Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hamza Igamane (Kiến tạo: Ianis Hagi) 4 | |
![]() Hamza Igamane (Kiến tạo: Nedim Bajrami) 19 | |
![]() Martin Boyle (Kiến tạo: Rocky Bushiri) 33 | |
![]() Nicky Cadden 45+2' | |
![]() Nathan Moriah-Welsh (Thay: Hyeok-Kyu Kwon) 54 | |
![]() (Pen) Martin Boyle 61 | |
![]() Danilo (Thay: Nedim Bajrami) 70 | |
![]() Oscar Cortes (Thay: Ianis Hagi) 71 | |
![]() Leon King (Thay: Dujon Sterling) 71 | |
![]() Hamza Igamane (Kiến tạo: Vaclav Cerny) 74 | |
![]() Connor Barron (Thay: Vaclav Cerny) 81 | |
![]() Rocky Bushiri 83 | |
![]() Robin Propper 86 |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Rangers


Diễn biến Hibernian vs Rangers

Thẻ vàng cho Robin Propper.

V À A A O O O - Rocky Bushiri đã ghi bàn!
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Connor Barron.
Vaclav Cerny đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hamza Igamane đã ghi bàn!
Dujon Sterling rời sân và được thay thế bởi Leon King.
Ianis Hagi rời sân và được thay thế bởi Oscar Cortes.
Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Danilo.

V À A A O O O - Martin Boyle từ Hibernian đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hyeok-Kyu Kwon rời sân và được thay thế bởi Nathan Moriah-Welsh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nicky Cadden.
Rocky Bushiri đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Martin Boyle đã ghi bàn!
Nedim Bajrami đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hamza Igamane đã ghi bàn!
Ianis Hagi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hamza Igamane đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hibernian vs Rangers
Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Lewis Miller (2), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nicky Cadden (19), Nectarios Triantis (26), Kwon Hyeok-kyu (18), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Dwight Gayle (34)
Rangers (4-2-3-1): Liam Kelly (31), Ridvan Yilmaz (3), Dujon Sterling (21), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Mohammed Diomande (10), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Nedim Bajrami (14), Ianis Hagi (30), Hamza Igamane (29)


Thay người | |||
54’ | Hyeok-Kyu Kwon Nathan Moriah-Welsh | 70’ | Nedim Bajrami Danilo |
71’ | Ianis Hagi Oscar Cortes | ||
71’ | Dujon Sterling Leon King | ||
81’ | Vaclav Cerny Connor Barron |
Cầu thủ dự bị | |||
Josef Bursik | Mason Munn | ||
Warren O'Hora | Oscar Cortes | ||
Dylan Levitt | Connor Barron | ||
Luke Amos | Cyriel Dessers | ||
Harry McKirdy | Rabbi Matondo | ||
Jordan Obita | Clinton Nsiala-Makengo | ||
Nathan Moriah-Welsh | Kieran Dowell | ||
Junior Hoilett | Leon King | ||
Rudi Molotnikov | Danilo |
Nhận định Hibernian vs Rangers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hibernian
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại