Thứ Ba, 14/10/2025
Haris Tabakovic
30
Deyovaisio Zeefuik
34
Isak Bergmann Johannesson
44
Derry Scherhant
45+1'
Andreas Bouchalakis
45+4'
Marc-Oliver Kempf
49
(Pen) Christos Tzolis
50
(Pen) Christos Tzolis
56
Yannik Engelhardt
57
Marton Dardai (Thay: Marc-Oliver Kempf)
59
Aymen Barkok (Thay: Smail Prevljak)
59
Toni Leistner
65
Bilal Hussein (Thay: Andreas Bouchalakis)
73
Linus Gechter (Thay: Toni Leistner)
73
Pascal Klemens
80
Dennis Jastrzembski (Thay: Jona Niemiec)
81
Palko Dardai (Thay: Marten Winkler)
82
Christoph Daferner (Thay: Vincent Vermeij)
85
Aymen Barkok
89

Thống kê trận đấu Hertha BSC vs Fortuna Dusseldorf

số liệu thống kê
Hertha BSC
Hertha BSC
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
41 Kiểm soát bóng 59
22 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 24
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hertha BSC vs Fortuna Dusseldorf

Tất cả (131)
90+6'

Quả phạt góc được trao cho Dusseldorf.

90+4'

Robert Kampka ra hiệu cho Dusseldorf thực hiện quả ném biên bên phần sân của Hertha.

90+4'

Hertha cần phải thận trọng. Dusseldorf thực hiện quả ném biên tấn công.

90+4'

Đá phạt Dusseldorf.

90+3'

Ném biên cho Dusseldorf bên phần sân của Hertha.

90+2'

Robert Kampka trao quả ném biên cho đội khách.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Hertha tại Olympiastadion.

90+1'

Ở Berlin Dusseldorf tấn công qua Christos Tzolis. Tuy nhiên, pha dứt điểm không đạt mục tiêu.

90' Aymen Barkok thay cho Hertha đã bị Robert Kampka phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Aymen Barkok thay cho Hertha đã bị Robert Kampka phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

89'

Đá phạt cho Dusseldorf bên phần sân nhà.

89'

Hertha thực hiện quả ném biên bên phần sân Dusseldorf.

88'

Ném biên cho Dusseldorf bên phần sân của Hertha.

88'

Quả phát bóng lên cho Hertha tại Olympiastadion.

87'

Dusseldorf được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

86'

Ném biên cho Hertha ở gần vòng cấm.

85'

Hertha ném biên.

85'

Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

85'

Đội khách đã thay Vincent Vermeij bằng Christoph Daferner. Đây là sự thay người thứ hai được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Daniel Thioune.

84'

Liệu Dusseldorf có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Hertha không?

84'

Robert Kampka trao quả ném biên cho đội khách.

82'

Robert Kampka ra hiệu cho Dusseldorf hưởng một quả đá phạt trực tiếp.

Đội hình xuất phát Hertha BSC vs Fortuna Dusseldorf

Hertha BSC (4-2-3-1): Ernst Tjark (12), Deyovaisio Zeefuik (34), Toni Leistner (37), Marc Kempf (20), Michal Karbownik (6), Pascal Klemens (41), Andreas Bouchalakis (5), Derry Lionel Scherhant (39), Smail Prevljak (9), Marten Winkler (22), Haris Tabakovic (25)

Fortuna Dusseldorf (4-5-1): Florian Kastenmeier (33), Tim Christopher Oberdorf (15), Andre Hoffmann (3), Jordy De Wijs (30), Emmanuel Iyoha (19), Jona Niemiec (18), Ao Tanaka (4), Yannick Engelhardt (6), Isak Bergmann Johanneson (8), Christos Tzolis (7), Vincent Vermeij (9)

Hertha BSC
Hertha BSC
4-2-3-1
12
Ernst Tjark
34
Deyovaisio Zeefuik
37
Toni Leistner
20
Marc Kempf
6
Michal Karbownik
41
Pascal Klemens
5
Andreas Bouchalakis
39
Derry Lionel Scherhant
9
Smail Prevljak
22
Marten Winkler
25
Haris Tabakovic
9
Vincent Vermeij
7
Christos Tzolis
8
Isak Bergmann Johanneson
6
Yannick Engelhardt
4
Ao Tanaka
18
Jona Niemiec
19
Emmanuel Iyoha
30
Jordy De Wijs
3
Andre Hoffmann
15
Tim Christopher Oberdorf
33
Florian Kastenmeier
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
4-5-1
Thay người
59’
Smail Prevljak
Aymen Barkok
81’
Jona Niemiec
Dennis Jastrzembski
59’
Marc-Oliver Kempf
Marton Dardai
85’
Vincent Vermeij
Christoph Daferner
73’
Andreas Bouchalakis
Bilal Hussein
73’
Toni Leistner
Linus Jasper Gechter
Cầu thủ dự bị
Peter Pekarik
King Manu
Tony Rolke
Karol Niemczycki
Aymen Barkok
Takashi Uchino
Nader El-Jindaoui
Nicolas Gavory
Bilal Hussein
Felix Klaus
Linus Jasper Gechter
Shinta Karl Appelkamp
Marton Dardai
Dennis Jastrzembski
Marius Gersbeck
Klaus Sima Suso
Christoph Daferner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
30/07 - 2023
21/01 - 2024
15/09 - 2024
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Hertha BSC

Giao hữu
08/10 - 2025
Hạng 2 Đức
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
Hạng 2 Đức
29/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
18/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf

Giao hữu
08/10 - 2025
08/10 - 2025
Hạng 2 Đức
28/09 - 2025
21/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
18/08 - 2025
Hạng 2 Đức
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow