Thứ Ba, 14/10/2025
Fabian Reese (Kiến tạo: Derry Scherhant)
16
Derry Scherhant
28
Marcel Franke
30
Marcel Beifus
34
Christoph Kobald
37
Nicolai Rapp
39
Fabian Reese (Kiến tạo: Derry Scherhant)
47
Robin Heusser
51
(Pen) Marvin Wanitzek
55
Lasse Guenther (Thay: David Herold)
56
Dzenis Burnic (Thay: Nicolai Rapp)
56
Leon Jensen (Thay: Robin Heusser)
56
Diego Demme
58
Marton Dardai
63
Marten Winkler (Thay: Linus Gechter)
72
Kevin Sessa (Thay: Ibrahim Maza)
77
Luca Schuler (Thay: Derry Scherhant)
77
Louey Ben Farhat (Thay: Christoph Kobald)
77
Robin Bormuth (Thay: Marcel Beifus)
87
Andreas Bouchalakis (Thay: Michael Cuisance)
87
Luca Schuler (Kiến tạo: Marten Winkler)
89

Thống kê trận đấu Hertha BSC vs Karlsruher SC

số liệu thống kê
Hertha BSC
Hertha BSC
Karlsruher SC
Karlsruher SC
47 Kiểm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hertha BSC vs Karlsruher SC

Tất cả (46)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Marten Winkler đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Luca Schuler ghi bàn!

V À A A O O O - Luca Schuler ghi bàn!

89'

Marten Winkler đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A A O O O - Luca Schuler đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Luca Schuler đã ghi bàn!

87'

Michael Cuisance rời sân và được thay thế bởi Andreas Bouchalakis.

87'

Marcel Beifus rời sân và được thay thế bởi Robin Bormuth.

77'

Christoph Kobald rời sân và được thay thế bởi Louey Ben Farhat.

77'

Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi Luca Schuler.

77'

Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Kevin Sessa.

72'

Linus Gechter rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.

63' Thẻ vàng cho Marton Dardai.

Thẻ vàng cho Marton Dardai.

58' Thẻ vàng cho Diego Demme.

Thẻ vàng cho Diego Demme.

56'

Robin Heusser rời sân và được thay thế bởi Leon Jensen.

56'

Nicolai Rapp rời sân và được thay thế bởi Dzenis Burnic.

56'

David Herold rời sân và được thay thế bởi Lasse Guenther.

55' V À A A O O O - Marvin Wanitzek từ Karlsruher SC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Marvin Wanitzek từ Karlsruher SC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

51' Thẻ vàng cho Robin Heusser.

Thẻ vàng cho Robin Heusser.

51' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

47'

Derry Scherhant đã kiến tạo cho bàn thắng.

47' V À A A O O O - Fabian Reese đã ghi bàn!

V À A A O O O - Fabian Reese đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Hertha BSC vs Karlsruher SC

Hertha BSC (3-3-2-2): Ernst Tjark (1), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Jonjoe Kenny (16), Diego Demme (6), Deyovaisio Zeefuik (42), Michael Cuisance (27), Ibrahim Maza (10), Fabian Reese (11), Derry Lionel Scherhant (39)

Karlsruher SC (3-4-2-1): Max Weiss (1), Christoph Kobald (22), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), Sebastian Jung (2), Robin Heusser (5), Nicolai Rapp (17), David Herold (20), Bambase Conte (31), Marvin Wanitzek (10), Mikkel Kaufmann (14)

Hertha BSC
Hertha BSC
3-3-2-2
1
Ernst Tjark
44
Linus Jasper Gechter
37
Toni Leistner
31
Márton Dárdai
16
Jonjoe Kenny
6
Diego Demme
42
Deyovaisio Zeefuik
27
Michael Cuisance
10
Ibrahim Maza
11
Fabian Reese
39
Derry Lionel Scherhant
14
Mikkel Kaufmann
10
Marvin Wanitzek
31
Bambase Conte
20
David Herold
17
Nicolai Rapp
5
Robin Heusser
2
Sebastian Jung
4
Marcel Beifus
28
Marcel Franke
22
Christoph Kobald
1
Max Weiss
Karlsruher SC
Karlsruher SC
3-4-2-1
Thay người
72’
Linus Gechter
Marten Winkler
56’
David Herold
Lasse Gunther
77’
Ibrahim Maza
Kevin Sessa
56’
Robin Heusser
Leon Jensen
77’
Derry Scherhant
Jan-Luca Schuler
56’
Nicolai Rapp
Dženis Burnić
87’
Michael Cuisance
Andreas Bouchalakis
77’
Christoph Kobald
Louey Ben Farhat
87’
Marcel Beifus
Robin Bormuth
Cầu thủ dự bị
Marius Gersbeck
Robin Himmelmann
Andreas Bouchalakis
Lasse Gunther
Florian Niederlechner
Robin Bormuth
Kevin Sessa
Rafael Pinto Pedrosa
Smail Prevljak
Leon Jensen
Jan-Luca Schuler
Dženis Burnić
Marten Winkler
Louey Ben Farhat
Jón Dagur Þorsteinsson
Meiko Waschenbach
Michal Karbownik
Lilian Egloff

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
12/11 - 2023
21/04 - 2024
26/10 - 2024
29/03 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Hertha BSC

Giao hữu
08/10 - 2025
Hạng 2 Đức
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
Hạng 2 Đức
29/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
18/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Karlsruher SC

Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow