Thứ Sáu, 23/05/2025
Jordan Obita (Thay: Nicky Cadden)
19
Martin Boyle
27
Nectarios Triantis
30
Dan Casey (Thay: Paul McGinn)
33
Shane Blaney
42
Dan Casey
45+4'
Marvin Kaleta (Thay: Ewan Wilson)
46
Tawanda Maswanhise (Thay: Andrew Halliday)
46
Junior Hoilett (Thay: Dwight Gayle)
61
Lewis Miller (Thay: Chris Cadden)
62
Hyeok-Kyu Kwon (Thay: Dylan Levitt)
62
Moses Ebiye (Thay: Tony Watt)
70
Callum Slattery (Thay: Tom Sparrow)
70
Jack Iredale
75
Callum Slattery
76
Nathan Moriah-Welsh (Thay: Josh Campbell)
77
Stephen O'Donnell
80
(Pen) Martin Boyle
81
Jack Vale
90+3'

Thống kê trận đấu Hibernian vs Motherwell

số liệu thống kê
Hibernian
Hibernian
Motherwell
Motherwell
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hibernian vs Motherwell

Tất cả (23)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jack Vale nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jack Vale nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!

81' V À A A O O O - Martin Boyle từ Hibernian thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Martin Boyle từ Hibernian thực hiện thành công quả phạt đền!

80' Thẻ vàng cho Stephen O'Donnell.

Thẻ vàng cho Stephen O'Donnell.

77'

Josh Campbell rời sân và được thay thế bởi Nathan Moriah-Welsh.

76' V À A A O O O - Callum Slattery ghi bàn!

V À A A O O O - Callum Slattery ghi bàn!

75' Thẻ vàng cho Jack Iredale.

Thẻ vàng cho Jack Iredale.

70'

Tom Sparrow rời sân và được thay thế bởi Callum Slattery.

70'

Tony Watt rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.

62'

Dylan Levitt rời sân và được thay thế bởi Hyeok-Kyu Kwon.

62'

Chris Cadden rời sân và được thay thế bởi Lewis Miller.

61'

Dwight Gayle rời sân và được thay thế bởi Junior Hoilett.

46'

Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Tawanda Maswanhise.

46'

Ewan Wilson rời sân và được thay thế bởi Marvin Kaleta.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4' Thẻ vàng cho Dan Casey.

Thẻ vàng cho Dan Casey.

42' Thẻ vàng cho Shane Blaney.

Thẻ vàng cho Shane Blaney.

33'

Paul McGinn rời sân và được thay thế bởi Dan Casey.

30' V À A A O O O - Nectarios Triantis ghi bàn!

V À A A O O O - Nectarios Triantis ghi bàn!

27' V À A A O O O - Martin Boyle ghi bàn!

V À A A O O O - Martin Boyle ghi bàn!

Đội hình xuất phát Hibernian vs Motherwell

Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nicky Cadden (19), Nectarios Triantis (26), Dylan Levitt (6), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Dwight Gayle (34)

Motherwell (3-5-2): Archie Mair (1), Paul McGinn (16), Kofi Balmer (5), Shane Blaney (20), Stephen O'Donnell (2), Tom Sparrow (7), Andy Halliday (11), Kai Andrews (54), Ewan Wilson (23), Jack Vale (77), Tony Watt (52)

Hibernian
Hibernian
3-4-1-2
13
Jordan Smith
5
Warren O'Hora
33
Rocky Bushiri
15
Jack Iredale
12
Chris Cadden
19
Nicky Cadden
26
Nectarios Triantis
6
Dylan Levitt
32
Josh Campbell
10
Martin Boyle
34
Dwight Gayle
52
Tony Watt
77
Jack Vale
23
Ewan Wilson
54
Kai Andrews
11
Andy Halliday
7
Tom Sparrow
2
Stephen O'Donnell
20
Shane Blaney
5
Kofi Balmer
16
Paul McGinn
1
Archie Mair
Motherwell
Motherwell
3-5-2
Thay người
19’
Nicky Cadden
Jordan Obita
33’
Paul McGinn
Dan Casey
61’
Dwight Gayle
Junior Hoilett
46’
Ewan Wilson
Marvin Kaleta
62’
Chris Cadden
Lewis Miller
46’
Andrew Halliday
Tawanda Maswanhise
62’
Dylan Levitt
Kwon Hyeok-kyu
70’
Tom Sparrow
Callum Slattery
77’
Josh Campbell
Nathan Moriah-Welsh
70’
Tony Watt
Moses Ebiye
Cầu thủ dự bị
Josef Bursik
Matthew Connelly
Lewis Miller
Davor Zdravkovski
Luke Amos
Callum Slattery
Harry McKirdy
Dan Casey
Kwon Hyeok-kyu
Sam Nicholson
Jordan Obita
Marvin Kaleta
Nathan Moriah-Welsh
Johnny Koutroumbis
Junior Hoilett
Moses Ebiye
Rudi Molotnikov
Tawanda Maswanhise

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
01/08 - 2021
04/12 - 2021
27/01 - 2022
Cúp quốc gia Scotland
13/03 - 2022
VĐQG Scotland
08/10 - 2022
08/01 - 2023
01/04 - 2023
13/08 - 2023
02/01 - 2024
13/04 - 2024
05/10 - 2024
30/11 - 2024
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
09/03 - 2025
VĐQG Scotland
02/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
01/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3326347581T B T B T
2RangersRangers3320673366B T T B H
3HibernianHibernian33141181353T H T T T
4Dundee UnitedDundee United3314811150H B T T T
5AberdeenAberdeen3314811-450H H T T H
6St. MirrenSt. Mirren3312516-941B H T B T
7HeartsHearts3311715-140B T B B H
8MotherwellMotherwell3311616-1939T H B B H
9KilmarnockKilmarnock339816-2035B H B T B
10Ross CountyRoss County339816-2335T B B B B
11Dundee FCDundee FC339717-2134H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone338520-2529H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow