Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Junior Hoilett.
- Martin Boyle (Kiến tạo: Jack Iredale)
6 - Lewis Miller (Thay: Warren O'Hora)
45 - Martin Boyle
58 - Dwight Gayle (Thay: Kieron Bowie)
69 - Dylan Levitt (Thay: Nathan Moriah-Welsh)
69 - Jack Iredale
74 - Jordan Obita (Thay: Nicky Cadden)
85 - Junior Hoilett (Thay: Martin Boyle)
85
- Jorge Grant
9 - Lawrence Shankland
45+2' - Calem Nieuwenhof (Thay: Jorge Grant)
69 - Sander Erik Kartum (Thay: James Wilson)
69 - Musa Drammeh (Thay: Beni Baningime)
82 - Kenneth Vargas (Thay: Blair Spittal)
82
Thống kê trận đấu Hibernian vs Hearts
Diễn biến Hibernian vs Hearts
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Nicky Cadden rời sân và được thay thế bởi Jordan Obita.
Blair Spittal rời sân và được thay thế bởi Kenneth Vargas.
Beni Baningime rời sân và được thay thế bởi Musa Drammeh.
V À A A O O O - Jack Iredale đã ghi bàn!
Nathan Moriah-Welsh rời sân và được thay thế bởi Dylan Levitt.
Kieron Bowie rời sân và được thay thế bởi Dwight Gayle.
James Wilson rời sân và được thay thế bởi Sander Erik Kartum.
Jorge Grant rời sân và được thay thế bởi Calem Nieuwenhof.
Thẻ vàng cho Martin Boyle.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Lawrence Shankland.
Warren O'Hora rời sân và được thay thế bởi Lewis Miller.
V À A A O O O - Jorge Grant đã ghi bàn!
Jack Iredale đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martin Boyle đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hibernian vs Hearts
Hibernian (3-4-3): Jordan Smith (13), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nectarios Triantis (26), Nathan Moriah-Welsh (22), Nicky Cadden (19), Martin Boyle (10), Josh Campbell (32), Kieron Bowie (20)
Hearts (4-3-1-2): Craig Gordon (1), Gerald Taylor (82), Michael Steinwender (15), Jamie McCart (30), James Penrice (29), Jorge Grant (7), Beni Baningime (6), Blair Spittal (16), Lawrence Shankland (9), James Wilson (21), Elton Kabangu (19)
Thay người | |||
45’ | Warren O'Hora Lewis Miller | 69’ | Jorge Grant Calem Nieuwenhof |
69’ | Nathan Moriah-Welsh Dylan Levitt | 69’ | James Wilson Sander Erik Kartum |
69’ | Kieron Bowie Dwight Gayle | 82’ | Beni Baningime Musa Drammeh |
85’ | Nicky Cadden Jordan Obita | 82’ | Blair Spittal Kenneth Vargas |
85’ | Martin Boyle Junior Hoilett |
Cầu thủ dự bị | |||
Josef Bursik | Zander Clark | ||
Lewis Miller | Calem Nieuwenhof | ||
Dylan Levitt | Alan Forrest | ||
Thody Elie Youan | Harry Milne | ||
Kwon Hyeok-kyu | Lewis Neilson | ||
Jordan Obita | Sander Erik Kartum | ||
Junior Hoilett | Adam Forrester | ||
Dwight Gayle | Musa Drammeh | ||
Mykola Kukharevych | Kenneth Vargas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hibernian
Thành tích gần đây Hearts
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại