Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Rocky Bushiri (Kiến tạo: Jamie McGrath)
20 - Thody Elie Youan (Kiến tạo: Junior Hoilett)
27 - Jack Iredale (Thay: Grant Hanley)
58 - Martin Boyle (Thay: Thody Elie Youan)
59 - Chris Cadden (Thay: Junior Hoilett)
59 - Josh Mulligan
73 - Josh Campbell (Thay: Dylan Levitt)
82 - Thibault Klidje (Thay: Kieron Bowie)
90
- Lewis Mayo
11 - Liam Polworth
45 - Ben Brannan
48 - Jamie Brandon
57 - Greg Kiltie (Thay: Rory McKenzie)
63 - Dominic Thompson (Thay: Jamie Brandon)
68 - Bruce Anderson (Thay: Djenairo Daniels)
82
Thống kê trận đấu Hibernian vs Kilmarnock
Diễn biến Hibernian vs Kilmarnock
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Kieron Bowie rời sân và được thay thế bởi Thibault Klidje.
Djenairo Daniels rời sân và được thay thế bởi Bruce Anderson.
Dylan Levitt rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.
Thẻ vàng cho Josh Mulligan.
Jamie Brandon rời sân và được thay thế bởi Dominic Thompson.
Rory McKenzie rời sân và được thay thế bởi Greg Kiltie.
Junior Hoilett rời sân và được thay thế bởi Chris Cadden.
Thody Elie Youan rời sân và được thay thế bởi Martin Boyle.
Grant Hanley rời sân và được thay thế bởi Jack Iredale.
Thẻ vàng cho Jamie Brandon.
V À A A O O O - Ben Brannan đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Liam Polworth đã ghi bàn!
Junior Hoilett đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Thody Elie Youan đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jamie McGrath đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rocky Bushiri đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Hibernian ghi bàn.
Thẻ vàng cho Lewis Mayo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hibernian vs Kilmarnock
Hibernian (3-4-2-1): Jordan Smith (13), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Grant Hanley (4), Josh Mulligan (20), Jamie McGrath (17), Dylan Levitt (6), Jordan Obita (21), Thody Elie Youan (7), Junior Hoilett (23), Kieron Bowie (9)
Kilmarnock (3-5-2): Max Stryjek (1), Ethan Schilte-Brown (25), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Jamie Brandon (2), David Watson (12), Liam Polworth (31), Rory McKenzie (7), Ben Brannan (26), Djenario Daniels (29), Marcus Dackers (9)
Thay người | |||
58’ | Grant Hanley Jack Iredale | 63’ | Rory McKenzie Greg Kiltie |
59’ | Thody Elie Youan Martin Boyle | 68’ | Jamie Brandon Dominic Thompson |
59’ | Junior Hoilett Chris Cadden | 82’ | Djenairo Daniels Bruce Anderson |
82’ | Dylan Levitt Josh Campbell | ||
90’ | Kieron Bowie Thibault Klidje |
Cầu thủ dự bị | |||
Raphael Sallinger | Eddie Beach | ||
Alasana Manneh | Dominic Thompson | ||
Martin Boyle | Greg Kiltie | ||
Chris Cadden | Bruce Anderson | ||
Jack Iredale | Jack Thomson | ||
Thibault Klidje | Marley Watkins | ||
Kanayochukwu Megwa | Archie Traynor | ||
Jacob MacIntyre | Aaron Davis | ||
Josh Campbell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hibernian
Thành tích gần đây Kilmarnock
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T | |
2 | | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T | |
4 | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H | |
5 | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B | |
6 | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B | |
7 | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B | |
8 | | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H | |
10 | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B | |
12 | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại