Thứ Sáu, 28/11/2025
Thibault Klidje (Kiến tạo: Daniel Barlaser)
9
Andy Winter (Thay: Shane Blaney)
23
Mohamad Sylla
45
Cristian Montano (Thay: Danny Wilson)
46
Macaulay Tait (Thay: Scott Pittman)
46
Robbie Muirhead (Thay: Connor McLennan)
46
Cristian Montano
50
(Pen) Jamie McGrath
52
Samson Lawal (Thay: Adam Montgomery)
66
Andrew Shinnie (Thay: Jeremy Bokila)
66
Martin Boyle (Thay: Kieron Bowie)
72
Junior Hoilett (Thay: Thibault Klidje)
72
Miguel Chaiwa (Thay: Jamie McGrath)
78
Junior Hoilett (Kiến tạo: Chris Cadden)
79
Jack Iredale
80
Dylan Levitt (Thay: Daniel Barlaser)
82
Josh Campbell (Thay: Josh Mulligan)
82
Junior Hoilett (Kiến tạo: Chris Cadden)
89

Thống kê trận đấu Hibernian vs Livingston

số liệu thống kê
Hibernian
Hibernian
Livingston
Livingston
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hibernian vs Livingston

Tất cả (25)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Chris Cadden đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Junior Hoilett ghi bàn!

V À A A O O O - Junior Hoilett ghi bàn!

82'

Josh Mulligan rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.

82'

Daniel Barlaser rời sân và được thay thế bởi Dylan Levitt.

80' Thẻ vàng cho Jack Iredale.

Thẻ vàng cho Jack Iredale.

79'

Chris Cadden đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - Junior Hoilett ghi bàn!

V À A A O O O - Junior Hoilett ghi bàn!

78'

Jamie McGrath rời sân và được thay thế bởi Miguel Chaiwa.

72'

Thibault Klidje rời sân và được thay thế bởi Junior Hoilett.

72'

Kieron Bowie rời sân và được thay thế bởi Martin Boyle.

66'

Jeremy Bokila rời sân và được thay thế bởi Andrew Shinnie.

66'

Adam Montgomery rời sân và được thay thế bởi Samson Lawal.

52' V À A A O O O - Jamie McGrath của Hibernian thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Jamie McGrath của Hibernian thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

50' Thẻ vàng cho Cristian Montano.

Thẻ vàng cho Cristian Montano.

46'

Connor McLennan rời sân và được thay thế bởi Robbie Muirhead.

46'

Scott Pittman rời sân và được thay thế bởi Macaulay Tait.

46'

Danny Wilson rời sân và được thay thế bởi Cristian Montano.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Mohamad Sylla.

Thẻ vàng cho Mohamad Sylla.

Đội hình xuất phát Hibernian vs Livingston

Hibernian (3-4-1-2): Raphael Sallinger (1), Warren O'Hora (5), Grant Hanley (4), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Josh Mulligan (20), Daniel Barlaser (22), Nicky Cadden (19), Jamie McGrath (17), Thibault Klidje (18), Kieron Bowie (9)

Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Danny Finlayson (19), Danny Wilson (27), Shane Blaney (4), Adam Montgomery (3), Scott Pittman (8), Mahamadou Susoho (7), Mohamad Sylla (24), Stevie May (17), Jeremy Bokila (18), Connor McLennan (11)

Hibernian
Hibernian
3-4-1-2
1
Raphael Sallinger
5
Warren O'Hora
4
Grant Hanley
15
Jack Iredale
12
Chris Cadden
20
Josh Mulligan
22
Daniel Barlaser
19
Nicky Cadden
17
Jamie McGrath
18
Thibault Klidje
9
Kieron Bowie
11
Connor McLennan
18
Jeremy Bokila
17
Stevie May
24
Mohamad Sylla
7
Mahamadou Susoho
8
Scott Pittman
3
Adam Montgomery
4
Shane Blaney
27
Danny Wilson
19
Danny Finlayson
28
Jerome Prior
Livingston
Livingston
4-3-3
Thay người
72’
Kieron Bowie
Martin Boyle
23’
Shane Blaney
Andy Winter
72’
Thibault Klidje
Junior Hoilett
46’
Connor McLennan
Robbie Muirhead
78’
Jamie McGrath
Miguel Chaiwa
46’
Scott Pittman
Macaulay Tait
82’
Daniel Barlaser
Dylan Levitt
46’
Danny Wilson
Cristian Montano
82’
Josh Mulligan
Josh Campbell
66’
Jeremy Bokila
Andrew Shinnie
66’
Adam Montgomery
Samson Lawal
Cầu thủ dự bị
Jordan Smith
Jack Hamilton
Dylan Levitt
Robbie Muirhead
Thody Elie Youan
Graham Carey
Martin Boyle
Andy Winter
Miguel Chaiwa
Andrew Shinnie
Jordan Obita
Macaulay Tait
Junior Hoilett
Tete Yengi
Josh Campbell
Cristian Montano
Rocky Bushiri
Samson Lawal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
28/08 - 2021
09/12 - 2021
29/01 - 2022
13/08 - 2022
24/12 - 2022
04/03 - 2023
26/08 - 2023
09/12 - 2023
16/03 - 2024
Scotland League Cup
17/08 - 2025
VĐQG Scotland
18/10 - 2025
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
26/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025

Thành tích gần đây Livingston

VĐQG Scotland
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts139311830T H T H B
2CelticCeltic128221326B B T T T
3HibernianHibernian14563721B H T T B
4MotherwellMotherwell13562721T T H T T
5RangersRangers12561621H T T T T
6FalkirkFalkirk13544-219T B T H T
7Dundee UnitedDundee United12354-214H T B H B
8AberdeenAberdeen12426-314T B T H T
9St. MirrenSt. Mirren12246-810B B H B B
10KilmarnockKilmarnock13247-1110B B B B B
11Dundee FCDundee FC13238-159T B B B B
12LivingstonLivingston13157-108B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow