Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Marc-Oliver Kempf (Kiến tạo: Palko Dardai) 13 | |
![]() Max Christiansen (Thay: Fabian Kunze) 46 | |
![]() Brooklyn Kevin Ezeh (Thay: Jannik Dehm) 46 | |
![]() Brooklyn Ezeh (Thay: Jannik Dehm) 46 | |
![]() Brooklyn Ezeh 57 | |
![]() Bilal Hussein (Thay: Pascal Klemens) 64 | |
![]() Cedric Teuchert (Thay: Nicolo Tresoldi) 67 | |
![]() Andreas Voglsammer (Thay: Louis Schaub) 67 | |
![]() Derry Scherhant (Thay: Ibrahim Maza) 72 | |
![]() Sebastian Ernst 81 | |
![]() Sebastian Ernst (Thay: Lars Gindorf) 81 | |
![]() Florian Niederlechner 82 | |
![]() Florian Niederlechner (Thay: Palko Dardai) 82 | |
![]() Enzo Leopold (Kiến tạo: Marcel Halstenberg) 90+3' |
Thống kê trận đấu Hertha BSC vs Hannover


Diễn biến Hertha BSC vs Hannover
Marcel Halstenberg đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Enzo Leopold đã trúng mục tiêu!
Palko Dardai vào sân và được thay thế bởi Florian Niederlechner.
Lars Gindorf rời sân và được thay thế bởi Sebastian Ernst.
Lars Gindorf sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ibrahim Maza vào sân và được thay thế bởi Derry Scherhant.
Louis Schaub rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.
Nicolo Tresoldi rời sân và được thay thế bởi Cedric Teuchert.
Pascal Klemens rời sân và được thay thế bởi Bilal Hussein.

Brooklyn Ezeh nhận thẻ vàng.
Fabian Kunze rời sân và được thay thế bởi Max Christiansen.
Jannik Dehm rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ezeh.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Hannover được hưởng quả phạt góc do Timo Gerach thực hiện.
Quả phạt góc được trao cho Hannover.
Hannover được hưởng quả phạt góc do Timo Gerach thực hiện.
Ném biên ở Hannover.
Ở Berlin, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Hertha được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Hertha BSC vs Hannover
Hertha BSC (4-2-3-1): Ernst Tjark (12), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Marc Kempf (20), Deyovaisio Zeefuik (34), Pascal Klemens (41), Andreas Bouchalakis (5), Fabian Reese (11), Ibrahim Maza (30), Palko Dardai (27), Haris Tabakovic (25)
Hannover (3-4-2-1): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Bright Arrey-Mbi (4), Sei Muroya (21), Jannik Dehm (20), Enzo Leopold (8), Fabian Kunze (6), Louis Schaub (11), Lars Gindorf (25), Nicolo Tresoldi (9)


Thay người | |||
64’ | Pascal Klemens Bilal Hussein | 46’ | Jannik Dehm Brooklyn Kevin Ezeh |
72’ | Ibrahim Maza Derry Lionel Scherhant | 46’ | Fabian Kunze Max Christiansen |
82’ | Palko Dardai Florian Niederlechner | 67’ | Louis Schaub Andreas Voglsammer |
67’ | Nicolo Tresoldi Cedric Teuchert | ||
81’ | Lars Gindorf Sebastian Ernst |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Niederlechner | Leo Weinkauf | ||
Tim Goller | Yannik Luhrs | ||
Peter Pekarik | Brooklyn Kevin Ezeh | ||
Linus Jasper Gechter | Sebastian Ernst | ||
Tim Hoffmann | Max Christiansen | ||
Bilal Hussein | Montell Ndikom | ||
Aymen Barkok | Kolja Oudenne | ||
Jeremy Dudziak | Andreas Voglsammer | ||
Derry Lionel Scherhant | Cedric Teuchert |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hertha BSC vs Hannover
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hertha BSC
Thành tích gần đây Hannover
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại