Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nectarios Triantis (Kiến tạo: Nicky Cadden) 25 | |
![]() Robbie Deas (Thay: Joe Wright) 31 | |
![]() Liam Polworth 44 | |
![]() Hyeok-Kyu Kwon (Thay: Joe Newell) 46 | |
![]() Hyeok-Kyu Kwon 53 | |
![]() Danny Armstrong 59 | |
![]() Danny Armstrong 63 | |
![]() Jordan Obita (Thay: Jack Iredale) 68 | |
![]() Kyle Magennis (Thay: Liam Polworth) 71 | |
![]() Bruce Anderson (Thay: Kyle Vassell) 71 | |
![]() Innes Cameron (Thay: Bobby Wales) 71 | |
![]() Dwight Gayle (Thay: Junior Hoilett) 74 | |
![]() Jack Burroughs (Thay: David Watson) 90 | |
![]() Brad Lyons 90+5' |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Kilmarnock


Diễn biến Hibernian vs Kilmarnock

Thẻ vàng cho Brad Lyons.
David Watson rời sân và được thay thế bởi Jack Burroughs.
Junior Hoilett rời sân và được thay thế bởi Dwight Gayle.
Bobby Wales rời sân và được thay thế bởi Innes Cameron.
Kyle Vassell rời sân và được thay thế bởi Bruce Anderson.
Liam Polworth rời sân và được thay thế bởi Kyle Magennis.
Jack Iredale rời sân và được thay thế bởi Jordan Obita.

THẺ ĐỎ! - Danny Armstrong nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Danny Armstrong.

Thẻ vàng cho Hyeok-Kyu Kwon.
Joe Newell rời sân và được thay thế bởi Hyeok-Kyu Kwon.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Liam Polworth.
Joe Wright rời sân và được thay thế bởi Robbie Deas.
Nicky Cadden đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nectarios Triantis đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hibernian vs Kilmarnock
Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Lewis Miller (2), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nicky Cadden (19), Nectarios Triantis (26), Joe Newell (11), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Junior Hoilett (23)
Kilmarnock (4-4-2): Robby McCrorie (20), Bradley Lyons (8), Joe Wright (4), Lewis Mayo (5), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), David Watson (12), Liam Polworth (31), Fraser Murray (15), Kyle Vassell (9), Bobby Wales (24)


Thay người | |||
46’ | Joe Newell Kwon Hyeok-kyu | 31’ | Joe Wright Robbie Deas |
68’ | Jack Iredale Jordan Obita | 71’ | Liam Polworth Kyle Magennis |
74’ | Junior Hoilett Dwight Gayle | 71’ | Bobby Wales Innes Cameron |
71’ | Kyle Vassell Bruce Anderson | ||
90’ | David Watson Jack Burroughs |
Cầu thủ dự bị | |||
Josef Bursik | Kieran O'Hara | ||
Warren O'Hora | Jack Burroughs | ||
Dylan Levitt | Robbie Deas | ||
Luke Amos | Rory McKenzie | ||
Harry McKirdy | Gary Mackay-Steven | ||
Kwon Hyeok-kyu | Kyle Magennis | ||
Jordan Obita | Innes Cameron | ||
Nathan Moriah-Welsh | Bruce Anderson | ||
Dwight Gayle | Liam Donnelly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hibernian
Thành tích gần đây Kilmarnock
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại