Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ciprian Biceanu (Thay: Constantin Albu) 18 | |
Marton Eppel 38 | |
Erwin Bloj 43 | |
Raul Palmes (Thay: Erwin Bloj) 46 | |
Tiberiu Capusa 55 | |
Aurelian Chitu (Thay: Jair) 55 | |
Maks Juraj Celic 58 | |
Szilard Veres 60 | |
Peter Gal-Andrezly (Thay: Szabolcs Szalay) 60 | |
Jozef Dolny (Thay: Marton Eppel) 68 | |
Szabolcs Dusinszki (Thay: Francisco Anderson) 68 | |
Luca Stancu (Thay: Tiberiu Capusa) 68 | |
Sergiu Bus (Thay: Marko Gjorgjievski) 68 | |
Florin Bejan 72 | |
Soufiane Jebari 77 | |
Efraim Bodo 82 | |
Antoni Ivanov 82 | |
Luca Novelli (Thay: Soufiane Jebari) 90 |
Thống kê trận đấu Hermannstadt vs Miercurea Ciuc


Diễn biến Hermannstadt vs Miercurea Ciuc
Phát bóng lên cho Csikszereda Miercurea Ciuc.
Kiểm soát bóng: Hermannstadt: 62%, Csikszereda Miercurea Ciuc: 38%.
Szilard Veres giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Hermannstadt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Vahid Selimovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Raul Palmes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Luca Novelli giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Csikszereda Miercurea Ciuc đang kiểm soát bóng.
Csikszereda Miercurea Ciuc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Szilard Veres giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Hermannstadt đang kiểm soát bóng.
Janos Hegedus giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Raul Palmes bị phạt vì đẩy Cristian Negut.
Jozef Dolny giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Csikszereda Miercurea Ciuc.
Luca Stancu từ Hermannstadt cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.
Peter Gal-Andrezly từ Csikszereda Miercurea Ciuc cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Hermannstadt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Hermannstadt đang kiểm soát bóng.
Vahid Selimovic thắng trong pha không chiến với Jozef Dolny.
Đội hình xuất phát Hermannstadt vs Miercurea Ciuc
Hermannstadt (3-4-3): Catalin Cabuz (25), Tiberiu Capusa (66), Florin Bejan (5), Vahid Selimovic (2), Nana Antwi (30), Dragos Albu (13), Antoni Ivanov (24), Kevin Ciubotaru (98), Jair (7), Marko Gjorgjievski (19), Cristian Daniel Negut (10)
Miercurea Ciuc (4-2-3-1): Eduard Pap (94), Erwin Szilard Bloj (17), Maks Juraj Celic (4), Janos Hegedus (24), Lorand Paszka (6), Szilard Veres (8), Efraim Bodo (20), Francisco Anderson (11), Soufiane Jebari Jebari (10), Szabolcs Szalay (79), Marton Eppel (27)


| Thay người | |||
| 18’ | Constantin Albu Ciprian Biceanu | 46’ | Erwin Bloj Raul Palmes |
| 55’ | Jair Aurelian Ionut Chitu | 60’ | Szabolcs Szalay Peter Gal Andrezly |
| 68’ | Tiberiu Capusa Luca Stancu | 68’ | Marton Eppel Jozef Dolny |
| 68’ | Marko Gjorgjievski Sergiu Florin Bus | 68’ | Francisco Anderson Szabolcs Dusinszki |
| 90’ | Soufiane Jebari Luca Novelli | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Vlad Mutiu | Mate Simon | ||
Seydou Saeed Issah | Mark Karacsony | ||
Ianis Mihart | Jozef Dolny | ||
Ioan Barstan | Szabolcs Dusinszki | ||
Luca Stancu | Peter Gal Andrezly | ||
Alexandru Laurentiu Oroian | Alpar Gergely | ||
Kalifa Kujabi | Norbert Kajan | ||
Ciprian Biceanu | Luca Novelli | ||
Patrick Vuc | Raul Palmes | ||
Aurelian Ionut Chitu | Szabolcs Szilagyi | ||
Diogo Jose Branco Batista | Ervin Bakos | ||
Sergiu Florin Bus | Janos Ferenczi | ||
Nhận định Hermannstadt vs Miercurea Ciuc
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hermannstadt
Thành tích gần đây Miercurea Ciuc
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 10 | 5 | 2 | 14 | 35 | T T H T B | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 15 | 33 | T T H B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 10 | 32 | T H H B T | |
| 4 | 17 | 8 | 7 | 2 | 11 | 31 | B H T T H | |
| 5 | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | H H T B B | |
| 6 | 17 | 7 | 5 | 5 | 4 | 26 | H T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 6 | 5 | 9 | 24 | T B T H H | |
| 8 | 17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 5 | 7 | 5 | -7 | 22 | B B T T B | |
| 10 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B T T H H | |
| 11 | 17 | 4 | 7 | 6 | -4 | 19 | B B B T T | |
| 12 | 17 | 5 | 3 | 9 | -5 | 18 | B B B B B | |
| 13 | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T H H H H | |
| 14 | 17 | 3 | 7 | 7 | -15 | 16 | T H B B T | |
| 15 | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H H | |
| 16 | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | T H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
