Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Milan Vukotic 17 | |
![]() Jovan Milosevic 44 | |
![]() Kieron Bowie 60 | |
![]() Nicky Cadden (Thay: Josh Campbell) 65 | |
![]() Yanis Karabelyov (Thay: Bogdan Kostic) 66 | |
![]() Demba Seck (Thay: Ognjen Ugresic) 74 | |
![]() Alasana Manneh (Thay: Dylan Levitt) 77 | |
![]() Bibars Natcho (Thay: Nemanja Trifunovic) 83 | |
![]() Andrej Kostic (Thay: Milan Vukotic) 83 | |
![]() Junior Hoilett (Thay: Martin Boyle) 90 | |
![]() Thody Elie Youan (Thay: Jordan Obita) 90 | |
![]() Bogdan Kostic 90+6' | |
![]() Chris Cadden 100 | |
![]() Arandjel Stojkovic (Thay: Stefan Milic) 105 | |
![]() Thibault Klidje (Thay: Kieron Bowie) 114 | |
![]() Dusan Jovanovic (Thay: Jovan Milosevic) 116 |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Partizan Beograd


Diễn biến Hibernian vs Partizan Beograd
Jovan Milosevic rời sân và được thay thế bởi Dusan Jovanovic.

Thẻ vàng cho Jack Iredale.
Kieron Bowie rời sân và được thay thế bởi Thibault Klidje.
Hiệp hai của hiệp phụ đang diễn ra.
Stefan Milic rời sân và được thay thế bởi Arandjel Stojkovic.
Hiệp một của thời gian bù giờ đã kết thúc.
Stefan Milic rời sân và được thay thế bởi Arandjel Stojkovic.

V À A A O O O - Chris Cadden với bàn thắng!
Hiệp phụ đầu tiên đang diễn ra.
Chúng ta đang chờ đợi hiệp phụ.
Jordan Obita rời sân và được thay thế bởi Thody Elie Youan.
Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Junior Hoilett.
Yanis Karabelyov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andrej Kostic ghi bàn!
Jordan Obita rời sân và được thay thế bởi Thody Elie Youan.
Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Junior Hoilett.
Milan Vukotic rời sân và được thay thế bởi Andrej Kostic.
Nemanja Trifunovic rời sân và được thay thế bởi Bibars Natcho.
Dylan Levitt rời sân và được thay thế bởi Alasana Manneh.
Ognjen Ugresic rời sân và được thay thế bởi Demba Seck.
Đội hình xuất phát Hibernian vs Partizan Beograd
Hibernian (4-3-3): Jordan Smith (13), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Jordan Obita (21), Chris Cadden (12), Dylan Levitt (6), Josh Mulligan (20), Martin Boyle (10), Kieron Bowie (9), Josh Campbell (32)
Partizan Beograd (4-3-3): Marko Milosevic (1), Milan Roganovic (30), Stefan Milic (44), Nikola Simic (40), Mario Jurcevic (4), Vanja Dragojevic (6), Milan Vukotic (11), Ognjen Ugresic (36), Bogdan Kostic (99), Jovan Milosevic (7), Nemanja Trifunovic (32)


Thay người | |||
65’ | Josh Campbell Nicky Cadden | 66’ | Bogdan Kostic Yanis Karabelyov |
77’ | Dylan Levitt Alasana Manneh | 74’ | Ognjen Ugresic Demba Seck |
90’ | Jordan Obita Thody Elie Youan | 83’ | Milan Vukotic Andrej Kostic |
90’ | Martin Boyle Junior Hoilett | 83’ | Nemanja Trifunovic Bibras Natcho |
Cầu thủ dự bị | |||
Raphael Sallinger | Milos Krunic | ||
Murray Johnson | Arandjel Stojkovic | ||
Grant Hanley | Andrej Kostic | ||
Thody Elie Youan | Bibras Natcho | ||
Alasana Manneh | Aldo Kalulu | ||
Thibault Klidje | Demba Seck | ||
Nicky Cadden | Yanis Karabelyov | ||
Junior Hoilett | Ghayas Zahid | ||
Kanayochukwu Megwa | Stefan Petrovic | ||
Jacob MacIntyre | Dusan Jovanovic | ||
Rudi Molotnikov | Dimitrije Jankovic | ||
Zoran Alilovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hibernian
Thành tích gần đây Partizan Beograd
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại