Yuhao Zhao 11 | |
Tyias Browning (Kiến tạo: Wenjun Lue) 25 | |
Dong Han (Thay: Yuhao Zhao) 32 | |
Huikang Cai (Kiến tạo: Paulinho) 41 | |
Huachen Zhang 43 | |
Haoran Wang (Thay: Adrian Mierzejewski) 49 | |
(Pen) Yihao Zhong 59 | |
Lei Wu (Thay: Paulinho) 65 | |
Matias Vargas (Thay: Issa Kallon) 65 | |
Huachen Zhang 72 | |
Guido Carrillo (Thay: Ziyi Niu) 73 | |
Dilmurat Mawlanyaz (Thay: Boxuan Feng) 73 | |
Murahmetjan Muzepper (Thay: Cherif Ndiaye) 78 | |
Tomas Pina (Kiến tạo: Shuai Yang) 81 | |
Zhen Wei (Thay: Huikang Cai) 84 | |
Shangyuan Wang 90+3' | |
Linpeng Zhang 90+3' |
Thống kê trận đấu Henan Songshan vs Shanghai Port
số liệu thống kê

Henan Songshan

Shanghai Port
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 19
10 Ném biên 18
1 Việt vị 2
25 Chuyền dài 15
10 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 9
6 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Henan Songshan vs Shanghai Port
Henan Songshan (4-3-3): Guoming Wang (19), Boxuan Feng (20), Toni Sunjic (23), Shuai Yang (3), Ziyi Niu (27), Tomas Pina (17), Zhao Yuhao (18), Shangyuan Wang (6), Zichang Huang (8), Adrian Mierzejewski (10), Yihao Zhong (29)
Shanghai Port (4-2-3-1): Junling Yan (1), Linpeng Zhang (5), Tyias Browning (3), Ang Li (2), Shenchao Wang (4), Huikang Cai (6), Huachen Zhang (29), Issa Kallon (34), Paulinho (9), Wenjun Lu (11), Cherif Ndiaye (10)

Henan Songshan
4-3-3
19
Guoming Wang
20
Boxuan Feng
23
Toni Sunjic
3
Shuai Yang
27
Ziyi Niu
17
Tomas Pina
18
Zhao Yuhao
6
Shangyuan Wang
8
Zichang Huang
10
Adrian Mierzejewski
29
Yihao Zhong
10
Cherif Ndiaye
11
Wenjun Lu
9
Paulinho
34
Issa Kallon
29
Huachen Zhang
6
Huikang Cai
4
Shenchao Wang
2
Ang Li
3
Tyias Browning
5
Linpeng Zhang
1
Junling Yan

Shanghai Port
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 32’ | Yuhao Zhao Dong Han | 65’ | Issa Kallon Matias Vargas |
| 49’ | Adrian Mierzejewski Haoran Wang | 65’ | Paulinho Lei Wu |
| 73’ | Ziyi Niu Guido Carrillo | 78’ | Cherif Ndiaye Mirahmetjan Muzepper |
| 73’ | Boxuan Feng Dilmurat Mawlanyaz | 84’ | Huikang Cai Zhen Wei |
| Cầu thủ dự bị | |||
Guido Carrillo | Chunxin Chen | ||
Haoran Wang | Matias Vargas | ||
Dong Han | Shenglong Li | ||
Dilmurat Mawlanyaz | Lei Wu | ||
Yixin Liu | Baiyang Liu | ||
Keqiang Chen | Xuhuang Chen | ||
Jiahui Liu | Mirahmetjan Muzepper | ||
Cao Gu | Hai Yu | ||
Palmanjan Kyum | Shuai Li | ||
Zhao Ke | Zhen Wei | ||
Xingyu Ma | Wei Chen | ||
Xiaotian Shi | Jia Du | ||
Nhận định Henan Songshan vs Shanghai Port
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Henan Songshan
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Shanghai Port
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
