Thứ Sáu, 23/05/2025
Martin Boyle (Kiến tạo: Jack Iredale)
6
Jorge Grant
9
Lewis Miller (Thay: Warren O'Hora)
45
Lawrence Shankland
45+2'
Martin Boyle
58
Calem Nieuwenhof (Thay: Jorge Grant)
69
Sander Erik Kartum (Thay: James Wilson)
69
Dwight Gayle (Thay: Kieron Bowie)
69
Dylan Levitt (Thay: Nathan Moriah-Welsh)
69
Jack Iredale
74
Musa Drammeh (Thay: Beni Baningime)
82
Kenneth Vargas (Thay: Blair Spittal)
82
Jordan Obita (Thay: Nicky Cadden)
85
Junior Hoilett (Thay: Martin Boyle)
85

Thống kê trận đấu Hibernian vs Hearts

số liệu thống kê
Hibernian
Hibernian
Hearts
Hearts
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hibernian vs Hearts

Tất cả (18)
85'

Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Junior Hoilett.

85'

Nicky Cadden rời sân và được thay thế bởi Jordan Obita.

82'

Blair Spittal rời sân và được thay thế bởi Kenneth Vargas.

82'

Beni Baningime rời sân và được thay thế bởi Musa Drammeh.

74' V À A A O O O - Jack Iredale đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jack Iredale đã ghi bàn!

69'

Nathan Moriah-Welsh rời sân và được thay thế bởi Dylan Levitt.

69'

Kieron Bowie rời sân và được thay thế bởi Dwight Gayle.

69'

James Wilson rời sân và được thay thế bởi Sander Erik Kartum.

69'

Jorge Grant rời sân và được thay thế bởi Calem Nieuwenhof.

58' Thẻ vàng cho Martin Boyle.

Thẻ vàng cho Martin Boyle.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Lawrence Shankland.

Thẻ vàng cho Lawrence Shankland.

45'

Warren O'Hora rời sân và được thay thế bởi Lewis Miller.

9' V À A A O O O - Jorge Grant đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jorge Grant đã ghi bàn!

6'

Jack Iredale đã kiến tạo cho bàn thắng.

6' V À A A O O O - Martin Boyle đã ghi bàn!

V À A A O O O - Martin Boyle đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Hibernian vs Hearts

Hibernian (3-4-3): Jordan Smith (13), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nectarios Triantis (26), Nathan Moriah-Welsh (22), Nicky Cadden (19), Martin Boyle (10), Josh Campbell (32), Kieron Bowie (20)

Hearts (4-3-1-2): Craig Gordon (1), Gerald Taylor (82), Michael Steinwender (15), Jamie McCart (30), James Penrice (29), Jorge Grant (7), Beni Baningime (6), Blair Spittal (16), Lawrence Shankland (9), James Wilson (21), Elton Kabangu (19)

Hibernian
Hibernian
3-4-3
13
Jordan Smith
5
Warren O'Hora
33
Rocky Bushiri
15
Jack Iredale
12
Chris Cadden
26
Nectarios Triantis
22
Nathan Moriah-Welsh
19
Nicky Cadden
10
Martin Boyle
32
Josh Campbell
20
Kieron Bowie
19
Elton Kabangu
21
James Wilson
9
Lawrence Shankland
16
Blair Spittal
6
Beni Baningime
7
Jorge Grant
29
James Penrice
30
Jamie McCart
15
Michael Steinwender
82
Gerald Taylor
1
Craig Gordon
Hearts
Hearts
4-3-1-2
Thay người
45’
Warren O'Hora
Lewis Miller
69’
Jorge Grant
Calem Nieuwenhof
69’
Nathan Moriah-Welsh
Dylan Levitt
69’
James Wilson
Sander Erik Kartum
69’
Kieron Bowie
Dwight Gayle
82’
Beni Baningime
Musa Drammeh
85’
Nicky Cadden
Jordan Obita
82’
Blair Spittal
Kenneth Vargas
85’
Martin Boyle
Junior Hoilett
Cầu thủ dự bị
Josef Bursik
Zander Clark
Lewis Miller
Calem Nieuwenhof
Dylan Levitt
Alan Forrest
Thody Elie Youan
Harry Milne
Kwon Hyeok-kyu
Lewis Neilson
Jordan Obita
Sander Erik Kartum
Junior Hoilett
Adam Forrester
Dwight Gayle
Musa Drammeh
Mykola Kukharevych
Kenneth Vargas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
12/09 - 2021
02/02 - 2022
09/04 - 2022
Cúp quốc gia Scotland
16/04 - 2022
VĐQG Scotland
07/08 - 2022
02/01 - 2023
Cúp quốc gia Scotland
22/01 - 2023
VĐQG Scotland
15/04 - 2023
07/10 - 2023
28/12 - 2023
29/02 - 2024
27/10 - 2024
26/12 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
09/03 - 2025
VĐQG Scotland
02/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Hearts

Cúp quốc gia Scotland
19/04 - 2025
VĐQG Scotland
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
08/03 - 2025
VĐQG Scotland
02/03 - 2025
27/02 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3326347581T B T B T
2RangersRangers3320673366B T T B H
3HibernianHibernian33141181353T H T T T
4Dundee UnitedDundee United3314811150H B T T T
5AberdeenAberdeen3314811-450H H T T H
6St. MirrenSt. Mirren3312516-941B H T B T
7HeartsHearts3311715-140B T B B H
8MotherwellMotherwell3311616-1939T H B B H
9KilmarnockKilmarnock339816-2035B H B T B
10Ross CountyRoss County339816-2335T B B B B
11Dundee FCDundee FC339717-2134H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone338520-2529H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow