Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Rudi Allan Molotnikov
35 - Martin Boyle
45 - Lewis Miller
53 - Joe Newell
56 - Kieron Bowie (Thay: Nicky Cadden)
64 - Chris Cadden (Thay: Lewis Miller)
64 - Josh Campbell (Thay: Hyeok-Kyu Kwon)
64 - Kieron Bowie
72 - Nathan Moriah-Welsh (Thay: Rudi Allan Molotnikov)
78 - Martin Boyle
79 - Rocky Bushiri (Thay: Mykola Kukharevych)
83
- Scott Tiffoney (Kiến tạo: Lyall Cameron)
9 - Simon Murray
34 - Billy Koumetio
44 - Ziyad Larkeche
60 - Jordan McGhee
63 - Curtis Main (Thay: Seb Palmer Houlden)
75 - Ethan Ingram (Thay: Scott Tiffoney)
75 - Finlay Robertson (Thay: Ziyad Larkeche)
79 - Simon Murray (Kiến tạo: Juan Portales)
88
Thống kê trận đấu Hibernian vs Dundee FC
Diễn biến Hibernian vs Dundee FC
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Juan Portales đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Simon Murray ghi bàn!
Mykola Kukharevych rời sân và được thay thế bởi Rocky Bushiri.
Ziyad Larkeche rời sân và được thay thế bởi Finlay Robertson.
Thẻ vàng cho Martin Boyle.
Rudi Allan Molotnikov rời sân và được thay thế bởi Nathan Moriah-Welsh.
Scott Tiffoney rời sân và được thay thế bởi Ethan Ingram.
Seb Palmer Houlden rời sân và được thay thế bởi Curtis Main.
V À A A O O O - Kieron Bowie ghi bàn!
Hyeok-Kyu Kwon rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.
Lewis Miller rời sân và được thay thế bởi Chris Cadden.
Nicky Cadden rời sân và được thay thế bởi Kieron Bowie.
Thẻ vàng cho Jordan McGhee.
Thẻ vàng cho Ziyad Larkeche.
Thẻ vàng cho Joe Newell.
Thẻ vàng cho Lewis Miller.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Martin Boyle ghi bàn!
Thẻ vàng cho Billy Koumetio.
Thẻ vàng cho Rudi Allan Molotnikov.
Thẻ vàng cho Simon Murray.
Lyall Cameron đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Scott Tiffoney ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hibernian vs Dundee FC
Hibernian (4-2-3-1): Josef Bursik (1), Lewis Miller (2), Marvin Ekpiteta (4), Warren O'Hora (5), Jordan Obita (21), Kwon Hyeok-kyu (18), Joe Newell (11), Martin Boyle (10), Rudi Molotnikov (35), Nicky Cadden (19), Mykola Kukharevych (99)
Dundee FC (4-3-3): Jon McCracken (1), Jordan McGhee (6), Antonio Portales (29), Billy Koumetio (20), Ziyad Larkeche (21), Lyall Cameron (10), Mohamad Sylla (28), Luke McCowan (17), Seb Palmer-Houlden (23), Simon Murray (15), Scott Tiffoney (7)
Thay người | |||
64’ | Lewis Miller Chris Cadden | 75’ | Scott Tiffoney Ethan Ingram |
64’ | Nicky Cadden Kieron Bowie | 75’ | Seb Palmer Houlden Curtis Main |
64’ | Hyeok-Kyu Kwon Josh Campbell | 79’ | Ziyad Larkeche Finlay Robertson |
78’ | Rudi Allan Molotnikov Nathan Moriah-Welsh | ||
83’ | Mykola Kukharevych Rocky Bushiri |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Smith | Harrison Sharp | ||
Chris Cadden | Trevor Carson | ||
Luke Amos | Ethan Ingram | ||
Harry McKirdy | Ryan Astley | ||
Kieron Bowie | Curtis Main | ||
Nathan Moriah-Welsh | Finlay Robertson | ||
Kanayochukwu Megwa | Luke Graham | ||
Josh Campbell | Sebastian Lochhead | ||
Rocky Bushiri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hibernian
Thành tích gần đây Dundee FC
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại