Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luca Stephenson (Kiến tạo: Will Ferry) 15 | |
![]() Iurie Iovu 24 | |
![]() (og) Yevhenii Kucherenko 27 | |
![]() Zachary Sapsford (Kiến tạo: Ivan Dolcek) 44 | |
![]() Luca Stephenson (Kiến tạo: Amar Fatah) 48 | |
![]() Kieron Bowie 51 | |
![]() Junior Hoilett (Thay: Chris Cadden) 55 | |
![]() Daniel Barlaser (Thay: Dylan Levitt) 55 | |
![]() Thibault Klidje (Thay: Martin Boyle) 56 | |
![]() Josh Mulligan 58 | |
![]() Amar Fatah 63 | |
![]() Vicko Sevelj 67 | |
![]() Nikolaj Moeller (Thay: Amar Fatah) 73 | |
![]() Dario Naamo (Thay: Ivan Dolcek) 74 | |
![]() Vicko Sevelj 84 | |
![]() (Pen) Jamie McGrath 86 | |
![]() Josh Campbell (Thay: Jamie McGrath) 87 | |
![]() Jordan Obita (Thay: Jack Iredale) 88 | |
![]() Craig Sibbald (Thay: Iurie Iovu) 89 | |
![]() Julius Eskesen (Thay: Zachary Sapsford) 90 | |
![]() Josh Campbell 90+7' | |
![]() Bert Esselink 90+7' |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Dundee United


Diễn biến Hibernian vs Dundee United

Thẻ vàng cho Bert Esselink.

Thẻ vàng cho Josh Campbell.
Zachary Sapsford rời sân và được thay thế bởi Julius Eskesen.
Iurie Iovu rời sân và được thay thế bởi Craig Sibbald.
Jack Iredale rời sân và được thay thế bởi Jordan Obita.
Jamie McGrath rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.

V À A A O O O - Jamie McGrath từ Hibernian ghi bàn từ chấm phạt đền!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Vicko Sevelj nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Ivan Dolcek rời sân và được thay thế bởi Dario Naamo.
Amar Fatah rời sân và được thay thế bởi Nikolaj Moeller.

Thẻ vàng cho Vicko Sevelj.

Thẻ vàng cho Amar Fatah.

Thẻ vàng cho Josh Mulligan.
Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Thibault Klidje.
Dylan Levitt rời sân và được thay thế bởi Daniel Barlaser.
Chris Cadden rời sân và được thay thế bởi Junior Hoilett.

V À A A O O O - Kieron Bowie ghi bàn!
Amar Fatah đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luca Stephenson đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Hibernian vs Dundee United
Hibernian (5-4-1): Jordan Smith (13), Chris Cadden (12), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Nicky Cadden (19), Martin Boyle (10), Josh Mulligan (20), Dylan Levitt (6), Jamie McGrath (17), Kieron Bowie (9)
Dundee United (3-4-3): Yevhenii Kucherenko (1), Iurie Iovu (4), Bert Esselink (3), Krisztian Keresztes (23), Luca Stephenson (21), Vicko Sevelj (5), Panutche Camará (8), Will Ferry (11), Ivan Dolcek (19), Zachary Sapsford (9), Amar Fatah (17)


Thay người | |||
55’ | Dylan Levitt Daniel Barlaser | 73’ | Amar Fatah Nikolaj Moller |
55’ | Chris Cadden Junior Hoilett | 74’ | Ivan Dolcek Dario Naamo |
56’ | Martin Boyle Thibault Klidje | 89’ | Iurie Iovu Craig Sibbald |
87’ | Jamie McGrath Josh Campbell | 90’ | Zachary Sapsford Julius Eskesen |
88’ | Jack Iredale Jordan Obita |
Cầu thủ dự bị | |||
Raphael Sallinger | Dave Richards | ||
Grant Hanley | Julius Eskesen | ||
Thody Elie Youan | Craig Sibbald | ||
Thibault Klidje | Dario Naamo | ||
Jordan Obita | Miller Thomson | ||
Daniel Barlaser | Samuel Harding | ||
Junior Hoilett | Scott Constable | ||
Kanayochukwu Megwa | Calvin Beattie | ||
Josh Campbell | Nikolaj Moller |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hibernian
Thành tích gần đây Dundee United
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H |
5 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B |
6 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B |
7 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại