Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Josh Campbell (Kiến tạo: Nectarios Triantis) 2 | |
![]() Greg Taylor 24 | |
![]() Josh Campbell (Kiến tạo: Martin Boyle) 45+4' | |
![]() Jeffrey Schlupp (Thay: Greg Taylor) 46 | |
![]() Reo Hatate (Thay: Luke McCowan) 46 | |
![]() Jota (Thay: Adam Idah) 46 | |
![]() Alistair Johnston 49 | |
![]() Mykola Kukharevych (Thay: Kieron Bowie) 64 | |
![]() Daizen Maeda (Kiến tạo: Reo Hatate) 68 | |
![]() Jordan Obita (Thay: Nathan Moriah-Welsh) 73 | |
![]() Rocky Bushiri 77 | |
![]() Marvin Ekpiteta (Thay: Rocky Bushiri) 78 | |
![]() Junior Hoilett (Thay: Martin Boyle) 78 | |
![]() Josh Campbell 90+2' | |
![]() Jordan Obita 90+5' |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Celtic


Diễn biến Hibernian vs Celtic

Thẻ vàng cho Jordan Obita.

Thẻ vàng cho Josh Campbell.
Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Junior Hoilett.
Rocky Bushiri rời sân và được thay thế bởi Marvin Ekpiteta.

Thẻ vàng cho Rocky Bushiri.
Nathan Moriah-Welsh rời sân và được thay thế bởi Jordan Obita.
Reo Hatate đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daizen Maeda ghi bàn!
Kieron Bowie rời sân và được thay thế bởi Mykola Kukharevych.

Thẻ vàng cho Alistair Johnston.
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Jota.
Luke McCowan rời sân và được thay thế bởi Reo Hatate.
Greg Taylor rời sân và được thay thế bởi Jeffrey Schlupp.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Martin Boyle đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Campbell ghi bàn!

Thẻ vàng cho Greg Taylor.
Nectarios Triantis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Campbell ghi bàn!
Đội hình xuất phát Hibernian vs Celtic
Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Lewis Miller (2), Nicky Cadden (19), Nathan Moriah-Welsh (22), Nectarios Triantis (26), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Kieron Bowie (20)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Greg Taylor (3), Luke McCowan (14), Callum McGregor (42), Arne Engels (27), Nicolas Kuhn (10), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)


Thay người | |||
64’ | Kieron Bowie Mykola Kukharevych | 46’ | Adam Idah Jota |
73’ | Nathan Moriah-Welsh Jordan Obita | 46’ | Greg Taylor Jeffrey Schlupp |
78’ | Rocky Bushiri Marvin Ekpiteta | 46’ | Luke McCowan Reo Hatate |
78’ | Martin Boyle Junior Hoilett |
Cầu thủ dự bị | |||
Josef Bursik | Viljami Sinisalo | ||
Rudi Molotnikov | Liam Scales | ||
Chris Cadden | Jota | ||
Marvin Ekpiteta | Yang Hyun-jun | ||
Dwight Gayle | Jeffrey Schlupp | ||
Junior Hoilett | Johnny Kenny | ||
Mykola Kukharevych | Reo Hatate | ||
Joe Newell | Tony Ralston | ||
Jordan Obita | Jude Bonnar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hibernian
Thành tích gần đây Celtic
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại