Vahid Selimovic 13 | |
Andreas Karo (Kiến tạo: Alexandru Oroian) 14 | |
Milen Zhelev 19 | |
Paulinho (Kiến tạo: Andrezinho) 39 | |
Sergiu Bus (Thay: Aurelian Chitu) 46 | |
Denis Bordun (Thay: Daniel Sandu) 52 | |
Andrezinho 57 | |
Ciprian Biceanu (Thay: Constantin Albu) 64 | |
Jair (Thay: Cristian Negut) 64 | |
Luca Stancu (Thay: Alexandru Oroian) 64 | |
Nana Antwi 68 | |
(Pen) Conrado 71 | |
Diogo Batista (Thay: Antoni Ivanov) 77 | |
Andrei Ciobanu (Thay: Pedro Nuno) 85 | |
Ne Lopes (Thay: Andrezinho) 90 | |
Vadik Murria (Thay: Milen Zhelev) 90 |
Thống kê trận đấu Hermannstadt vs Otelul Galati
số liệu thống kê

Hermannstadt

Otelul Galati
28 Kiểm soát bóng 72
11 Phạm lỗi 8
15 Ném biên 15
1 Việt vị 2
16 Chuyền dài 28
6 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 6
6 Phản công 4
3 Thủ môn cản phá 2
17 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hermannstadt vs Otelul Galati
Hermannstadt (3-5-2): Vlad Mutiu (31), Florin Bejan (5), Andreas Karo (3), Vahid Selimovic (2), Nana Antwi (30), Dragos Albu (13), Antoni Ivanov (24), Alexandru Laurentiu Oroian (51), Kevin Ciubotaru (98), Aurelian Ionut Chitu (9), Cristian Daniel Negut (10)
Otelul Galati (4-4-2): Cosmin Dur Bozoanca (1), Milen Zhelev (2), Diego Zivulic (31), Paul Iacob (6), Conrado (97), Daniel Sandu (20), Pedro Nuno (27), João Paulo (18), Andrezinho (7), Patrick (9), Paulo Rafael Pereira Araujo (77)

Hermannstadt
3-5-2
31
Vlad Mutiu
5
Florin Bejan
3
Andreas Karo
2
Vahid Selimovic
30
Nana Antwi
13
Dragos Albu
24
Antoni Ivanov
51
Alexandru Laurentiu Oroian
98
Kevin Ciubotaru
9
Aurelian Ionut Chitu
10
Cristian Daniel Negut
77
Paulo Rafael Pereira Araujo
9
Patrick
7
Andrezinho
18
João Paulo
27
Pedro Nuno
20
Daniel Sandu
97
Conrado
6
Paul Iacob
31
Diego Zivulic
2
Milen Zhelev
1
Cosmin Dur Bozoanca

Otelul Galati
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Aurelian Chitu Sergiu Florin Bus | 52’ | Daniel Sandu Denis Bordun |
| 64’ | Constantin Albu Ciprian Biceanu | 85’ | Pedro Nuno Andrei Ciobanu |
| 64’ | Cristian Negut Jair | 90’ | Andrezinho Manuel Lopes |
| 64’ | Alexandru Oroian Luca Stancu | 90’ | Milen Zhelev Vadik Murria |
| 77’ | Antoni Ivanov Diogo Jose Branco Batista | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Marko Gjorgjievski | Iustin Popescu | ||
Ciprian Biceanu | Gabriel Ursu | ||
Ionut Alin Pop | Julian Bonilla | ||
Jair | Manuel Lopes | ||
Sergiu Florin Bus | Vadik Murria | ||
Seydou Saeed Issah | Andrei Rus | ||
Diogo Jose Branco Batista | Dan-Cristian Neicu | ||
Ianis Mihart | Dan Neicu | ||
Ioan Barstan | Cristian Chira | ||
Patrick Vuc | Matei Frunza | ||
Luca Stancu | Andrei Ciobanu | ||
Catalin Cabuz | Denis Bordun | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Hermannstadt
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Otelul Galati
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T T T T H | |
| 2 | 14 | 9 | 4 | 1 | 17 | 31 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 8 | 5 | 2 | 10 | 29 | H B T H H | |
| 4 | 15 | 7 | 6 | 2 | 7 | 27 | H T B H T | |
| 5 | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | T B H H T | |
| 6 | 15 | 6 | 4 | 5 | 9 | 22 | B T T B T | |
| 7 | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T T B T T | |
| 8 | 14 | 5 | 4 | 5 | -1 | 19 | H H B H T | |
| 9 | 15 | 4 | 7 | 4 | -6 | 19 | H B B B T | |
| 10 | 15 | 5 | 3 | 7 | -3 | 18 | H B B B B | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | -2 | 17 | H B B T B | |
| 12 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B B T T H | |
| 13 | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | T H B B B | |
| 14 | 14 | 2 | 7 | 5 | -9 | 13 | H T H T H | |
| 15 | 15 | 2 | 4 | 9 | -12 | 10 | B B B B B | |
| 16 | 15 | 1 | 4 | 10 | -18 | 7 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch