Thứ Ba, 14/10/2025
Tim Lemperle (Kiến tạo: Dominique Heintz)
31
Toni Leistner
40
Jon Dagur Thorsteinsson (Thay: Kevin Sessa)
46
Pascal Klemens (Thay: Toni Leistner)
52
Marton Dardai
59
Michal Karbownik
62
Smail Prevljak (Thay: Florian Niederlechner)
67
Boris Lum (Thay: Michal Karbownik)
67
Damion Downs (Thay: Tim Lemperle)
68
Julian Andreas Pauli
72
Luca Waldschmidt (Thay: Dejan Ljubicic)
73
Marvin Schwabe
76
Florian Kainz (Thay: Linton Maina)
80
Mathias Olesen (Thay: Dominique Heintz)
80
Jan-Luca Schuler (Thay: Ibrahim Maza)
89
Jon Dagur Thorsteinsson
90+4'

Thống kê trận đấu Hertha BSC vs FC Cologne

số liệu thống kê
Hertha BSC
Hertha BSC
FC Cologne
FC Cologne
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hertha BSC vs FC Cologne

Tất cả (123)
90+6'

Hertha được hưởng quả phát bóng lên.

90+6'

Harm Osmers ra hiệu cho FC Cologne ném biên 1. Bên phần sân của Hertha.

90+5'

Harm Osmers trao cho Hertha một quả phát bóng lên.

90+5'

1. FC Cologne đang tiến lên và Damion Downs thực hiện cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.

90+5'

Phạt góc được trao cho 1. FC Cologne.

90+4'

Hertha sẽ cần phải cảnh giác khi họ phải phòng ngự một cú đá phạt nguy hiểm của 1. FC Cologne.

90+4' Jon Dagur Thorsteinsson (Hertha) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Jon Dagur Thorsteinsson (Hertha) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+4'

Ném biên cho Hertha tại Olympiastadion.

90+3'

1. FC Cologne có quả ném biên nguy hiểm.

90+3'

Harm Osmers ra hiệu cho đội 1. FC Cologne được hưởng quả đá phạt.

90+2'

Harm Osmers trao cho đội khách một quả ném biên.

90'

Đá phạt cho 1. FC Cologne ở phần sân nhà.

89'

Đội chủ nhà thay Ibrahim Maza bằng Jan-Luca Schuler.

89'

Harm Osmers ra hiệu lệnh ném biên cho Hertha, gần khu vực 1. của FC Cologne.

89'

1. FC Cologne được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

87'

Harm Osmers ra hiệu cho đội 1. FC Cologne được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

87'

Harm Osmers trao cho đội khách một quả ném biên.

86'

Bóng an toàn ở vị trí số 1. FC Cologne được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.

85'

Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà ở Berlin.

85'

1. FC Cologne đang tấn công nhưng cú sút của Damion Downs lại đi chệch khung thành.

84'

Hertha được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Hertha BSC vs FC Cologne

Hertha BSC (4-2-3-1): Ernst Tjark (1), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Michal Karbownik (33), Kevin Sessa (8), Michael Cuisance (27), Ibrahim Maza (10), Derry Lionel Scherhant (39), Florian Niederlechner (7)

FC Cologne (3-4-2-1): Marvin Schwabe (1), Timo Hubers (4), Dominique Heintz (3), Julian Andreas Pauli (24), Leart Paqarada (17), Jan Uwe Thielmann (29), Eric Martel (6), Denis Huseinbašić (8), Dejan Ljubicic (7), Linton Maina (37), Tim Lemperle (19)

Hertha BSC
Hertha BSC
4-2-3-1
1
Ernst Tjark
16
Jonjoe Kenny
37
Toni Leistner
31
Márton Dárdai
42
Deyovaisio Zeefuik
33
Michal Karbownik
8
Kevin Sessa
27
Michael Cuisance
10
Ibrahim Maza
39
Derry Lionel Scherhant
7
Florian Niederlechner
19
Tim Lemperle
37
Linton Maina
7
Dejan Ljubicic
8
Denis Huseinbašić
6
Eric Martel
29
Jan Uwe Thielmann
17
Leart Paqarada
24
Julian Andreas Pauli
3
Dominique Heintz
4
Timo Hubers
1
Marvin Schwabe
FC Cologne
FC Cologne
3-4-2-1
Thay người
46’
Kevin Sessa
Jón Dagur Þorsteinsson
68’
Tim Lemperle
Damion Downs
52’
Toni Leistner
Pascal Klemens
73’
Dejan Ljubicic
Luca Waldschmidt
67’
Michal Karbownik
Boris Lum
80’
Linton Maina
Florian Kainz
67’
Florian Niederlechner
Smail Prevljak
80’
Dominique Heintz
Mathias Olesen
89’
Ibrahim Maza
Jan-Luca Schuler
Cầu thủ dự bị
Jón Dagur Þorsteinsson
Jonas Urbig
Marten Winkler
Rasmus Carstensen
Boris Lum
Elias Bakatukanda
Palko Dardai
Florian Kainz
Jan-Luca Schuler
Marvin Obuz
Smail Prevljak
Mathias Olesen
Andreas Bouchalakis
Luca Waldschmidt
Marius Gersbeck
Damion Downs
Pascal Klemens
Jaka Cuber Potocnik
Huấn luyện viên

Sandro Schwarz

Lukas Kwasniok

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
16/01 - 2021
15/05 - 2021
15/08 - 2021
09/01 - 2022
12/11 - 2022
13/05 - 2023
Hạng 2 Đức
03/11 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-0
Hạng 2 Đức
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Hertha BSC

Giao hữu
08/10 - 2025
Hạng 2 Đức
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
Hạng 2 Đức
29/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
18/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Cologne

Bundesliga
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
04/09 - 2025
Bundesliga
01/09 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow