Thứ Ba, 14/10/2025
Vlad Pop
19
Kalifa Kujabi
39
Christ Afalna
41
Jair (Thay: Alexandru Oroian)
46
Antoni Ivanov (Thay: Kalifa Kujabi)
46
Jair
55
Renato Espinoza (Thay: Cristian Barbut)
59
Marko Gjorgjievski (Thay: Aurelian Chitu)
59
Valon Hamdiu
62
Eduard Florescu
64
Andrei Dragu
72
Constantin Adrian Toma (Thay: Andrei Dragu)
72
Oleksandr Safronov (Thay: Eduard Florescu)
72
Abiezer Jeno (Thay: Christ Afalna)
76
Ionut Coada (Thay: Vlad Pop)
77
Sergiu Bus (Thay: Constantin Albu)
78
Kevin Ciubotaru
79
Andrei Prepelita
82
Andrei Prepelita
88
Renato Espinoza
88

Thống kê trận đấu Hermannstadt vs FC Unirea 2004 Slobozia

số liệu thống kê
Hermannstadt
Hermannstadt
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 15
5 Việt vị 1
45 Chuyền dài 5
10 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 0
8 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 2
0 Thủ môn cản phá 6
1 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hermannstadt vs FC Unirea 2004 Slobozia

Tất cả (392)
90+4'

Số lượng khán giả hôm nay là 5230 người.

90+4'

FC Unirea Slobozia không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội mạnh hơn, nhưng họ đã giành chiến thắng.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: Hermannstadt: 59%, FC Unirea Slobozia: 41%.

90+4'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+4'

Hermannstadt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Abiezer Jeno từ FC Unirea Slobozia cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+4'

Cristian Negut thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.

90+4'

Constantin Adrian Toma từ FC Unirea Slobozia cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+3'

Alexandru Dinu từ FC Unirea Slobozia cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+3'

Cristian Negut thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.

90+3'

Marius Antoche thành công trong việc chặn cú sút.

90+3'

Cú sút của Sergiu Bus bị chặn lại.

90+3'

Hermannstadt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Alexandru Dinu giành chiến thắng trong pha không chiến với Sergiu Bus.

90+2'

Valon Hamdiu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Hermannstadt đang kiểm soát bóng.

90+2'

Ion-Cristian Gurau bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+2'

Ion-Cristian Gurau từ FC Unirea Slobozia cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+1'

Marius Antoche giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Marius Antoche từ FC Unirea Slobozia cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.

Đội hình xuất phát Hermannstadt vs FC Unirea 2004 Slobozia

Hermannstadt (3-4-3): Catalin Cabuz (25), Tiberiu Capusa (66), Ionut Stoica (4), Vahid Selimovic (2), Nana Antwi (30), Dragos Albu (13), Kalifa Kujabi (6), Kevin Ciubotaru (98), Cristian Daniel Negut (10), Aurelian Ionut Chitu (9), Alexandru Laurentiu Oroian (51)

FC Unirea 2004 Slobozia (4-3-3): Ion Gurau (27), Andrei Dorobantu (2), Alexandru Dinu (4), Marius Antoche (6), Andrei Dragu (11), Vlad Pop (24), Valon Hamdiu (5), Florin Purece (30), Eduard Florescu (7), Christ Afalna (98), Cristian Barbut (23)

Hermannstadt
Hermannstadt
3-4-3
25
Catalin Cabuz
66
Tiberiu Capusa
4
Ionut Stoica
2
Vahid Selimovic
30
Nana Antwi
13
Dragos Albu
6
Kalifa Kujabi
98
Kevin Ciubotaru
10
Cristian Daniel Negut
9
Aurelian Ionut Chitu
51
Alexandru Laurentiu Oroian
23
Cristian Barbut
98
Christ Afalna
7
Eduard Florescu
30
Florin Purece
5
Valon Hamdiu
24
Vlad Pop
11
Andrei Dragu
6
Marius Antoche
4
Alexandru Dinu
2
Andrei Dorobantu
27
Ion Gurau
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
4-3-3
Thay người
46’
Kalifa Kujabi
Antoni Ivanov
59’
Cristian Barbut
Renato Espinoza
46’
Alexandru Oroian
Jair
72’
Andrei Dragu
Constantin Toma
59’
Aurelian Chitu
Marko Gjorgjievski
72’
Eduard Florescu
Oleksandr Safronov
78’
Constantin Albu
Sergiu Florin Bus
76’
Christ Afalna
Jekob Jeno
77’
Vlad Pop
Ionut Coada
Cầu thủ dự bị
Ionut Alin Pop
Robert Popa
Andreas Karo
Florinel Ibrian
Florin Bejan
Constantin Toma
Luca Stancu
Radu Negru
Ciprian Biceanu
Oleksandr Safronov
Ianis Mihart
Octavian Deaconu
Antoni Ivanov
Jekob Jeno
Diogo Jose Branco Batista
Ionut Coada
Sergiu Florin Bus
Raul Rotund
Marko Gjorgjievski
Patrick Dulcea
Jair
Said Ahmed Said
Patrick Vuc
Renato Espinoza

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania

Thành tích gần đây Hermannstadt

VĐQG Romania
05/10 - 2025
22/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia

VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
27/08 - 2025
VĐQG Romania
22/08 - 2025
11/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BotosaniBotosani127411325H T T T T
2FC Rapid 1923FC Rapid 1923127411025T H B T T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova12732824H T B H B
4Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti12651823T T H H T
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges12714422T H T T B
6FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia12534318B T T H B
7Otelul GalatiOtelul Galati12444416H B T B T
8UTA AradUTA Arad12372016B H H H B
9FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta12435-315T B H H B
10Universitatea ClujUniversitatea Cluj12354114T H B H B
11FCSBFCSB12345-413H H B T T
12CFR ClujCFR Cluj11263-412H H H H T
13HermannstadtHermannstadt12246-610B B T B B
14Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti12237-69B B B B T
15Miercurea CiucMiercurea Ciuc11155-118H H H H T
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti12039-173B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow