Thứ Sáu, 28/11/2025
Mattias Svanberg (Kiến tạo: Patrick Wimmer)
4
Agustin Rogel
28
Dodi Lukebakio
30
(Pen) Maximilian Arnold
31
Jonas Wind (Kiến tạo: Mattias Svanberg)
34
Marvin Plattenhardt (Thay: Maximilian Mittelstadt)
46
Filip Uremovic (Thay: Agustin Rogel)
46
Jessic Ngankam (Thay: Ivan Sunjic)
46
Marvin Plattenhardt (Thay: Maximilian Mittelstaedt)
46
Derry Scherhant (Thay: Marco Richter)
64
Josuha Guilavogui (Thay: Yannick Gerhardt)
70
Kevin Paredes (Thay: Patrick Wimmer)
70
Ridle Baku (Kiến tạo: Mattias Svanberg)
72
Omar Marmoush (Thay: Jonas Wind)
78
Bartol Franjic (Thay: Jakub Kaminski)
79
Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Maximilian Arnold)
83
Omar Marmoush (Kiến tạo: Koen Casteels)
86
Peter Pekarik (Thay: Jonjoe Kenny)
87

Thống kê trận đấu Hertha BSC vs Wolfsburg

số liệu thống kê
Hertha BSC
Hertha BSC
Wolfsburg
Wolfsburg
41 Kiểm soát bóng 59
20 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 22
0 Việt vị 2
13 Chuyền dài 14
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
1 Chăm sóc y tế 1

Diễn biến Hertha BSC vs Wolfsburg

Tất cả (339)
90+3'

Số người tham dự hôm nay là 29483.

90+3'

Wolfsburg với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+3'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Omar Marmoush của Wolfsburg vấp phải Lucas Tousart

90+3'

Kiểm soát bóng: Hertha Berlin: 41%, Wolfsburg: 59%.

90+3'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Bartol Franjic của Wolfsburg vấp phải Peter Pekarik

90+2'

Số người tham dự hôm nay là 29483.

90+2'

Wolfsburg được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+1'

Wolfsburg được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Jessic Ngankam của Hertha Berlin vấp phải Micky van de Ven

90+1'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút thời gian được cộng thêm.

90'

Kiểm soát bóng: Hertha Berlin: 42%, Wolfsburg: 58%.

90'

Quả phát bóng lên cho Wolfsburg.

89'

Marvin Plattenhardt không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm

89'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Gian-Luca Waldschmidt của Wolfsburg phạm lỗi với Dodi Lukebakio

89'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Gian-Luca Waldschmidt của Wolfsburg phạm lỗi với Suat Serdar

89'

Maxence Lacroix của Wolfsburg cản đường chuyền về phía vòng cấm.

89'

Hertha Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

87'

Jonjoe Kenny rời sân nhường chỗ cho Peter Pekarik trong một cuộc thay người chiến thuật.

87'

Omar Marmoush tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

Đội hình xuất phát Hertha BSC vs Wolfsburg

Hertha BSC (4-2-3-1): Oliver Christensen (1), Jonjoe Kenny (16), Agustin Rogel (3), Marc Kempf (20), Maximilian Mittelstadt (17), Lucas Tousart (29), Ivan Sunjic (34), Dodi Lukebakio (14), Suat Serdar (8), Marco Richter (23), Wilfried Kanga (18)

Wolfsburg (4-3-3): Koen Casteels (1), Ridle Baku (20), Sebastiaan Bornauw (3), Maxence Lacroix (4), Micky Van de Ven (5), Mattias Svanberg (32), Maximilian Arnold (27), Yannick Gerhardt (31), Patrick Wimmer (39), Jonas Wind (23), Jakub Kaminski (16)

Hertha BSC
Hertha BSC
4-2-3-1
1
Oliver Christensen
16
Jonjoe Kenny
3
Agustin Rogel
20
Marc Kempf
17
Maximilian Mittelstadt
29
Lucas Tousart
34
Ivan Sunjic
14
Dodi Lukebakio
8
Suat Serdar
23
Marco Richter
18
Wilfried Kanga
16
Jakub Kaminski
23
Jonas Wind
39
Patrick Wimmer
31
Yannick Gerhardt
27
Maximilian Arnold
32
Mattias Svanberg
5
Micky Van de Ven
4
Maxence Lacroix
3
Sebastiaan Bornauw
20
Ridle Baku
1
Koen Casteels
Wolfsburg
Wolfsburg
4-3-3
Thay người
46’
Maximilian Mittelstaedt
Marvin Plattenhardt
70’
Patrick Wimmer
Kevin Paredes
46’
Ivan Sunjic
Jessic Ngankam
70’
Yannick Gerhardt
Josuha Guilavogui
46’
Agustin Rogel
Filip Uremovic
78’
Jonas Wind
Omar Marmoush
64’
Marco Richter
Derry Lionel Scherhant
79’
Jakub Kaminski
Bartol Franjic
87’
Jonjoe Kenny
Peter Pekarik
83’
Maximilian Arnold
Luca Waldschmidt
Cầu thủ dự bị
Marvin Plattenhardt
Omar Marmoush
Jean-Paul Boetius
Maximilian Philipp
Kevin-Prince Boateng
Luca Waldschmidt
Myziane Maolida
Kevin Paredes
Jessic Ngankam
Bartol Franjic
Derry Lionel Scherhant
Lukas Ambros
Filip Uremovic
Josuha Guilavogui
Peter Pekarik
Kilian Fischer
Ernst Tjark
Pavao Pervan
Huấn luyện viên

Sandro Schwarz

Paul Simonis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
16/02 - 2014
25/09 - 2014
22/02 - 2015
19/09 - 2015
20/02 - 2016
03/12 - 2016
22/04 - 2017
06/11 - 2017
01/04 - 2018
15/09 - 2018
02/02 - 2019
25/08 - 2019
25/01 - 2020
02/11 - 2020
27/02 - 2021
21/08 - 2021
15/01 - 2022
25/01 - 2023
27/05 - 2023
Giao hữu
08/10 - 2025

Thành tích gần đây Hertha BSC

Hạng 2 Đức
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Hạng 2 Đức
26/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
08/10 - 2025
Hạng 2 Đức
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Bundesliga
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Giao hữu
08/10 - 2025
Bundesliga
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1110103331T T T H T
2RB LeipzigRB Leipzig11812925T T T B T
3LeverkusenLeverkusen117221223T T B T T
4DortmundDortmund11641922B T T H H
5StuttgartStuttgart11713522T T B T H
6E.FrankfurtE.Frankfurt11623520H T H T T
7HoffenheimHoffenheim11623520T T T T H
8Union BerlinUnion Berlin11434-315T B H H T
9BremenBremen11434-515H T H T B
10FC CologneFC Cologne11425114H B T B B
11FreiburgFreiburg11344-513H B H T B
12Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach11335-312B B T T T
13AugsburgAugsburg11317-910H B B B T
14Hamburger SVHamburger SV11236-89B B B H B
15WolfsburgWolfsburg11227-88B T B B B
16St. PauliSt. Pauli11218-127B B B B B
17Mainz 05Mainz 0511137-86B B H B H
18FC HeidenheimFC Heidenheim11128-185H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow