Thứ Hai, 01/12/2025
Mario Engels
4
Ayase Ueda
7
Givairo Read
15
Anis Hadj Moussa
28
Jordan Lotomba (Thay: Givairo Read)
29
Anel Ahmedhodzic
31
Ayase Ueda (Kiến tạo: Anis Hadj Moussa)
33
Ayase Ueda
38
Luka Kulenovic (Thay: Yvandro Borges Sanches)
46
Jan Plug (Thay: Jordan Bos)
46
Cyle Larin (Thay: Ayase Ueda)
46
Mike te Wierik (Thay: Jannes Wieckhoff)
46
Sem Steijn (Kiến tạo: Jordan Lotomba)
56
Bart Nieuwkoop (Thay: Anel Ahmedhodzic)
57
Anis Hadj Moussa
59
Djevencio van der Kust (Thay: Mario Engels)
63
Goncalo Borges (Thay: Anis Hadj Moussa)
71
Goncalo Borges (Kiến tạo: Leo Sauer)
80

Thống kê trận đấu Heracles vs Feyenoord

số liệu thống kê
Heracles
Heracles
Feyenoord
Feyenoord
37 Kiểm soát bóng 63
11 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 21
0 Việt vị 2
2 Chuyền dài 5
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 12
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Heracles vs Feyenoord

Tất cả (325)
90+3'

Feyenoord giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Kiểm soát bóng: Heracles: 37%, Feyenoord: 63%.

90+3'

Jan Zamburek giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Mike te Wierik chặn cú sút thành công.

90+2'

Cú sút của Gijs Smal bị chặn lại.

90+2'

Feyenoord đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Phát bóng lên cho Feyenoord.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.

90+1'

Trọng tài thổi phạt Cyle Larin của Feyenoord vì đã phạm lỗi với Jizz Hornkamp.

90'

Alec Van Hoorenbeeck của Heracles cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90'

Feyenoord đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Kiểm soát bóng: Heracles: 37%, Feyenoord: 63%.

89'

Heracles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Gijs Smal giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Feyenoord đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Ivan Mesik giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

88'

Ivan Mesik của Heracles cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

88'

Heracles thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

88'

Oussama Targhalline giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

88'

Djevencio van der Kust thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.

Đội hình xuất phát Heracles vs Feyenoord

Heracles (4-2-3-1): Timo Jansink (16), Jannes Wieckhoff (3), Damon Mirani (4), Alec Van Hoorenbeeck (18), Ivan Mesik (24), Ajdin Hrustic (70), Jan Zamburek (13), Yvandro Borges Sanches (21), Thomas Bruns (10), Mario Engels (8), Jizz Hornkamp (9)

Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Givairo Read (26), Anel Ahmedhodžić (21), Gijs Smal (5), Jordan Bos (15), Sem Steijn (14), Oussama Targhalline (28), Luciano Valente (40), Anis Hadj Moussa (23), Ayase Ueda (9), Leo Sauer (16)

Heracles
Heracles
4-2-3-1
16
Timo Jansink
3
Jannes Wieckhoff
4
Damon Mirani
18
Alec Van Hoorenbeeck
24
Ivan Mesik
70
Ajdin Hrustic
13
Jan Zamburek
21
Yvandro Borges Sanches
10
Thomas Bruns
8
Mario Engels
9
Jizz Hornkamp
16
Leo Sauer
9
Ayase Ueda
23
Anis Hadj Moussa
40
Luciano Valente
28
Oussama Targhalline
14
Sem Steijn
15
Jordan Bos
5
Gijs Smal
21
Anel Ahmedhodžić
26
Givairo Read
22
Timon Wellenreuther
Feyenoord
Feyenoord
4-3-3
Thay người
46’
Jannes Wieckhoff
Mike Te Wierik
29’
Givairo Read
Jordan Lotomba
46’
Yvandro Borges Sanches
Luka Kulenovic
46’
Jordan Bos
Jan Plug
63’
Mario Engels
Djevencio Van der Kust
46’
Ayase Ueda
Cyle Larin
57’
Anel Ahmedhodzic
Bart Nieuwkoop
71’
Anis Hadj Moussa
Gonçalo Borges
Cầu thủ dự bị
Bryan Limbombe
Justin Bijlow
Robin Mantel
Liam Bossin
Djevencio Van der Kust
Bart Nieuwkoop
Lorenzo Milani
Jordan Lotomba
Mike Te Wierik
Jan Plug
Jop Tijink
Lucas Gardenier
Walid Ould Chikh
Hwang In-beom
Luka Kulenovic
Cyle Larin
Fabian De Keijzer
Gonçalo Borges
Casper Tengstedt
Gaoussou Diarra
Aymen Sliti
Tình hình lực lượng

Sava-Arangel Cestic

Không xác định

Malcolm Jeng

Chấn thương gân Achilles

Jeff Reine-Adelaide

Chấn thương đầu gối

Thomas Beelen

Không xác định

Sem Scheperman

Va chạm

Gernot Trauner

Chấn thương gân Achilles

Quinten Timber

Không xác định

Shiloh 't Zand

Chấn thương đầu gối

Jakub Moder

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
26/08 - 2012
28/04 - 2013
27/10 - 2013
02/04 - 2014
19/10 - 2014
15/02 - 2015
02/12 - 2021
10/04 - 2022
17/12 - 2023
11/03 - 2024
15/12 - 2024
03/05 - 2025
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Heracles

VĐQG Hà Lan
30/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2025
VĐQG Hà Lan
26/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
08/10 - 2025
08/10 - 2025
VĐQG Hà Lan
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Feyenoord

VĐQG Hà Lan
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Hà Lan
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/11 - 2025
26/10 - 2025
H1: 0-1
Europa League
24/10 - 2025
VĐQG Hà Lan
19/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1412112737T T T T T
2FeyenoordFeyenoord1410131831B T B B T
3NEC NijmegenNEC Nijmegen147341324H B T T T
4AZ AlkmaarAZ Alkmaar14734424T T B B B
5FC UtrechtFC Utrecht14635621B T T H H
6AjaxAjax13553420B T H B B
7FC GroningenFC Groningen13625020B T H B H
8FC TwenteFC Twente14554320B H H H T
9Fortuna SittardFortuna Sittard14536-218B B T H H
10Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles14455-117T B T B H
11SC HeerenveenSC Heerenveen14455-117H H B T B
12Sparta RotterdamSparta Rotterdam14527-1217T B B H B
13ExcelsiorExcelsior14518-1016B H B T T
14PEC ZwollePEC Zwolle14446-1216H B T H T
15FC VolendamFC Volendam14356-714T B T H B
16HeraclesHeracles14419-1413B T T T H
17NAC BredaNAC Breda14338-812H T B B B
18TelstarTelstar14248-810B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow