Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Nicky Cadden.
![]() Lewis Miller (Kiến tạo: Jordan Obita) 28 | |
![]() Declan Gallagher 45 | |
![]() Kristijan Trapanovski (Thay: Ryan Strain) 46 | |
![]() Richard Odada (Thay: Declan Gallagher) 46 | |
![]() Kai Fotheringham (Thay: Kristijan Trapanovski) 58 | |
![]() Harry McKirdy (Thay: Lewis Miller) 61 | |
![]() Jack Iredale (Thay: Lewis Miller) 61 | |
![]() Emmanuel Adegboyega 70 | |
![]() Jort van der Sande (Thay: Vicko Sevelj) 73 | |
![]() Mykola Kukharevych 76 | |
![]() Mykola Kukharevych 89 | |
![]() (Pen) Sam Dalby 90 | |
![]() Thody Elie Youan (Thay: Joe Newell) 90 | |
![]() Rudi Allan Molotnikov (Thay: Junior Hoilett) 90 | |
![]() Nicky Cadden (Thay: Martin Boyle) 90 |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Dundee United


Diễn biến Hibernian vs Dundee United
Junior Hoilett rời sân và được thay thế bởi Rudi Allan Molotnikov.
Joe Newell rời sân và được thay thế bởi Thody Elie Youan.

V À A A O O O - Sam Dalby từ Dundee United thực hiện thành công quả phạt đền!

THẺ ĐỎ! - Mykola Kukharevych nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Mykola Kukharevych.
Vicko Sevelj rời sân và được thay thế bởi Jort van der Sande.

Thẻ vàng cho Emmanuel Adegboyega.
Lewis Miller rời sân và được thay thế bởi Harry McKirdy.
Kristijan Trapanovski rời sân và được thay thế bởi Kai Fotheringham.
Declan Gallagher rời sân và được thay thế bởi Richard Odada.
Ryan Strain rời sân và được thay thế bởi Kristijan Trapanovski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Declan Gallagher.
Jordan Obita đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lewis Miller ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hibernian vs Dundee United
Hibernian (4-3-3): Josef Bursik (1), Lewis Miller (2), Marvin Ekpiteta (4), Warren O'Hora (5), Jordan Obita (21), Kwon Hyeok-kyu (18), Nectarios Triantis (26), Joe Newell (11), Martin Boyle (10), Mykola Kukharevych (99), Junior Hoilett (23)
Dundee United (3-4-3): Jack James Walton (1), Emmanuel Adegboyega (16), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Ryan Strain (2), Vicko Sevelj (5), David Babunski (10), Will Ferry (11), Luca Stephenson (17), Sam Dalby (19), Glenn Middleton (15)


Thay người | |||
61’ | Lewis Miller Jack Iredale | 46’ | Kai Fotheringham Kristijan Trapanovski |
90’ | Joe Newell Thody Elie Youan | 46’ | Declan Gallagher Richard Odada |
90’ | Martin Boyle Nicky Cadden | 58’ | Kristijan Trapanovski Kai Fotheringham |
90’ | Junior Hoilett Rudi Molotnikov | 73’ | Vicko Sevelj Jort van der Sande |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Smith | Dave Richards | ||
Dylan Levitt | Kristijan Trapanovski | ||
Thody Elie Youan | Richard Odada | ||
Jack Iredale | Kai Fotheringham | ||
Harry McKirdy | Jort van der Sande | ||
Nicky Cadden | Miller Thomson | ||
Josh Campbell | Scott Constable | ||
Rocky Bushiri | Owen Stirton | ||
Rudi Molotnikov | Meshack Ubochioma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hibernian
Thành tích gần đây Dundee United
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại