua Nisbet Ronan Hale |
Cầu thủ dự bị | |||
Josef Bursik | Jordan Amissah | ||
Dylan Levitt | Ryan Leak | ||
Jake Doyle-Hayes | Victor Loturi | ||
Martin Boyle | Ronan Hale | ||
Harry McKirdy | Aidan Denholm | ||
Kwon Hyeok-kyu | Charlie Telfer | ||
Jordan Obita | Michee Efete | ||
Nathan Moriah-Welsh | Jordan White | ||
Josh Campbell | Josh Reid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hibernian
Thành tích gần đây Ross County
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại