Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Nectarios Triantis
16 - Marvin Ekpiteta
47 - Josh Campbell
56 - Junior Hoilett
59 - Rudi Allan Molotnikov (Thay: Josh Campbell)
62 - Dwight Gayle (Thay: Mykola Kukharevych)
73 - Nectarios Triantis
77 - Harry McKirdy (Thay: Junior Hoilett)
81 - Nathan Moriah-Welsh (Thay: Chris Cadden)
81 - Hyeok-Kyu Kwon
90+4'
- Davor Zdravkovski
22 - Ewan Wilson
31 - Tom Sparrow (Thay: Davor Zdravkovski)
46 - Apostolos Stamatelopoulos (Kiến tạo: Lennon Miller)
56 - Moses Ebiye (Thay: Apostolos Stamatelopoulos)
62 - Tony Watt (Thay: Zach Robinson)
62 - Andrew Halliday (Kiến tạo: Kofi Balmer)
80 - Tom Sparrow
83 - Marvin Kaleta (Thay: Stephen O'Donnell)
84 - Tawanda Maswanhise (Thay: Andrew Halliday)
84
Thống kê trận đấu Hibernian vs Motherwell
Diễn biến Hibernian vs Motherwell
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Hyeok-Kyu Kwon.
Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Tawanda Maswanhise.
Stephen O'Donnell rời sân và được thay thế bởi Marvin Kaleta.
Thẻ vàng cho Tom Sparrow.
Chris Cadden rời sân và được thay thế bởi Nathan Moriah-Welsh.
Junior Hoilett rời sân và được thay thế bởi Harry McKirdy.
Kofi Balmer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andrew Halliday đã ghi bàn!
THẺ ĐỎ! - Nectarios Triantis nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Mykola Kukharevych rời sân và được thay thế bởi Dwight Gayle.
Zach Robinson rời sân và được thay thế bởi Tony Watt.
Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.
Josh Campbell rời sân và được thay thế bởi Rudi Allan Molotnikov.
V À A A O O O - Junior Hoilett đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Josh Campbell.
Lennon Miller đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Apostolos Stamatelopoulos đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marvin Ekpiteta.
Davor Zdravkovski rời sân và được thay thế bởi Tom Sparrow.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ewan Wilson.
Thẻ vàng cho Davor Zdravkovski.
Thẻ vàng cho Nectarios Triantis.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hibernian vs Motherwell
Hibernian (4-2-3-1): Josef Bursik (1), Lewis Miller (2), Marvin Ekpiteta (4), Warren O'Hora (5), Jordan Obita (21), Nectarios Triantis (26), Kwon Hyeok-kyu (18), Chris Cadden (12), Josh Campbell (32), Junior Hoilett (23), Mykola Kukharevych (99)
Motherwell (3-5-2): Aston Oxborough (13), Paul McGinn (16), Liam Gordon (4), Kofi Balmer (5), Stephen O'Donnell (2), Davor Zdravkovski (6), Lennon Miller (38), Andy Halliday (11), Ewan Wilson (23), Apostolos Stamatelopoulos (14), Zach Robinson (9)
Thay người | |||
62’ | Josh Campbell Rudi Molotnikov | 46’ | Davor Zdravkovski Tom Sparrow |
73’ | Mykola Kukharevych Dwight Gayle | 62’ | Apostolos Stamatelopoulos Moses Ebiye |
81’ | Junior Hoilett Harry McKirdy | 62’ | Zach Robinson Tony Watt |
81’ | Chris Cadden Nathan Moriah-Welsh | 84’ | Stephen O'Donnell Marvin Kaleta |
84’ | Andrew Halliday Tawanda Maswanhise |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Smith | Krisztián Hegyi | ||
Dylan Levitt | Steve Seddon | ||
Jack Iredale | Tom Sparrow | ||
Harry McKirdy | Shane Blaney | ||
Nathan Moriah-Welsh | Marvin Kaleta | ||
Rocky Bushiri | Johnny Koutroumbis | ||
Dwight Gayle | Moses Ebiye | ||
Rudi Molotnikov | Tawanda Maswanhise | ||
Thody Elie Youan | Tony Watt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hibernian
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại