Heracles giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Jan Zamburek (Thay: Sem Scheperman) 14 | |
![]() Shurandy Sambo 16 | |
![]() Mimeirhel Benita 33 | |
![]() Bruno Martins Indi 41 | |
![]() Jizz Hornkamp (Kiến tạo: Bryan Limbombe) 45+3' | |
![]() Damon Mirani 46 | |
![]() Jannes Wieckhoff (Thay: Mimeirhel Benita) 46 | |
![]() Jens Toornstra 59 | |
![]() Yvandro Borges Sanches (Kiến tạo: Jan Zamburek) 65 | |
![]() Lance Duijvestijn (Thay: Mitchell van Bergen) 68 | |
![]() Julian Baas (Thay: Shurandy Sambo) 68 | |
![]() Ayoub Oufkir (Thay: Sayfallah Ltaief) 68 | |
![]() Jizz Hornkamp (Kiến tạo: Ajdin Hrustic) 69 | |
![]() Thomas Bruns (Thay: Tristan van Gilst) 76 | |
![]() Luka Kulenovic (Thay: Jizz Hornkamp) 76 | |
![]() Mario Engels (Thay: Yvandro Borges Sanches) 81 | |
![]() Joshua Kitolano 84 | |
![]() Noekkvi Thorisson (Thay: Mitchell van Bergen) 86 |
Thống kê trận đấu Heracles vs Sparta Rotterdam


Diễn biến Heracles vs Sparta Rotterdam
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Heracles: 48%, Sparta Rotterdam: 52%.
Phát bóng lên cho Sparta Rotterdam.
Jannes Wieckhoff của Heracles cố gắng sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng mục tiêu.
Heracles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sparta Rotterdam thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Alec Van Hoorenbeeck giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Heracles.
Ayoub Oufkir của Sparta Rotterdam sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Lance Duijvestijn sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Fabian de Keijzer đã kiểm soát được tình hình.
Sparta Rotterdam với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Kiểm soát bóng: Heracles: 48%, Sparta Rotterdam: 52%.
Trọng tài thổi phạt Jannes Wieckhoff của Heracles vì đã phạm lỗi với Lance Duijvestijn.
Luka Kulenovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Damon Mirani giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thomas Bruns của Heracles bị thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Heracles vs Sparta Rotterdam
Heracles (4-4-2): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Alec Van Hoorenbeeck (18), Ivan Mesik (24), Bryan Limbombe (7), Ajdin Hrustic (70), Sem Scheperman (32), Yvandro Borges Sanches (21), Jizz Hornkamp (9), Tristan Van Gilst (17)
Sparta Rotterdam (4-3-3): Joël Drommel (1), Shurandy Sambo (2), Marvin Young (3), Bruno Martins Indi (4), Teo Quintero Leon (5), Jens Toornstra (10), Pelle Clement (6), Joshua Kitolano (8), Mitchell Van Bergen (7), Tobias Lauritsen (9), Sayfallah Ltaief (11)


Thay người | |||
14’ | Sem Scheperman Jan Zamburek | 68’ | Shurandy Sambo Julian Baas |
46’ | Mimeirhel Benita Jannes Wieckhoff | 68’ | Pelle Clement Lance Duijvestijn |
76’ | Jizz Hornkamp Luka Kulenovic | 68’ | Sayfallah Ltaief Ayoub Oufkir |
76’ | Tristan van Gilst Thomas Bruns | 86’ | Mitchell van Bergen Nokkvi Thorisson |
81’ | Yvandro Borges Sanches Mario Engels |
Cầu thủ dự bị | |||
Timo Jansink | Filip Bednarek | ||
Robin Mantel | Pascal Kuiper | ||
Jannes Wieckhoff | Said Bakari | ||
Djevencio Van der Kust | Tijs Velthuis | ||
Lorenzo Milani | Giannino Vianello | ||
Mike Te Wierik | Julian Baas | ||
Mario Engels | Lance Duijvestijn | ||
Jan Zamburek | Jonathan De Guzman | ||
Walid Ould Chikh | Ayoub Oufkir | ||
Luka Kulenovic | Nokkvi Thorisson | ||
Thomas Bruns | Patrick van Aanholt |
Tình hình lực lượng | |||
Sava-Arangel Cestic Không xác định | Shunsuke Mito Chấn thương đầu gối | ||
Jeff Reine-Adelaide Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Heracles
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | B T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H H B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | B B B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 10 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B B H B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại