Thứ Ba, 02/12/2025
(VAR check)
12
Colby Donovan
16
Daizen Maeda (Kiến tạo: Reo Hatate)
27
Arne Engels
28
Jamie McGrath
28
Miguel Chaiwa
35
Jack Iredale (Thay: Nicky Cadden)
40
Anthony Ralston (Thay: Colby Donovan)
46
Liam Scales
54
(Pen) Martin Boyle
56
Jordan Obita
56
Kasper Schmeichel
56
Kieran Tierney (Thay: Marcelo Saracchi)
63
Benjamin Nygren (Thay: Luke McCowan)
63
Josh Campbell (Thay: Jordan Obita)
67
Paulo Bernardo (Thay: Reo Hatate)
77
Joe Newell (Thay: Miguel Chaiwa)
79
Daniel Barlaser (Thay: Josh Mulligan)
79
Thody Elie Youan (Thay: Martin Boyle)
79
Sebastian Tounekti (Thay: Hyun-Jun Yang)
86

Thống kê trận đấu Hibernian vs Celtic

số liệu thống kê
Hibernian
Hibernian
Celtic
Celtic
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 18
26 Ném biên 9
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hibernian vs Celtic

Tất cả (25)
90+5'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Hyun-Jun Yang rời sân và được thay thế bởi Sebastian Tounekti.

79'

Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Thody Elie Youan.

79'

Josh Mulligan rời sân và được thay thế bởi Daniel Barlaser.

79'

Miguel Chaiwa rời sân và được thay thế bởi Joe Newell.

77'

Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Paulo Bernardo.

67'

Jordan Obita rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.

63'

Luke McCowan rời sân và được thay thế bởi Benjamin Nygren.

63'

Marcelo Saracchi rời sân và được thay thế bởi Kieran Tierney.

56' Thẻ vàng cho Kasper Schmeichel.

Thẻ vàng cho Kasper Schmeichel.

56' Thẻ vàng cho Jordan Obita.

Thẻ vàng cho Jordan Obita.

56' V À A A O O O - Martin Boyle từ Hibernian thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Martin Boyle từ Hibernian thực hiện thành công quả phạt đền!

54' Thẻ vàng cho Liam Scales.

Thẻ vàng cho Liam Scales.

46'

Colby Donovan rời sân và được thay thế bởi Anthony Ralston.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40'

Nicky Cadden rời sân và được thay thế bởi Jack Iredale.

35' Thẻ vàng cho Miguel Chaiwa.

Thẻ vàng cho Miguel Chaiwa.

28' Thẻ vàng cho Jamie McGrath.

Thẻ vàng cho Jamie McGrath.

28' V À A A A O O O - Arne Engels đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Arne Engels đã ghi bàn!

28' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Hibernian vs Celtic

Hibernian (3-4-1-2): Raphael Sallinger (1), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jordan Obita (21), Chris Cadden (12), Josh Mulligan (20), Miguel Chaiwa (14), Nicky Cadden (19), Jamie McGrath (17), Martin Boyle (10), Kieron Bowie (9)

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Colby Donovan (51), Auston Trusty (6), Liam Scales (5), Marcelo Saracchi (36), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Luke McCowan (14), Daizen Maeda (38), Yang Hyun-jun (13)

Hibernian
Hibernian
3-4-1-2
1
Raphael Sallinger
5
Warren O'Hora
33
Rocky Bushiri
21
Jordan Obita
12
Chris Cadden
20
Josh Mulligan
14
Miguel Chaiwa
19
Nicky Cadden
17
Jamie McGrath
10
Martin Boyle
9
Kieron Bowie
13
Yang Hyun-jun
38
Daizen Maeda
14
Luke McCowan
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
27
Arne Engels
36
Marcelo Saracchi
5
Liam Scales
6
Auston Trusty
51
Colby Donovan
1
Kasper Schmeichel
Celtic
Celtic
4-3-3
Thay người
40’
Nicky Cadden
Jack Iredale
46’
Colby Donovan
Tony Ralston
67’
Jordan Obita
Josh Campbell
63’
Luke McCowan
Benjamin Nygren
79’
Martin Boyle
Thody Elie Youan
63’
Marcelo Saracchi
Kieran Tierney
79’
Miguel Chaiwa
Joe Newell
77’
Reo Hatate
Paulo Bernardo
79’
Josh Mulligan
Daniel Barlaser
86’
Hyun-Jun Yang
Sebastian Tounekti
Cầu thủ dự bị
Jordan Smith
Viljami Sinisalo
Dylan Levitt
Benjamin Nygren
Thody Elie Youan
Michel-Ange Balikwisha
Joe Newell
Sebastian Tounekti
Jack Iredale
Johnny Kenny
Daniel Barlaser
Paulo Bernardo
Zach Mitchell
Dane Murray
Kanayochukwu Megwa
Tony Ralston
Josh Campbell
Kieran Tierney

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
28/10 - 2021
18/01 - 2022
27/02 - 2022
15/10 - 2022
29/12 - 2022
18/03 - 2023
28/10 - 2023
08/02 - 2024
11/08 - 2024
Scotland League Cup
18/08 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
22/02 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
09/03 - 2025
VĐQG Scotland
27/09 - 2025
30/11 - 2025

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
30/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Scotland
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
Scotland League Cup
02/11 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
VĐQG Scotland
30/10 - 2025
H1: 2-0
26/10 - 2025
H1: 1-1
Europa League
24/10 - 2025
VĐQG Scotland
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts149411831H T H B H
2CelticCeltic139221429B T T T T
3MotherwellMotherwell14572722T H T T H
4RangersRangers13571622T T T T H
5HibernianHibernian15564621H T T B B
6FalkirkFalkirk14554-220B T H T H
7AberdeenAberdeen13526-217B T H T T
8Dundee UnitedDundee United13364-215T B H B H
9Dundee FCDundee FC14338-1312B B B B T
10KilmarnockKilmarnock14257-1111B B B B H
11St. MirrenSt. Mirren13247-1010B H B B B
12LivingstonLivingston14158-118B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow