Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nectarios Triantis 4 | |
![]() Martin Boyle 39 | |
![]() Nathan Moriah-Welsh (Thay: Thody Elie Youan) 61 | |
![]() Mykola Kukharevych (Thay: Dwight Gayle) 61 | |
![]() Jorge Grant (Thay: Kenneth Vargas) 62 | |
![]() Alan Forrest (Thay: Yan Dhanda) 62 | |
![]() Cameron Devlin 64 | |
![]() Mykola Kukharevych 65 | |
![]() Barrie McKay (Thay: Cameron Devlin) 73 | |
![]() James Wilson (Thay: Malachi Boateng) 73 | |
![]() James Penrice 75 | |
![]() Jake Doyle-Hayes (Thay: Junior Hoilett) 82 | |
![]() Jorge Grant 83 | |
![]() Adam Forrester (Thay: Daniel Oyegoke) 86 | |
![]() James Wilson 87 |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Hearts


Diễn biến Hibernian vs Hearts

V À A A O O O - James Wilson đã ghi bàn!
Daniel Oyegoke rời sân và được thay thế bởi Adam Forrester.

Thẻ vàng cho Jorge Grant.
Junior Hoilett rời sân và được thay thế bởi Jake Doyle-Hayes.

Thẻ vàng cho James Penrice.
Malachi Boateng rời sân và được thay thế bởi James Wilson.
Cameron Devlin rời sân và được thay thế bởi Barrie McKay.

V À A A O O O - Mykola Kukharevych đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Cameron Devlin.
Yan Dhanda rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.
Kenneth Vargas rời sân và được thay thế bởi Jorge Grant.
Dwight Gayle rời sân và được thay thế bởi Mykola Kukharevych.
Thody Elie Youan rời sân và được thay thế bởi Nathan Moriah-Welsh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

Thẻ vàng cho Martin Boyle.

Thẻ vàng cho Nectarios Triantis.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hibernian vs Hearts
Hibernian (4-2-3-1): Josef Bursik (1), Lewis Miller (2), Marvin Ekpiteta (4), Warren O'Hora (5), Jordan Obita (21), Nectarios Triantis (26), Kwon Hyeok-kyu (18), Martin Boyle (10), Junior Hoilett (23), Thody Elie Youan (7), Dwight Gayle (34)
Hearts (4-4-2): Craig Gordon (1), Daniel Oyegoke (5), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Yan Dhanda (20), Cameron Devlin (14), Malachi Boateng (18), Blair Spittal (16), Lawrence Shankland (9), Kenneth Vargas (77)


Thay người | |||
61’ | Thody Elie Youan Nathan Moriah-Welsh | 62’ | Kenneth Vargas Jorge Grant |
61’ | Dwight Gayle Mykola Kukharevych | 62’ | Yan Dhanda Alan Forrest |
82’ | Junior Hoilett Jake Doyle-Hayes | 73’ | Cameron Devlin Barrie McKay |
73’ | Malachi Boateng James Wilson | ||
86’ | Daniel Oyegoke Adam Forrester |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Smith | Zander Clark | ||
Dylan Levitt | Stephen Kingsley | ||
Jake Doyle-Hayes | Craig Halkett | ||
Jack Iredale | Jorge Grant | ||
Harry McKirdy | Barrie McKay | ||
Nathan Moriah-Welsh | Alan Forrest | ||
Rocky Bushiri | James Wilson | ||
Rudi Molotnikov | Liam Boyce | ||
Mykola Kukharevych | Adam Forrester |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hibernian
Thành tích gần đây Hearts
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại