Thứ Sáu, 23/05/2025
Nectarios Triantis
16
Davor Zdravkovski
22
Ewan Wilson
31
Tom Sparrow (Thay: Davor Zdravkovski)
46
Marvin Ekpiteta
47
Apostolos Stamatelopoulos (Kiến tạo: Lennon Miller)
56
Josh Campbell
56
Junior Hoilett
59
Rudi Allan Molotnikov (Thay: Josh Campbell)
62
Moses Ebiye (Thay: Apostolos Stamatelopoulos)
62
Tony Watt (Thay: Zach Robinson)
62
Dwight Gayle (Thay: Mykola Kukharevych)
73
Nectarios Triantis
77
Andrew Halliday (Kiến tạo: Kofi Balmer)
80
Harry McKirdy (Thay: Junior Hoilett)
81
Nathan Moriah-Welsh (Thay: Chris Cadden)
81
Tom Sparrow
83
Marvin Kaleta (Thay: Stephen O'Donnell)
84
Tawanda Maswanhise (Thay: Andrew Halliday)
84
Hyeok-Kyu Kwon
90+4'

Thống kê trận đấu Hibernian vs Motherwell

số liệu thống kê
Hibernian
Hibernian
Motherwell
Motherwell
58 Kiểm soát bóng 42
18 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hibernian vs Motherwell

Tất cả (26)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Hyeok-Kyu Kwon.

Thẻ vàng cho Hyeok-Kyu Kwon.

84'

Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Tawanda Maswanhise.

84'

Stephen O'Donnell rời sân và được thay thế bởi Marvin Kaleta.

83' Thẻ vàng cho Tom Sparrow.

Thẻ vàng cho Tom Sparrow.

81'

Chris Cadden rời sân và được thay thế bởi Nathan Moriah-Welsh.

81'

Junior Hoilett rời sân và được thay thế bởi Harry McKirdy.

80'

Kofi Balmer đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Andrew Halliday đã ghi bàn!

V À A A O O O - Andrew Halliday đã ghi bàn!

77' THẺ ĐỎ! - Nectarios Triantis nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Nectarios Triantis nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

73'

Mykola Kukharevych rời sân và được thay thế bởi Dwight Gayle.

62'

Zach Robinson rời sân và được thay thế bởi Tony Watt.

62'

Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.

62'

Josh Campbell rời sân và được thay thế bởi Rudi Allan Molotnikov.

59' V À A A O O O - Junior Hoilett đã ghi bàn!

V À A A O O O - Junior Hoilett đã ghi bàn!

56' Thẻ vàng cho Josh Campbell.

Thẻ vàng cho Josh Campbell.

56'

Lennon Miller đã kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Apostolos Stamatelopoulos đã ghi bàn!

V À A A O O O - Apostolos Stamatelopoulos đã ghi bàn!

47' Thẻ vàng cho Marvin Ekpiteta.

Thẻ vàng cho Marvin Ekpiteta.

46'

Davor Zdravkovski rời sân và được thay thế bởi Tom Sparrow.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Hibernian vs Motherwell

Hibernian (4-2-3-1): Josef Bursik (1), Lewis Miller (2), Marvin Ekpiteta (4), Warren O'Hora (5), Jordan Obita (21), Nectarios Triantis (26), Kwon Hyeok-kyu (18), Chris Cadden (12), Josh Campbell (32), Junior Hoilett (23), Mykola Kukharevych (99)

Motherwell (3-5-2): Aston Oxborough (13), Paul McGinn (16), Liam Gordon (4), Kofi Balmer (5), Stephen O'Donnell (2), Davor Zdravkovski (6), Lennon Miller (38), Andy Halliday (11), Ewan Wilson (23), Apostolos Stamatelopoulos (14), Zach Robinson (9)

Hibernian
Hibernian
4-2-3-1
1
Josef Bursik
2
Lewis Miller
4
Marvin Ekpiteta
5
Warren O'Hora
21
Jordan Obita
26
Nectarios Triantis
18
Kwon Hyeok-kyu
12
Chris Cadden
32
Josh Campbell
23
Junior Hoilett
99
Mykola Kukharevych
9
Zach Robinson
14
Apostolos Stamatelopoulos
23
Ewan Wilson
11
Andy Halliday
38
Lennon Miller
6
Davor Zdravkovski
2
Stephen O'Donnell
5
Kofi Balmer
4
Liam Gordon
16
Paul McGinn
13
Aston Oxborough
Motherwell
Motherwell
3-5-2
Thay người
62’
Josh Campbell
Rudi Molotnikov
46’
Davor Zdravkovski
Tom Sparrow
73’
Mykola Kukharevych
Dwight Gayle
62’
Apostolos Stamatelopoulos
Moses Ebiye
81’
Junior Hoilett
Harry McKirdy
62’
Zach Robinson
Tony Watt
81’
Chris Cadden
Nathan Moriah-Welsh
84’
Stephen O'Donnell
Marvin Kaleta
84’
Andrew Halliday
Tawanda Maswanhise
Cầu thủ dự bị
Jordan Smith
Krisztián Hegyi
Dylan Levitt
Steve Seddon
Jack Iredale
Tom Sparrow
Harry McKirdy
Shane Blaney
Nathan Moriah-Welsh
Marvin Kaleta
Rocky Bushiri
Johnny Koutroumbis
Dwight Gayle
Moses Ebiye
Rudi Molotnikov
Tawanda Maswanhise
Thody Elie Youan
Tony Watt

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
01/08 - 2021
04/12 - 2021
27/01 - 2022
Cúp quốc gia Scotland
13/03 - 2022
VĐQG Scotland
08/10 - 2022
08/01 - 2023
01/04 - 2023
13/08 - 2023
02/01 - 2024
13/04 - 2024
05/10 - 2024
30/11 - 2024
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
09/03 - 2025
VĐQG Scotland
02/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
01/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3326347581T B T B T
2RangersRangers3320673366B T T B H
3HibernianHibernian33141181353T H T T T
4Dundee UnitedDundee United3314811150H B T T T
5AberdeenAberdeen3314811-450H H T T H
6St. MirrenSt. Mirren3312516-941B H T B T
7HeartsHearts3311715-140B T B B H
8MotherwellMotherwell3311616-1939T H B B H
9KilmarnockKilmarnock339816-2035B H B T B
10Ross CountyRoss County339816-2335T B B B B
11Dundee FCDundee FC339717-2134H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone338520-2529H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow