Heracles chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng kết thúc với tỷ số hòa.
![]() Luka Kulenovic (Kiến tạo: Ruben Roosken) 29 | |
![]() Brian De Keersmaecker 38 | |
![]() Shiloh Zand (Thay: Jan Zamburek) 46 | |
![]() Yassin Oukili (Thay: Godfried Roemeratoe) 46 | |
![]() Denilho Cleonise (Thay: Silvester van der Water) 54 | |
![]() Julian Lelieveld (Thay: Roshon van Eijma) 54 | |
![]() Richard van der Venne 57 | |
![]() Jizz Hornkamp (Thay: Mario Engels) 62 | |
![]() Suf Podgoreanu (Thay: Juho Talvitie) 62 | |
![]() Daniel van Kaam (Thay: Jordy Bruijn) 62 | |
![]() (Pen) Jizz Hornkamp 80 | |
![]() Michiel Kramer (Thay: Tim van de Loo) 82 | |
![]() Mohammed Ihattaren (Thay: Dario van den Buijs) 87 | |
![]() Justin Hoogma (Thay: Luka Kulenovic) 87 | |
![]() Oskar Zawada (Kiến tạo: Richard van der Venne) 90+4' |
Thống kê trận đấu Heracles vs RKC Waalwijk


Diễn biến Heracles vs RKC Waalwijk
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Heracles: 64%, RKC Waalwijk: 36%.
Số khán giả hôm nay là 11635.
RKC Waalwijk đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Liam van Gelderen của RKC Waalwijk chặn được cú tạt bóng hướng về vòng cấm.
Suf Podgoreanu thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Cú sút của Justin Hoogma bị chặn lại.
Heracles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Heracles: 65%, RKC Waalwijk: 35%.
RKC Waalwijk thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Oskar Zawada đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Richard van der Venne đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oskar Zawada của RKC Waalwijk đệm bóng vào lưới bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Oskar Zawada.
Cú tạt bóng của Richard van der Venne từ RKC Waalwijk thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
RKC Waalwijk thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
RKC Waalwijk đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
RKC Waalwijk thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Cú tạt bóng của Denilho Cleonise từ RKC Waalwijk thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
RKC Waalwijk đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho RKC Waalwijk.
Đội hình xuất phát Heracles vs RKC Waalwijk
Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Ruben Roosken (12), Brian De Keersmaecker (14), Jan Zamburek (13), Juho Talvitie (23), Jordy Bruijn (5), Mario Engels (8), Luka Kulenovic (19)
RKC Waalwijk (4-4-1-1): Jeroen Houwen (1), Liam Van Gelderen (4), Roshon Van Eijma (17), Dario Van Den Buijs (3), Luuk Wouters (34), Godfried Roemeratoe (24), Richard Van der Venne (23), Patrick Vroegh (8), Silvester Van der Water (18), Oskar Zawada (9), Richonell Margaret (19)


Cầu thủ dự bị | |||
Timo Jansink | |||
Robin Mantel | |||
Jannes Wieckhoff | |||
Kelvin Leerdam | |||
Justin Hoogma | |||
Lorenzo Milani | |||
Shiloh 't Zand | |||
Thomas Bruns | |||
Daniel Van Kaam | |||
Sem Scheperman | |||
Jizz Hornkamp | |||
Suf Podgoreanu |
Tình hình lực lượng | |||
Sava-Arangel Cestic Va chạm | Daouda Weidmann Không xác định | ||
Stijn Bultman Không xác định | Nouri El Harmazi Chấn thương vai | ||
Nikolai Laursen Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Heracles
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại