Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(VAR check) 12 | |
Colby Donovan 16 | |
Daizen Maeda (Kiến tạo: Reo Hatate) 27 | |
Arne Engels 28 | |
Jamie McGrath 28 | |
Miguel Chaiwa 35 | |
Jack Iredale (Thay: Nicky Cadden) 40 | |
Anthony Ralston (Thay: Colby Donovan) 46 | |
Liam Scales 54 | |
(Pen) Martin Boyle 56 | |
Jordan Obita 56 | |
Kasper Schmeichel 56 | |
Kieran Tierney (Thay: Marcelo Saracchi) 63 | |
Benjamin Nygren (Thay: Luke McCowan) 63 | |
Josh Campbell (Thay: Jordan Obita) 67 | |
Paulo Bernardo (Thay: Reo Hatate) 77 | |
Joe Newell (Thay: Miguel Chaiwa) 79 | |
Daniel Barlaser (Thay: Josh Mulligan) 79 | |
Thody Elie Youan (Thay: Martin Boyle) 79 | |
Sebastian Tounekti (Thay: Hyun-Jun Yang) 86 |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Celtic


Diễn biến Hibernian vs Celtic
Hyun-Jun Yang rời sân và được thay thế bởi Sebastian Tounekti.
Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Thody Elie Youan.
Josh Mulligan rời sân và được thay thế bởi Daniel Barlaser.
Miguel Chaiwa rời sân và được thay thế bởi Joe Newell.
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Paulo Bernardo.
Jordan Obita rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.
Luke McCowan rời sân và được thay thế bởi Benjamin Nygren.
Marcelo Saracchi rời sân và được thay thế bởi Kieran Tierney.
Thẻ vàng cho Kasper Schmeichel.
Thẻ vàng cho Jordan Obita.
V À A A O O O - Martin Boyle từ Hibernian thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Liam Scales.
Colby Donovan rời sân và được thay thế bởi Anthony Ralston.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Nicky Cadden rời sân và được thay thế bởi Jack Iredale.
Thẻ vàng cho Miguel Chaiwa.
Thẻ vàng cho Jamie McGrath.
V À A A A O O O - Arne Engels đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Hibernian vs Celtic
Hibernian (3-4-1-2): Raphael Sallinger (1), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jordan Obita (21), Chris Cadden (12), Josh Mulligan (20), Miguel Chaiwa (14), Nicky Cadden (19), Jamie McGrath (17), Martin Boyle (10), Kieron Bowie (9)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Colby Donovan (51), Auston Trusty (6), Liam Scales (5), Marcelo Saracchi (36), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Luke McCowan (14), Daizen Maeda (38), Yang Hyun-jun (13)


| Thay người | |||
| 40’ | Nicky Cadden Jack Iredale | 46’ | Colby Donovan Tony Ralston |
| 67’ | Jordan Obita Josh Campbell | 63’ | Luke McCowan Benjamin Nygren |
| 79’ | Martin Boyle Thody Elie Youan | 63’ | Marcelo Saracchi Kieran Tierney |
| 79’ | Miguel Chaiwa Joe Newell | 77’ | Reo Hatate Paulo Bernardo |
| 79’ | Josh Mulligan Daniel Barlaser | 86’ | Hyun-Jun Yang Sebastian Tounekti |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Smith | Viljami Sinisalo | ||
Dylan Levitt | Benjamin Nygren | ||
Thody Elie Youan | Michel-Ange Balikwisha | ||
Joe Newell | Sebastian Tounekti | ||
Jack Iredale | Johnny Kenny | ||
Daniel Barlaser | Paulo Bernardo | ||
Zach Mitchell | Dane Murray | ||
Kanayochukwu Megwa | Tony Ralston | ||
Josh Campbell | Kieran Tierney | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hibernian
Thành tích gần đây Celtic
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 31 | H T H B H | |
| 2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | B T T T T | |
| 3 | 14 | 5 | 7 | 2 | 7 | 22 | T H T T H | |
| 4 | 13 | 5 | 7 | 1 | 6 | 22 | T T T T H | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 6 | 21 | H T T B B | |
| 6 | 14 | 5 | 5 | 4 | -2 | 20 | B T H T H | |
| 7 | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | B T H T T | |
| 8 | 13 | 3 | 6 | 4 | -2 | 15 | T B H B H | |
| 9 | 14 | 3 | 3 | 8 | -13 | 12 | B B B B T | |
| 10 | 14 | 2 | 5 | 7 | -11 | 11 | B B B B H | |
| 11 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H B B B | |
| 12 | 14 | 1 | 5 | 8 | -11 | 8 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch