Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: James Forrest) 3 | |
![]() Josh Campbell 6 | |
![]() Joe Newell 8 | |
![]() Liam Scales 13 | |
![]() Callum McGregor (Kiến tạo: Nicolas-Gerrit Kuehn) 19 | |
![]() Chris Cadden (Thay: Josh Campbell) 62 | |
![]() Kieron Bowie (Thay: Mykola Kukharevych) 62 | |
![]() Daizen Maeda (Thay: James Forrest) 62 | |
![]() Paulo Bernardo (Thay: Reo Hatate) 75 | |
![]() Michael Johnston (Thay: Kyogo Furuhashi) 75 | |
![]() Dylan Vente (Thay: Rudi Allan Molotnikov) 75 | |
![]() Hyun-Jun Yang (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) 81 | |
![]() Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston) 81 | |
![]() Nathan Moriah-Welsh (Thay: Dylan Levitt) 82 | |
![]() Odin Thiago Holm (Thay: Michael Johnston) 90 |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Celtic


Diễn biến Hibernian vs Celtic
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Odin Thiago Holm.
Dylan Levitt rời sân và được thay thế bởi Nathan Moriah-Welsh.
Alistair Johnston rời sân và được thay thế bởi Anthony Ralston.
Nicolas-Gerrit Kuehn rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.
Rudi Allan Molotnikov rời sân và được thay thế bởi Dylan Vente.
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Paulo Bernardo.
Kyogo Furuhashi rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.
Mykola Kukharevych rời sân và được thay thế bởi Kieron Bowie.
James Forrest rời sân và được thay thế bởi Daizen Maeda.
Josh Campbell rời sân và được thay thế bởi Chris Cadden.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Nicolas-Gerrit Kuehn đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Callum McGregor đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Liam Scales.

Thẻ vàng cho Joe Newell.

Thẻ vàng cho Josh Campbell.
James Forrest đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicolas-Gerrit Kuehn ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hibernian vs Celtic
Hibernian (4-2-3-1): Josef Bursik (1), Lewis Miller (2), Marvin Ekpiteta (4), Warren O'Hora (5), Jordan Obita (21), Josh Campbell (32), Joe Newell (11), Martin Boyle (10), Dylan Levitt (6), Rudi Molotnikov (35), Mykola Kukharevych (99)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), James Forrest (49)


Thay người | |||
62’ | Josh Campbell Chris Cadden | 62’ | James Forrest Daizen Maeda |
62’ | Mykola Kukharevych Kieron Bowie | 75’ | Reo Hatate Paulo Bernardo |
75’ | Rudi Allan Molotnikov Dylan Vente | 75’ | Odin Thiago Holm Mikey Johnston |
82’ | Dylan Levitt Nathan Moriah-Welsh | 81’ | Nicolas-Gerrit Kuehn Yang Hyun-jun |
81’ | Alistair Johnston Tony Ralston | ||
90’ | Michael Johnston Odin Thiago Holm |
Cầu thủ dự bị | |||
Rocky Bushiri | Viljami Sinisalo | ||
Jordan Smith | Yang Hyun-jun | ||
Dylan Vente | Odin Thiago Holm | ||
Chris Cadden | Tomoki Iwata | ||
Luke Amos | Paulo Bernardo | ||
Harry McKirdy | Daizen Maeda | ||
Kieron Bowie | Tony Ralston | ||
Nathan Moriah-Welsh | Stephen Welsh | ||
Kanayochukwu Megwa | Mikey Johnston |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hibernian
Thành tích gần đây Celtic
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại