Ném biên cho Zhejiang Prof. tại sân vận động Zhengzhou Hanghai.
Lucas Maia 16 | |
Iago Maidana 17 | |
(og) Tixiang Li 19 | |
Yeljan Shinar 45 | |
Liu Yixin (Thay: Shinar Yeljan) 46 | |
Yixin Liu (Thay: Yeljan Shinar) 46 | |
Yago Cariello (Kiến tạo: Yudong Wang) 55 | |
Tixiang Li 63 | |
(Pen) Felippe Cardoso 65 | |
Chao He (Thay: Yongtao Lu) 73 | |
Chao He 74 | |
Franko Andrijasevic (Thay: Yudong Wang) 80 | |
Jiaqi Zhang (Thay: Jin Cheng) 80 | |
Oliver Gerbig (Thay: Frank Acheampong) 85 | |
Lei Tong (Thay: Aihui Zhang) 86 | |
Yago Cariello 90+2' |
Thống kê trận đấu Henan Songshan Longmen vs Zhejiang Professional


Diễn biến Henan Songshan Longmen vs Zhejiang Professional
Zihao Su ra hiệu một quả ném biên cho Henan, gần khu vực của Zhejiang Prof.
Zhejiang Prof. sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Henan.
Zihao Su chỉ định một quả đá phạt cho Henan.
Ném biên cho Henan ở phần sân nhà.
Ném biên cho Zhejiang Prof. ở phần sân của Henan.
Henan có một quả phát bóng lên.
Daniel Ramos (Henan) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Yang Yilin thay thế Bruno Nazario.
V À A A O O O! Yago Cariello cân bằng tỷ số 2-2.
Đá phạt cho Henan ở phần sân nhà.
Zihao Su chỉ định một quả đá phạt cho Henan ở phần sân nhà.
Henan được hưởng một quả phạt góc do Zihao Su trao.
Đội khách đã thay Aihui Zhang bằng Tong Lei. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay của Raul Caneda Perez.
Henan thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Oliver Gerbig vào sân thay Frank Acheampong.
Henan thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Zhou Yuande thay thế Frank Acheampong.
Tại Trịnh Châu, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Zihao Su trao cho Henan một quả phát bóng lên.
Zihao Su trao cho đội khách một quả ném biên.
Henan được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Henan được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Henan.
Đội hình xuất phát Henan Songshan Longmen vs Zhejiang Professional
Henan Songshan Longmen (4-2-3-1): Wang Guoming (18), Shinar Yeljan (4), Iago Maidana (36), Lucas Maia (23), Huang Ruifeng (22), Yongtao Lu (38), Wang Shangyuan (6), Zhong Yihao (7), Bruno Nazario (40), Frank Acheampong (11), Felippe Cardoso (9)
Zhejiang Professional (4-3-3): Zhao Bo (33), Sun Guowen (26), Lucas (36), Cheng Jin (22), Liu Haofan (5), Yudong Wang (39), Aihui Zhang (81), Li Tixiang (10), Yago Cariello (27), Deabeas Owusu (31), Alexandru Mitrita (20)


| Thay người | |||
| 46’ | Yeljan Shinar Liu Yixin | 80’ | Jin Cheng Zhang Jiaqi |
| 73’ | Yongtao Lu He Chao | 80’ | Yudong Wang Franko Andrijasevic |
| 85’ | Frank Acheampong Oliver Gerbig | 86’ | Aihui Zhang Tong Lei |
| Cầu thủ dự bị | |||
Shi Chenglong | Dong Chunyu | ||
Huang Zichang | Tong Lei | ||
Liu Yixin | Shenping Huo | ||
Yang Yilin | Shiqin Wang | ||
Abudulam Abdurasul | Zhang Jiaqi | ||
Niu Ziyi | Tao Qianglong | ||
He Chao | Yao Junsheng | ||
Xiaoke He | Qian Jiegei | ||
Oliver Gerbig | Ma Haoqi | ||
Liu Xinyu | Wang Yang | ||
Liu Bin | Franko Andrijasevic | ||
Yang Kuo | Leung Nok Hang | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 27 | 18 | 6 | 3 | 26 | 60 | B T T T T | |
| 2 | 27 | 17 | 7 | 3 | 33 | 58 | T T H H T | |
| 3 | 27 | 17 | 6 | 4 | 29 | 57 | B H H T T | |
| 4 | 27 | 15 | 6 | 6 | 17 | 51 | B B B T B | |
| 5 | 27 | 12 | 8 | 7 | 16 | 44 | T H H H H | |
| 6 | 28 | 12 | 8 | 8 | 2 | 44 | T T T B H | |
| 7 | 28 | 10 | 11 | 7 | 12 | 41 | T H H H H | |
| 8 | 28 | 10 | 8 | 10 | -6 | 38 | B H H T T | |
| 9 | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T T T B | |
| 10 | 27 | 9 | 7 | 11 | -14 | 34 | T H B B H | |
| 11 | 28 | 9 | 6 | 13 | 3 | 33 | T T B T H | |
| 12 | 28 | 8 | 2 | 18 | -23 | 26 | B B B T T | |
| 13 | 28 | 6 | 7 | 15 | -23 | 25 | B B B H B | |
| 14 | 28 | 5 | 5 | 18 | -31 | 20 | B B T B B | |
| 15 | 28 | 4 | 7 | 17 | -21 | 19 | B H H B H | |
| 16 | 27 | 3 | 9 | 15 | -16 | 18 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch